"Tiền tố, hậu tố" / "Tiếp đầu ngữ,Tiếp vị ngữ" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar
  • Bên cạnh tham khảo Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0?, Để nâng cao vốn từ, bên cạnh học thêm nhiều từ vựng, chúng ta còn có một cách khác hay không kém - phát triển trên những từ sẵn có. 
  • Tiền tố (Prefix) được thêm vào trước và Hậu tố (Suffix) được thêm vào sau một từ gốc (root words) nhằm giúp chuyển nghĩa sẵn có. 
  • Hai loại này là yếu tố khá hay để cấu tạo thành từ một từ mới; những Prefix và Suffix không có ý nghĩa khi đứng riêng biệt. 
  • Tiền tố và Hậu tố ngoài việc làm đổi nghĩa của từ theo những từ được ghép vào mà còn làm thay đổi dạng của từ. IELTS TUTOR sẽ hướng dẫn các bạn chi tiết nhất và cung cấp danh sách Tiền tố và Hậu tố phổ biến nhất (kèm ví dụ).

I. Tiền tố - Prefixes

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • “Pre-” có nghĩa là “trước” nên Tiền tố - Prefixes là những từ được thêm vào đầu của một từ với mục đích chính là làm chuyển nghĩa của từ.

IELTS TUTOR xét ví dụ: Trong từ “unhappy”

  • Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa là “không”
  • Từ gốc: “happy” có nghĩa là “vui vẻ”
  • >> Như vậy, ở đây, khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “happy”, chúng ta có từ mới là “unhappy” có nghĩa là “không vui vẻ”      
"Tiền tố, hậu tố" / "Tiếp đầu ngữ,Tiếp vị ngữ" tiếng anh

Các tiền tố khác nhau sẽ cho sự kết hợp khác nhau và nghĩa khác nhau, và cùng một tiền tố có thể có nhiều nghĩa, chẳng hạn như “in-” vừa có nghĩa là “inside” (internal - nội bộ) vừa có nghĩa là “not” (indefinite - không giới hạn).

2. Một số loại tiền tố phổ biến

*TIỀN TỐ AGAINST (MANG Ý CHỐNG LẠI)

ANTIsocial (chống đối xã hội)

ANTIbiotic (kháng sinh)

*TIỀN TỐ PHỦ ĐỊNH

UN
IELTS TUTOR xét ví dụ: unacceptable, unhappy, unhealthy, uncomfortable, unemployment, unreal , unnecessary, unable, unbelievable, etc.

IM: thường đi với cái từ bắt đầu là “p”
IELTS TUTOR xét ví dụ: impolite, impossible…

IL: thường đi với các từ bắt đầu là “l”
IELTS TUTOR xét ví dụ: illegal, ilogic, iliterate..

✔ IR: đi với các từ bắt đầu bằng “r”
IELTS TUTOR xét ví dụ: irregular, irrelevant, irrepressible..

IN
IELTS TUTOR xét ví dụ: indirect, informal, invisible, independent, inexperience

DIS
IELTS TUTOR xét ví dụ: dislike, disappear, disqualify, disrepair, disadvantage, dishonest..

NON
IELTS TUTOR xét ví dụ: non-existent, non-smoke, non-profit…

*TIỀN TỐ RE (MANG Ý TRỞ LẠI/ TÁI)

REclaim (đòi lại)

REincarnation (tái sinh)

*TIỀN TỐ MIS (MANG Ý SAI)

MISadventure (một sự bất hạnh)

MISdeed (một tội phạm)

*TIỀN TỐ ANTE/ PRE/ FORE (MANG Ý TRƯỚC)

ANTEnatal (trước khi sinh)

PREcaution (thận trọng)

FOREhead (trước mặt)

*TIỀN TỐ MONO/ UNI (MANG Ý DUY NHẤT)

MONOpoly (công ty độc quyền)

UNIversal (vũ trụ)

*TIỀN TỐ CO (MANG Ý VỚI, HỢP TÁC)

COworker (đồng nghiệp)

COexist (hợp tác)

*TIỀN TỐ EM, EN, IM, IN (MANG Ý GÂY NÊN, THÊM VÀO)

EMbrace (Ôm chặt)

ENcode (mã hóa)

INsert (thêm vào)

IMport (nhập khẩu)

*TIỀN TỐ EX (MANG Ý CŨ, CỰU)

EX-president (chủ tịch cũ)

EX-boyfriend (bạn trai cũ)

*TIỀN TỐ EXTRA, HYPER/ OVER (MANG Ý VƯỢT QUA, NHIỀU HƠN)

EXTRAcurricular (ngoài khóa)

HYPERactive (tăng động thái quá)

OVERcharge (tính tiền quá mức)

*TIỀN TỐ HOMO (MANG Ý CÙNG)

HOMOsexual (đồng tính)

*TIỀN TỐ INTER/ INTRA/ MID (MANG Ý CHÍNH GIỮA)

INTERact (tương tác)

INTRAnet (trang web của nội bộ)

MIDsummer (giữa mùa hè)

*TIỀN TỐ MACRO/ MICRO (MANG Ý LỚN/ NHỎ)

MACroeconomics (kinh tế vĩ mô)

MICroeconomics (kinh tế vi mô)

*TIỀN TỐ PRO (MANG Ý TRƯỚC, TIẾN)

PROceed (tiến độ)

PROgress (tiến trình)

*TIỀN TỐ SEMI (MANG Ý MỘT NỬA)

SEMI-final (thi giữa kì)

*TIỀN TỐ BI/ TRI (MANG Ý SỐ 2/ 3)

BIlingual (hai ngôn ngữ) 

BIsexual (song tính)

TRIangle (tam giác)

TRIpod (chân chống 3)

*TIỀN TỐ AUTO (MANG Ý TỰ ĐỘNG)

AUTOpilot (lái tự động)

*TIỀN TỐ MULTI/ POLY (MANG Ý NHIỀU)

MULTIculture (đa sắc tộc)

POLYgon (đa giác)

II. Hậu tố - Suffixes

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trái với Tiền tố, Hậu tố được thêm sau của mỗi từ với chức năng chủ yếu làm thay đổi dạng của từ, chuyển từ gốc root words từ động từ (verb) thành danh từ (noun) hay từ tính từ (adjective) thành động từ (verb).

IELTS TUTOR xét ví dụ: worker (người lao động)

Ở đây, chúng ta có work là từ gốc, có từ loại là động từ, mang nghĩa là “làm việc”. “-er” là hậu tố dành cho các danh từ chỉ người.

>>Như vậy, chúng ta có “worker” – người lao động.

"Tiền tố, hậu tố" / "Tiếp đầu ngữ,Tiếp vị ngữ" tiếng anh

2. Một số loại hậu tố phổ biến

HẬU TỐ NOUN (DANH TỪ)

ment (Verb + ment)
IELTS TUTOR xét ví dụ: agreement, employment..

ion/ tion (Verb + ion/ tion)
IELTS TUTOR xét ví dụ: action, production, collection..

✔ ance/ ence(Verb + ance/ ence)
IELTS TUTOR xét ví dụ: annoyance, attendance..

ty/ ity (adjective+ ty/ ity)
IELTS TUTOR xét ví dụ: ability, responsibility, certainty..

ness (adjective + ness)
IELTS TUTOR xét ví dụ: happiness, laziness, kindness, richness…

er/ or (Verb + er/ or)
IELTS TUTOR xét ví dụ: actor, teacher..

ist (Verb + ist)
IELTS TUTOR xét ví dụ: typist, physicisist, scientist..

ent/ ant (Verb + ent/ ant)
IELTS TUTOR xét ví dụ: student, assistant, accountant…

an/ ion ( N+an/ion)
IELTS TUTOR xét ví dụ: musician, mathematician

ess (Noun+ ess)
IELTS TUTOR xét ví dụ: actress, waitress...

ing (Verb + ing)
IELTS TUTOR xét ví dụ: feeling, teaching, learning…

ship (Noun + ship)
IELTS TUTOR xét ví dụ: friendship…

dom (Noun + dom)
IELTS TUTOR xét ví dụ: freedom, boredom...

ism (Noun + ship)
IELTS TUTOR xét ví dụ: Judaism (đạo Do Thái)

HẬU TỐ ADJECTIVE (TÍNH TỪ)

  • wash able — có thể giặt (ABLE - có khả năng)
  • ed ible – có thể chỉnh sửa được (IBLE - có khả năng)
  • therm al – thuộc về nóng/ nhiệt (AL - có dạng thức/ tính chất của)
  • pictur esque – như tranh vẽ (ESQUE - theo cách thức/ giống với)
  • informat ive - giàu thông tin (IVE - có bản chất của)
  • dirt y — bẩn (Y - có tính chất)
  • wonder ful — đẹp (FUL - nhiều)
  • price less — vô giá (LESS - ít)
  • child ish - trẻ con (ISH - có tính chất/ chất lượng của)
  • democrat ic — Dân chủ (IC - có dạng thức/ tính chất của)
  • histor ical - thuộc lịch sử (ICAL - có dạng thức/ tính chất của)
  • jeal ous - ganh tị (OUS - liên quan đến tính chất/ tính cách)
  • delic ious - ngon (ICOUS - liên quan đến tính chất/ tính cách)

HẬU TỐ VERB (ĐỘNG TỪ)

ATE -- CreaATE -- tạo ra

EN -- SharpEN -- gọt giũa

IFY, FY -- SimplIFY -- đơn giản hóa

ISE, IZE -- PublicISE -- công bố

HẬU TỐ ADVERB (TRẠNG TỪ)

Careful ly - cẩn thận (LY - liên quan đến chất lượng)

To ward(s) - về hướng (WARD/ WARDS - phương hướng)

Like wise - tương tự (WISE - có liên quan tới)

1. Nhóm hậu tố trong tiếng Anh, cho thấy quốc tịch, nghề nghiệp, một công cụ của hành động, nhân vật, thuộc bất kỳ nhóm người (icianantentaryeeressistiveorer / oree)

  • phys ician — bác sĩ 
  • Particip ant — một người tham gia
  • Stud ent — Học sinh
  • Revolution ary — cách mạng
  • Engin eer — Kỹ sư
  • Godd ess — Nữ thần
  • Fugit ive — Fugitive
  • Terror ist — Khủng bố
  • Sail or — Thủy thủ
  • Build er — Thợ xây
  • Employ ee — nhân viên

2. Nhóm hậu tố trong tiếng Anh, đề cập đến quá trình này, các khái niệm, hành động, khoa học và các đối tượng (— acyageance / enceancy / encyrydomhoodtionsionism , — mentnessshiptythin)

  • Conspir acy — âm mưu
  • Lever age — công cụ đòn bẩy
  • Intellig ence — tâm
  • Recogni tion — chấp nhận, phê duyệt
  • Readi ness — sẵn sàng
  • Pret ence — giả vờ
  • Presenti ment — linh cảm
  • Bore dom — sự nhàm chán
  • Omis sion — bỏ qua
  • Hero ism — chủ nghĩa anh hùng
  • Facul ty — Khoa
  • Read ing — đọc

III. Cách nhấn âm của Tiền Tố & Hậu Tố

1. Các tiền tố (prefix) và hậu tố không bao giờ mang trọng âm - thư­ờng nhấn mạnh ở từ gốc

Tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ:
UN- im’portant unim’portant

IM- ‘perfect im’perfect

IN- Com’plete incom’plete

IR- Re’spective irre’spective

DIS- Con’nect discon’nect

NON- ‘smokers non’smokers

EN/EX- ‘courage en’courage

RE- a’rrange rea’rrange

OVER- ‘populated over’populated

UNDER- de’veloped underde’veloped

Ngoại lệ: ‘Understatement: lời nói nhẹ đi(n) ‘Underground:ngầm (adj)

2. Hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc

FUL: ‘beauty ‘beautiful

LESS: ‘thought ‘thoughtless

ABLE: en’joy en’joyable

AL: tra’dition tra’ditional

OUS: ‘danger ‘dangerous

LY: di’rect di’rectly

ER/OR/ANT: ‘worker / ‘actor

NG/IVE: be’gin be’ginning

ISE/ IZE: ‘memorize

EN: ‘widen

MENT: em’ployment

NESS: ‘happiness

SHIP: ‘friendship

HOOD: 'childhood

Như vậy, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không quá khó khăn như bạn tưởng. Tất cả những thứ “nhỏ nhặt” như vậy đều có những “luật ngầm” mà một khi đã hiểu được, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và vận dụng. Sau khi nắm vững các kiến thức trên, bạn có thể tham khảo TỔNG ÔN TẬP IELTS READING TRƯỚC KHI THI & Luyện thi IELTS online cấp tốc 1 kèm 1 nâng band nhanh thế nào? ngay để luyện tập ngay hôm nay!

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc