Return to site

Cách dùng từ "whole" tiếng anh

February 27, 2024

I. Dùng whole như adj

1. Mang nghĩa "đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ"

(complete or not divided)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I spent the whole day cleaning
  • my whole energy
    • IELTS TUTOR giải thích: toàn bộ nghị lực của tôi
  • to swallow it whole
    • IELTS TUTOR giải thích: nuốt chửng
  • the whole country
    • IELTS TUTOR giải thích: toàn quốc
  • by three whole days
    • IELTS TUTOR giải thích: suốt cả ba ngày

2. to do something with one's whole heart = toàn tâm toàn ý làm việc gì

II. Dùng whole như noun

1. Mang nghĩa toàn bộ, tất cả, toàn thể

(a complete thing)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Two halves make a whole. 
    • You should consider each problem as an aspect of the whole.
    • the whole of my money
      • IELTS TUTOR giải thích: tất cả tiền của tôi
    • I cannot tell you the whole [of it ]
      • IELTS TUTOR giải thích: tôi không thể kể cho anh biết tất cả được
    • as a whole
      • IELTS TUTOR giải thích: toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung
    • upon (on ) the whole
      • IELTS TUTOR giải thích: tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát

    2. the whole of sth = all of something

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I'll be on holiday the whole of next week. 
    • The whole of his finger was bruised. 
    • The whole of the school (= everyone in the school) had come to the fair.

    III. Dùng whole như adv = completely

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Now he's arrived, it's a whole different situation.

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing

    >> IELTS Intensive Speaking

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Cấp tốc

    >> IELTS General

    >> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày