Cách dùng trạng từ "consistently" tiếng anh

· Cách dùng từ

1. Mang nghĩa "kiên định, trước sau như một, một mực, kiên trì"

=in the same way and without changing in behaviour, attitudes, or qualities

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He has consistently denied the charges. 
  • The food there is consistently excellent.
  • He has consistently denied the charges. (IELTS TUTOR giải thích: Ông ta đã kiên quyết phủ nhận các lời buộc tội) 
  • They have consistently increased turnover and increased profitability. (IELTS TUTOR giải thích: Họ tăng doanh số và lợi nhuận một cách kiên định)

2. Mang nghĩa "luôn luôn"

=steadily and in the same way for a period of time

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • This technology is consistently improving.
  • Nurse's uniforms are consistently neat and spotlessly white. (IELTS TUTOR giải thích: Đồng phục y tá luôn gọn gàng và trắng tinh tươm/trắng phau)
  • Girls consistently achieve high academic results. (IELTS TUTOR giải thích: Con gái luôn luôn đạt được kết quả cao trong học tập)

3. Mang nghĩa "áp dụng nhất quán"

=so that similar statements, ideas, or standards exist or are used

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  •  I don’t think these principles are being applied consistently.
  • Select suitable accounting policies and then apply them consistently. (IELTS TUTOR giải thích: Lựa chọn các chính sách kế toán thích hợp và áp dụng chúng một cách nhất quán)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking