"TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING

· Speaking

Bài viết ngày hôm nay, IELTS Tutor sẽ tổng hợp những từ vựng, cấu trúc câu của những chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking. Những từ vựng, cụm từ hay cấu trúc câu, mình đều dịch cụ thể nhằm giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và dễ dàng áp dụng hơn. Các bạn hãy cùng mình đi tìm hiểu nhé !

Ngoài ra, bạn nên biết 344 IDIOMS thường gặp nhất trong IELTS SPEAKINGcác từ vựng, điểm ngữ pháp, cấu trúc và idioms giúp bạn đạt 7.0 IELTS Speaking.

Source: IELTS NGUYỄN HUYỀN

I. Travelling alone or in a group

  • become more independent and confident: trở nên độc lập và tự tin hơn
  • learn how to manage your budgets better and how to make your own decisions: học cách làm thế nào để quản lý ngân sách của bạn tốt hơn và cách đưa ra quyết định của riêng bạn
  • have the opportunity to learn a range of skills which are essential for your future: có cơ hội học một loạt các kỹ năng cần thiết cho tương lai của bạn
  • give you the chance to challenge yourself/ push yourself to the limit: cho bạn cơ hội thử thách bản thân / đẩy bản thân đến giới hạn
  • have the chance to find out who you really want to be and where you really want to go: có cơ hội tìm hiểu bạn thực sự muốn trở thành ai và bạn thực sự muốn đi đâu
  • improve your mental health: cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn
  • step out of your comfort zone: bước ra khỏi vùng an toàn của bạn
  • have more chance to interact with local people and learn more about their ways of life: có nhiều cơ hội tiếp xúc với người dân địa phương và tìm hiểu thêm về cách sống của họ
  • develop better problem-solving skills: phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn
  • have someone to talk to and to share experiences with during your journey: có ai đó để nói chuyện và chia sẻ trải nghiệm trong suốt hành trình của bạn
  • it would be safer if you travel with your friends or family members: sẽ an toàn hơn nếu bạn đi du lịch với bạn bè hoặc thành viên gia đình của bạn
  • you have someone to help you in case of an emergency: bạn có người giúp bạn trong trường hợp khẩn cấp
  • take safety precautions: có những biện pháp đề phòng an toàn
  • make careful decisions when it comes to…: đưa ra quyết định cẩn thận khi nói đến …
  • learn basic self-defense moves: học các động tác tự vệ cơ bản
  • do more research about the country you are going to visit: nghiên cứu thêm về đất nước bạn sẽ đến

II. Study

1. Lý do chọn 1 môn học nào đó

  • It gives me the chance to meet different people/ learn practical skills and experience/ travel to different places/ explore different cultures: Nó mang lại cho tôi cơ hội gặp gỡ những người khác nhau / học các kỹ năng và kinh nghiệm nghiệm thực tế / du lịch đến những nơi khác nhau / khám phá các nền văn hóa khác nhau
  • By studying …, I can know more about how our ancestors went through various challenges and obstacles to protect the independence of our nation: Bằng việc học môn gì, tôi có thể biết thêm về cách tổ tiên của chúng ta trải qua nhiều thử thách và trở ngại khác nhau để bảo vệ sự độc lập của đất nước chúng ta.
  • It fits in perfectly with my career goals/ I want to become a/an … in the future/ It’s useful for my future career/ I want to pursue my career in ….: Nó phù hợp hoàn hảo với mục tiêu nghề nghiệp của tôi / Tôi muốn trở thành một … trong tương lai / Nó rất hữu ích cho sự nghiệp tương lai của tôi / Tôi muốn theo đuổi sự nghiệp của tôi trong ngành….
  • I want to find a cure for cancer, AIDS and other lethal incurable illnesses.: Tôi muốn tìm cách chữa trị ung thư, AIDS và các bệnh hiểm nghèo khác.
  • I have a passion for …./ I have an interest in …: Tôi có niềm đam mê … / Tôi có hứng thú với …
  • It helps me to develop my imagination and creativity: Nó giúp tôi phát triển trí tưởng tượng và sáng tạo của mình.
  • It teaches me how to deal with difficult situations more effectively/ how to make wiser decisions /how to think more logically/…: Nó dạy tôi làm thế nào để đối phó với tình huống khó khăn hiệu quả hơn / làm thế nào để đưa ra quyết định khôn ngoan hơn / làm thế nào để suy nghĩ hợp lý hơn / …

Khó khăn

  • I have to memorise lots of new words/ dry facts such as events and names/…: Tôi phải ghi nhớ rất nhiều từ mới / sự kiện khô như sự kiện và tên/ …
  • There are so many assignments which make me stressed and exhausted/ I have to spend a large amount of time doing homework/ conducting experiments/ doing research/…: Có rất nhiều bài tập khiến tôi căng thẳng và kiệt sức / tôi phải dành một lượng thời gian lớn để làm bài tập về nhà / thực hiện thí nghiệm / nghiên cứu / …
  • It’s hard for me to pronounce English words/ understand abstract concepts/…: Thật khó cho tôi để phát âm từ tiếng Anh / hiểu khái niệm trừu tượng / …
  • English grammar is very complex, it’s hard for me to understand which tense should be used in various situations: Ngữ pháp tiếng Anh rất phức tạp, thật khó để tôi hiểu được thì nên sử dụng căng thẳng nào trong các tình huống khác nhau.

2. Studying abroad

Lợi ích

  • It gives you the opportunity to experience a different way of living/ make new friends: Nó mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm một cách sống khác / kết bạn mới.
  • Living on your own while studying abroad makes you more independent because you have to learn to cook, clean, pay bills and take care of yourself: Sống một mình trong khi du học ở nước ngoài làm bạn trở nên tự lập hơn vì bạn phải học cách nấu ăn, dọn dẹp, chi trả hóa đơn và chăm sóc chính bản thân bạn.
  • You can learn invaluable life lessons and practical skills such as stress management, communication or problem-solving skills which are very important for your future career: Bạn có thể học các bài học cuộc sống vô giá và các kỹ năng thực hành như quản lý căng thẳng, giao tiếp hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề rất quan trọng cho sự nghiệp tương lai của bạn.
  • It gives you the chance to improve your speaking skills: Nó mang lại cho bạn cơ hội để cải thiện kỹ năng nói của bạn.
  • Recruiters tend to favour candidates graduating from an international university over those who don’t have any international qualification: Các nhà tuyển dụng có khuynh hướng ưu ái các ứng cử viên tốt nghiệp từ một trường đại học quốc tế hơn là những người không có bằng cấp quốc tế.
  • Favour A over B : thích/ ưu ái A hơn B

Khó khăn

  • You might encounter culture shock and other culture-related problems: Bạn có thể gặp phải cú sốc văn hóa và các vấn đề liên quan đến văn hóa khác.
  • Living costs in some countries are very high. Many overseas students have to do a part-time job to pay for their bills. This can affect their studies: Chi phí sinh hoạt ở một số nước rất cao. Nhiều sinh viên nước ngoài phải làm công việc bán thời gian để trả tiền cho hóa đơn của họ. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc học của họ.
  • You might experience feelings of frustration, loneliness and homesickness: Bạn có thể cảm thấy thất vọng, cô đơn và nhớ nhà
  • If you are struggling with the language of the country you are hoping to study in, you will face lots of problems: Nếu bạn đang gặp khó khăn với ngôn ngữ của đất nước mà bạn đang hy vọng được học tập, bạn sẽ gặp rất nhiều vấn đề.

III. Hometown

1. VỊ TRÍ ĐỊA LÝ & QUY MÔ

    … to be located in the northern/central/southern/eastern/western part of Vietnam: … nằm ở khu vực phía Bắc/trung tâm/Nam/Đông/Tây của Việt Nam.
    • It borders …. to the north, … to the south, … to the east, … to the west: Nó giáp ranh với … về phía Bắc, … về phía Nam, … về phía Đông, … về phía Tây.
    • a metropolitan area with millions of dwellers: 1 thành phố lớn với hàng trăm triệu dân
    • a small town/a coastal city/an ancient city with a population of around…: 1 thị trấn nhỏ/1 thành phố ven biển/1 thành phố cổ với số dân vào khoảng …

    2. KHÍ HẬU

      • have a tropical/humid subtropical/temperate climate: có khí hậu nhiệt đới/cận nhiệt đới ẩm/ôn đới
      • have two distinct seasons: the dry season and the rainy season: có 2 mùa tách biệt: mùa khô và mùa mưa
      • have four distinct seasons: spring, summer, autumn and winter: có 4 mùa tách biệt: xuân, hạ, thu, đông
      • the dry season lasts from … to …: mùa khô kéo dài từ tháng…tới tháng…
      • It’s quite windy/hot/cold/foggy/cloudy,…: Trời khá nhiều gió/nóng/lạnh/nhiều sương mù/nhiều mây
      • It’s hot and humid with high rainfall: Trời nóng và ẩm với lượng mưa cao
      • It’s hot and dry with low rainfall: Trời nóng và khô với lượng mưa thấp

      3. NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

      • have spectacular natural landscapes: có thắng cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
      • stunning ocean views: cảnh biển tuyệt vời
      • rolling mountains: những dãy núi trùng trùng
      • dense forests: những cánh rừng rậm rạp
      • historic buildings: các tòa nhà cổ
      • have well-developed facilities >< less-developed facilities (sports facilities, cinemas, shopping malls, …): có các trang thiết bị phát triển >< các trang thiết bị kém phát triển (các cơ sở thể thao, rạp chiếu phim, trung tâm mua sắm,..)
      • rich natural resources: tài nguyên thiên nhiên dồi dào
      • it’s a suitable place for young/old people to live in: nó là 1 nơi phù hợp cho người trẻ/già sinh sống
      • there are plenty of things to do there: có rất nhiều thứ để làm ở đó
      • go shopping, go sight-seeing: đi mua sắm, đi tham quan
      • It’s historic but modern at the same time: nó vừa cổ kính nhưng cũng vừa hiện đại
      • to be famous for …: nổi tiếng về …
      • the hustle and bustle of city life: sự tấp nập và hối hả của cuộc sống thành phố
      • get a fantastic view of the city from: có được cảnh quang tuyệt đẹp của thành phố từ…
      • lively bars and restaurants: các nhà hàng và quán bar nhộn nhịp
      • fantastic public transport system (buses, commuter trains, subway systems,…): hệ thống giao thông công cộng tuyệt vời (xe buýt, xe lửa chở khách, hệ thống xe điện ngầm,…)
      • famous tourist destinations: các điểm đến du lịch nổi tiếng
      • attractive green spaces: những khu vực xanh đầy hấp dẫn

      IV. CUỘC SỐNG THÀNH THỊ VÀ NÔNG THÔN

      1. Urban life:

      • much higher living costs: chi phí sống cao hơn nhiều
      • higher levels of crime and unemployment: tỷ lệ tội phạm, thất nghiệp cao hơn
      • the pace of life is faster: nhịp điệu cuộc sống nhanh hơn
      • the people often suffer from stress and anxiety due to their busy work schedules: con người thường bị căng thẳng và lo dâu vì lịch trình công việc bận rộn
      • it’s not a suitable place for old people to live in → due to high levels of noise and pollution:không phải là nơi phù hợp cho người già sinh sống → vì mức độ tiếng ồn và ô nhiễm cao
      • there are more job opportunities → attract a large number of young adults from rural areas: có nhiều cơ hội việc làm hơn → thu hút 1 lượng lớn người trẻ từ các vùng nông thôn.

      2. Rural life:

      • lower living costs: chi phí sống thấp hơn
      • lower levels of crime, unemployment: tỷ lệ tội phạm, thất nghiệp thấp hơn
      • the pace of life is slower: nhịp điệu cuộc sống chậm hơn
      • the people are more laid back and friendly: con người thư thả và thân thiện hơn
      • it’s a suitable place for old people to live in → it’s quiet and peaceful: là nơi phù hợp cho người già sinh sống → vì nó yên tĩnh và thanh bình
      • there are fewer job opportunities → hardly find a well-paid job → young people tend to move to major cities in search for a better job: có ít cơ hội việc làm hơn → khó mà tìm được 1 công việc lương tốt → người trẻ có xu hướng chuyển lên các thành phố lớn để tìm 1 công việc tốt hơn

      V. Work

      1. Từ vựng liên quan chủ đề Công việc

      • CV : sơ yếu lý lịch
      • application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
      • interview /'intəvju:/: phỏng vấn
      • job /dʒɔb/: việc làm
      • career /kə'riə/: nghề nghiệp
      • part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
      • full-time: toàn thời gian
      • permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
      • temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
      • appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
      •  d or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
      • contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
      • notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
      • holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
      • sick pay: tiền lương ngày ốm
      • holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
      • overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
      • redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
      • redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
      • to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
      • to fire /'faiə/: sa thải
      • to get the sack (colloquial): bị sa thải
      • salary /ˈsæləri/: lương tháng
      • wages /weiʤs/: lương tuần
      • pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
      • health insurance: bảo hiểm y tế
      • company car: ô tô cơ quan
      • working conditions: điều kiện làm việc
      • qualifications: bằng cấp
      • offer of employment: lời mời làm việc
      • to accept an offer: nhận lời mời làm việc
      • starting date: ngày bắt đầu
      • leaving date: ngày nghỉ việc
      • working hours: giờ làm việc
      • maternity leave: nghỉ thai sản
      • promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
      • salary increase: tăng lương
      • training scheme: chế độ tập huấn
      • part-time education: đào tạo bán thời gian
      • meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
      • travel expenses: chi phí đi lại
      • security /siˈkiuəriti/: an ninh
      • reception /ri'sep∫n/: lễ tân
      • health and safety: sức khỏe và sự an toàn
      • director /di'rektə/: giám đốc
      • owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
      • manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
      • boss /bɔs/: sếp
      • colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
      • trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
      • timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
      • job description: mô tả công việc
      • department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban
      • salary advance : tạm ứng lương
      • subsidize money : tiền trợ cấp
      • liabilities: Công nợ
      • resignation: đơn nghỉ việc

      2. Lý do chọn/thích một công việc nào đó:

        • It gives me the chance to meet different people/ learn practical skills (communication/ problem-solving/ money management skills,…) and experience/ travel to different places/ explore different cultures: Nó mang lại cho tôi cơ hội gặp gỡ những người khác nhau / học các kỹ năng (kỹ năng giao tiếp/ giải quyết vấn đề/ quản lý tiền bạc,…) và kinh nghiệm nghiệm thực tế / du lịch đến những nơi khác nhau / khám phá các nền văn hóa khác nhau
        • I chose this job because I have a passion for …./ I’m really interested in ….: Tôi chọn công việc này bởi vì tôi có niềm đam mê cho …/ tôi thực sự thích …
        • It gives me the chance to work from home, so I can have more time for my family. I don’t need to go to the office every day, which is great because I don’t want to waste hours getting stuck in traffic jams on the way to and from work: Nó cho tôi cơ hội làm việc tại nhà, vậy nên tôi có nhiều thời gian cho gia đình hơn. Tôi không cần đến công sở mỗi ngày, điều này thật là tuyệt vì tôi không muốn phí hàng giờ bị kẹt xe trên đường đi làm và về nhà.
        • My job is great. I’ve learned an enormous amount over the past 2 years. I’ve learned how to deal with difficult customers more effectively/ how to manage my budget better/ how to work as a team/ how to make wiser decisions/ how to think more logically/ how to cope with stress more effectively/…: Công việc của tôi rất tuyệt vời. Tôi đã học được rất nhiều trong vòng 2 năm trở lại đây. Tôi đã học cách làm việc với các khách hàng khó tính sao cho hiệu quả hơn/ làm sao để quản lý tài chính tốt hơn/ làm việc theo nhóm/ ra quyết định khôn khéo hơn/ suy nghĩ logic hơn/ đối phó với căng thẳng hiệu quả hơn.

        3. Lý do không thích một công việc nào đó

          •  It’s too demanding. I have to work at least 14 hours a day, which makes me stressed and exhausted: Nó quá đòi hỏi. Tôi phải làm việc ít nhất 14 giờ một ngày, điều đó làm tôi căng thẳng và kiệt sức.
          • I have no passion for …, I chose it just because it allows me to work from home/ it’s quite flexible/ it’s secure/ my parents wanted me to pursue this career path: Tôi không có niềm đam mê cho …, tôi đã chọn nó chỉ vì nó cho phép tôi làm việc ở nhà / nó khá linh hoạt / nó an toàn / cha mẹ tôi muốn tôi theo đuổi con đường sự nghiệp này.
          • I don’t love what I’m doing. You know, going to the office every day, doing the same sequence of tasks over and over again, oh, it’s so boring. I’m thinking of quitting to switch to a job that is a bit more challenging and will make me more excited: Tôi không thích những gì tôi đang làm. Bạn biết đấy, đi đến văn phòng mỗi ngày, làm cùng một chuỗi các công việc lặp đi lặp lại, ồ, thật là nhàm chán. Tôi đang nghĩ đến việc bỏ việc để chuyển sang một công việc thử thách hơn một chút và sẽ khiến tôi phấn khích hơn.
          • It cannot secure me a stable income/ the paycheck barely covers my bills/ I’m underpaid and overworked: Nó không thể đảm bảo cho tôi một thu nhập ổn định / tiền lương hầu như không đủ chi trả các hóa đơn của tôi / tôi làm việc lương thì thấp mà phải làm việc quá sức.
          • I feel like I’m unappriciated/ my work goes unnoticed: Tôi cảm thấy như tôi không được coi trọng / công việc của tôi không được chú ý. 

          VI. Education

          • Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc
          • lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học
          • exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập
          • homework /ˈhoʊmwɜːrk /; home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt /: bài tập về nhà
          • research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/, paper /ˈpeɪpər/, article /ˈɑːrtɪkl /: báo cáo khoa học
          • academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /, grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /, results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: bảng điểm
          • certificate /sərˈtɪfɪkət /, completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət / , graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /: bằng, chứng chỉ
          • qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp
          • credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə /, credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs /: bệnh thành tích
          • write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình)
          • drop out (of school) /drɑːp aʊt/, học sinh bỏ học
          • drop-outs /drɑːp aʊts/ : bỏ học
          • ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục
          • subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /: bộ môn
          • college /ˈkɑːlɪdʒ /: cao đẳng
          • mark /mɑːrk /; score /skɔː /: chấm bài, chấm thi
          • syllabus /ˈsɪləbəs /(pl. syllabuses): chương trình (chi tiết)
          • curriculum /kəˈrɪkjələm/(pl. curricula): chương trình (khung)
          • mark /mɑːrk/, score /skɔː / chấm điểm
          • subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
          • theme /θiːm /: chủ điểm
          • topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề
          • technology /tekˈnɑːlədʒi /: công nghệ
          • tutorial /tuːˈtɔːriəl /: dạy thêm, học thêm
          • train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo
          • teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo giáo viên
          • distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: đào tạo từ xa
          • vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ / : đào tạo nghề
          • evaluation /ɪˈvæljueɪt/, measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá
          • mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
          • class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học
          • pass /pæs /: điểm trung bình
          • credit / ˈkredɪt/: điểm khá
          • distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi
          • high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
          • request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: đơn xin nghỉ (học, dạy)
          • university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /, college /ˈkɑːlɪdʒ /, undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/: đại học
          • plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn
          • geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý
          • teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học
          • pass (an exam) /pæs/: đỗ
          • class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ
          • take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi
          • realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan
          • civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn /, civics /ˈsɪvɪks /: giáo dục công dân
          • continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /: giáo dục thường xuyên
          • course ware /kɔːrs wer /: giáo trình điện tử
          • course book /kɔːrs bʊk/, textbook /ˈtekstbʊk/, teaching materials /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình
          • class head teacher /klæs hed ˈtiːtʃər /: giáo viên chủ nhiệm
          • tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm
          • visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər / visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/: giáo viên thỉnh giảng
          • classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp
          • lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án
          • birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh
          • conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm
          • president /ˈprezɪdənt/, rector /ˈrektər/; principal /ˈprɪnsəpl /, school head /skuːl hed /, headmaster /ˌhedˈmæstər /or headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng
          • school records /skuːl ˈrekərd/, academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/; school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ
          • materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
          • performance /pərˈfɔːrməns /: học lực
          • term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ
          • teacher training workshop /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên
          • science (pl. sciences) /ˈsaɪəns /: khoa học tự nhiên (môn học)
          • campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên trường
          • test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
          • accredit /əˈkredɪt/, accreditation /əˌkredɪˈteɪʃn/: kiểm định chất lượng
          • poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)
          • hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / (Br) / dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am): ký túc xá
          • skill /skɪl/: kỹ năng
          • graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: lễ tốt nghiệp
          • certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: lễ phát bằng
          • nursery school /ˈnɜːrsəri skuːl/: mầm non
          • kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/, pre-school /prɪ skuːl/: mẫu giáo
          • research /rɪˈsɜːrtʃ /, research work /rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk /: nghiên cứu khoa học
          • break / breɪk/; recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ)
          • summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn /: nghỉ hè
          • extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: ngoại khóa
          • enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt /; số lượng học sinh nhập học
          • enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: nhập học
          • professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /: phát triển chuyên môn
          • district department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn / phòng giáo dục
          • (teaching /ˈtiːtʃɪŋ /) staff room /stæf ruːm /: phòng nghỉ giáo viên
          • department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: phòng đào tạo
          • hall of fame /hɔːl əv feɪm /: phòng truyền thống
          • learner-centered /ˈlɜːrnər ˈsentərd/, learner-centeredness /ˈlɜːrnər sentərdnəs/: phương pháp lấy người học làm trung tâm
          • cheating /tʃiːtɪŋ/ (in exams): quay cóp (trong phòng thi)
          • student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt /: quản lý học sinh
          • post graduate /poʊst ˈɡrædʒuət/: sau đại học
          • prepare for a class/lesson /prɪˈper fər ə klæs /ˈlesn /, lesson preparation / ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên)
          • textbook /ˈtekstbʊk /: sách giáo khoa
          • school-yard /skuːl jɑːrd /: sân trường
          • provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: sở giáo dục
          • master /ˈmæstər /: thạc sĩ
          • education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər /: thanh tra giáo dục
          • group work /ɡruːp wɜːrk/: theo nhóm
          • physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục
          • best students' contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /: thi học sinh giỏi
          •  university/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /: thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
          • high school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp THPT
          • final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp
          • objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm
          • subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận
          • candidate /ˈkændɪdət /: thí sinh
          • practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành
          • practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực tập (của giáo viên)
          • integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: tích hợp
          • Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi /), doctor /ˈdɑːktər /: tiến sĩ
          • class /klæs /, class hour /klæs ˈaʊər/, contact hour / ˈkɑːntækt ˈaʊər/: tiết học
          • primary /ˈpraɪmeri /, elementary /ˌelɪˈmentri /(school /skuːl /); primary education /ˈpraɪmeri ˌedʒuˈkeɪʃn/: tiểu học
          • lower secondary school /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl /, middle school /ˈmɪdl skuːl /, junior high school /ˈdʒuːniər haɪ skuːl /: trung học cơ sở
          • upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/, high school /haɪ skuːl/, secondary education /ˈsekənderi ˌedʒuˈkeɪʃn/: trung học phổ thông
          • day school /deɪ skuːl/: trường bán trú
          • state school /steɪt skuːl/ college /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường công lập
          • boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl /: trường nội trú
          • private school /ˈpraɪvət skuːl/ /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường tư thục
          • director of studies /dəˈrektər əv ˈstʌdiz/: trưởng phòng đào tạo
          • fail (an exam) /feɪl /: trượt
          • optional /ˈɑːpʃənl /: tự chọn
          • elective /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc
          • socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: xã hội hóa giáo dục
          • Cut class /kʌt klæs/ (v): trốn học
          • Play truant / pleɪ ˈtruːənt/(v) : trốn học
          • Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / : bổ túc văn hóa
          • Junior colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/ : Trường cao đẳng
          • Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns /: Phó Tiến sĩ
          • Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: Tại chức
          • Post-graduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/ : nghiên cứu sinh

          VII. Tổng hợp 9 bộ từ vựng theo topic

          Trên đây IELTS Tutor đã hướng dẫn cho các bạn những từ vựng, cụm từ mà bạn có thể sự dụng trong những topic thường gặp của IELTS Spraking. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin bước vào phòng thi hơn. Nếu có gì thắc mắc hay góp ý, bạn hãy để lại comment phía bên dưới, mình sẽ trả lời nhanh nhất khi có thể. Chúc bạn thành công !

          MỘT SỐ CÂU TIẾNG ANH THỰC DỤNG

          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING
          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING
          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING
          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING
          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING
          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING
          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING
          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING
          "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG CẦN SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT 8.0 IELTS SPEAKING

          Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

          >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

          >> IELTS Intensive Listening

          >> IELTS Intensive Reading

          >> IELTS Cấp tốc