Paraphrase"living cost"

(Diễn đạt"chi phí sinh hoạt"tiếng anh)

· Cách paraphrase

Bên cạnh Sửa chi tiết 2 lần Câu hỏi Part 1 IELTS SPEAKING: ​Do you work or are you a student?, IELTS TUTOR cung cấp thêm Paraphrase"living cost" (Diễn đạt"chi phí sinh hoạt"tiếng anh)

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase"living cost"

1. cost of living

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Which state has the lowest cost of living? (IELTS TUTOR giải thích: Tiểu bang nào có chi phí sinh hoạt thấp nhất?)
  • We'll provide a cost of living comparison. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi sẽ cung cấp một so sánh chi phí sinh hoạt)

2. living expenses

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The living expenses of individual students at university vary considerably. (IELTS TUTOR giải thích: Chi phí sinh hoạt của mỗi sinh viên đại học khác nhau đáng kể)
  • His salary is only just enough to meet his living expenses. (IELTS TUTOR giải thích: Tiền lương của ông chỉ vừa đủ để trả các trang trải phí sinh hoạt)

3. standard of living

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Cost of living is the cost of maintaining a certain standard of living. (IELTS TUTOR giải thích: Chi phí sinh hoạt là chi phí để duy trì một mức sống nhất định)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking