Paraphrase "laugh" & Từ vựng topic "khiếu hài hước"(Diễn đạt "cười" tiếng anh)

· Từ vựng theo Topic

Bên cạnh hướng dẫn em cách phân tích đề thi cùng đính kèm bài sửa bài viết của học sinh IELTS TUTOR đi thi hôm đấy và mới nhận kết quả thi 5.5 nhé, IELTS TUTOR tổng hợp thêm Paraphrase "laugh" & Từ vựng topic "khiếu hài hước"(Diễn đạt "cười" tiếng anh)

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase "laugh"

1. Paraphrase

  • Chuckle:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Upon seeing the humorous picture in the letter, I couldn't help but chuckle at the girls' playful antics.
  • Giggle:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The story of their attempt to knit a bracelet had me giggling uncontrollably with delight.
  • Roar with laughter:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The unexpected gift was so amusing that I found myself roaring with laughter for a good few minutes.
  • Burst out laughing:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The mischievous spelling mistakes in their letter made me burst out laughing, catching me completely off guard.
  • Crack up:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The funny anecdotes about their bracelet-making escapade caused me to crack up with genuine amusement.
  • Be in stitches:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Their endearing efforts to apologize had me in stitches, appreciating their sincerity and innocence.
  • Smirk:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite my initial sternness, a small smirk formed on my face as I read their heartfelt yet comical letter.
  • Grin from ear to ear:
    • Definition: To smile broadly, expressing great happiness or satisfaction.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: When I opened the gift box, I couldn't help but grin from ear to ear at the unexpected surprise.
  • Turn a frown upside down:
    • Definition: To transform a sad or negative expression into a happy or positive one.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The girls' unexpected gift managed to turn my frown upside down and brighten my entire day.

2. Các kiểu cười

IELTS TUTOR lưu ý:

1. airy /ˈɛri/ cười nhẹ

2. angelic /ˌænˈʤɛlɪk/ nụ cười thiên thần

3. bashful /ˈbæʃfəl/ cười bẽn lẽn, rụt rè

4. beaming /ˈbimɪŋ/ cười rạng rỡ

5. belly-laugh /ˈbɛli-læf/ cười đau cả bụng

6. charming /ˈʧɑrmɪŋ/ cười quyến rũ

7. cheeky /ˈʧiki/ cười lém lỉnh

8. chuckle /ˈʧʌkəl/ cười thầm

9. complaisant /kəmˈpleɪsənt/ cười ân cần

10. crack up /kræk ʌp/ bật cười

11. crow /kroʊ/ reo vui

12. disarming /dɪˈsɑrmɪŋ/ cười xoa dịu

13. envious /ˈɛnviəs/ cười ghen tị

14. fake /feɪk/ cười giả tạo

15. fleeting /ˈflitɪŋ/ thoáng nở nụ cười

16. friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện

17. gentle /ˈʤɛntəl/ lịch sự

18. happy-go-lucky /ˈhæpi-goʊ-ˈlʌki/ cười vô tư

19. giggle /ˈgɪgəl/ cười khúc khích

20. glowing /ˈgloʊɪŋ/ cười rạng rỡ

21. gracious /ˈgreɪʃəs/ cười hòa nhã

22. grin /grɪn/ cươi toet miệng

23. horse-laugh /hɔrs-læf/ cười hi hí

24. jeer /ʤɪr/ cười chế nhạo

25. scoff /skɔf/ cợt nhả

26. smirk /smɜrk/ cười nhếch mép

27. smile /smaɪl/ nhoẻn miệng cười >> Câu hỏi & từ vựng topic "laugh & smile" IELTS SPEAKING

28. sneering /ˈsnɪrɪŋ/ móc máy, xỉa xói

29. snicker /ˈsnɪkər/ cười khẩy

30. split (one’s) sides /splɪt (wʌnz) saɪdz/ cười vỡ bụng

31. sunshiny /ˈsʌnˌʃaɪni/ nụ cười tỏa nắng

32. twitter /ˈtwɪtər/ cười ríu rít

III. Từ vựng topic "hài hước"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • humour: hài hước
  • sense of humor: khiếu hài hước
  • humorist: diễn viên hài, người khôi hài, người hóm hỉnh
  • humorless: không có tính hài hước
  • gallows humour: lời nói đùa xúi quẩy, hài hước không lành mạnh, hài tục
  • anecdote: giai thoại
  • to amuse: làm cho vui, làm cho bạn cười   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng liên từ "and" tiếng anh
  • cartoonist: người vẽ tranh biếm họa (đả kích)
  • clown: chú hề
  • to clown about: đóng hề
  • comical: tức cười
  • comic actor: diễn viên hài
  • comic books: truyện tranh
  • derision: chế nhạo
  • derisive: chế giễu; chế nhạo
  • despondent: chán nản
  • in fun: vui (nói vui)
  • to joke: nói đùa, đùa giỡn
  • joke: trò đùa; câu nói đùa
  • joking apart: nói thật không đùa, dẹp chuyện đùa sang một bên
  • jokingly: một cách đùa bỡn, giễu cợt
  • stop telling jokes! đừng nói đùa nữa!
  • to play a joke on sb: trêu đùa ai đó
  • to crack jokes: kể chuyện cười
  • practical joke: trò đùa
  • standing joke: câu đùa cửa miệng
  • wry: châm biếm
  • to laugh off: cười xoà; cười trừ
  • the sound of laughing: tiếng cười
  • laughable: nực cười
  • laughing gas: khí cười (oxit nitơ)
  • laughter: tiếng cười
  • mockery: sự nhạo báng
  • muck about: làm điều dại dột
  • trick: trêu trọc, chơi xỏ   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "trick" tiếng anh
  • to play a trick on sb: trêu trọc ai đó, chơi xỏ ai đó
  • the trick he invented: chiêu trò hắn phát minh ra
  • to poke fun at: chọc cười, chế giễu ai đó

IV. Những câu nói hay về topic "laugh"

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Smile, it’s the key that fits the lock on everyone’s hearts ( IELTS TUTOR giải thích: Nụ cười là chìa khóa mở phù hợp với mọi ổ khóa trong trái tim mọi người)
  2. Life is short. Smile while you still have teeth ( IELTS TUTOR giải thích: Cuộc đời thật ngắn ngủi. Hãy cười khi bạn vẫn còn răng)   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  CÁCH DÙNG "WHILE" TIẾNG ANH
  3. I was smiling yesterday, I am smiling today and I will smile tomorrow simply because life if too short to cry for anything ( IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã mỉm cười ngày hôm qua, hôm nay và mỉm cười vào ngày mai. Đơn giản vì cuộc sống quá ngắn ngủi để rơi lệ cho bất cứ điều gì)  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
  4. A smile is a window on your face to show your heart is at home ( IELTS TUTOR giải thích: Nụ cười là cánh cửa sổ trên khuôn mặt để cho thấy trái tim của bạn đang ở nhà)
  5. Laughing is the best medicine ( IELTS TUTOR giải thích: Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ) 
  6. A day without laughter is a day wasted (IELTS TUTOR giải thích: Một ngày thiếu tiếng cười là một ngày lãng phí)
  7. Against the assault of laughter nothing can stand (IELTS TUTOR giải thích: Không gì đứng vững được trước sự công phá của tiếng cười)
  8. Everybody laughs in the same language (IELTS TUTOR giải thích: Dù khác biệt về ngôn ngữ nhưng giống nhau về tiếng cười)
  9. When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile ( IELTS TUTOR giải thích: Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, thì hãy cho cuộc đời thấy cả ngàn lý do để cười)
  10. Your smile will give you a positive countenance that will make people feel comfortable around you ( IELTS TUTOR giải thích: Nụ cười của bạn sẽ giúp bạn có sắc thái tích cực khiến người khác cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh bạn)    >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  cách dùng từ "make" trong ielts writing
  11. If you see a friend without a smile, give him one of yours ( IELTS TUTOR giải thích: Nếu bạn thấy bạn của mình thiếu nụ cười, hãy lấy nụ cười của mình cho người ấy)
  12. Laughter is the sun that drives winter from the human face ( IELTS TUTOR giải thích: Tiếng cười là mặt trời xua đuổi mùa đông trên khuôn mặt của con người)    >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Các cách nói "Làm ai đó bị gì" (make sb adj) trong IELTS
  13. We cannot really love anymore with whom we never laugh (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta không thể thực sự yêu ai nếu chúng ta chưa từng cười với họ)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE