Cách dùng tính từ"noted"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Cách dùng tính từ"noted"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh

II. Cách dùng tính từ"noted"tiếng anh

Mang nghĩa"nổi tiếng"

=To be noted for something you do or have means to be well-known and admired for it.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • noted for something
  • noted as something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  •  ...a television programme noted for its attacks on organised crime. 
  • Lawyers are not noted for rushing into change.
  • a noted dancer
  • He is a noted singer. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta là một ca sĩ nổi tiếng)
  • This place is noted for steaks. (IELTS TUTOR giải thích: Chỗ này nổi tiếng về món bít tết)
  • Don't envy people who are noted. (IELTS TUTOR giải thích: Đừng ganh tị với người nổi tiếng)
  • He is not noted for his sense of humour. 
  • The lake is noted as a home to many birds.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE