Bên cạnh hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR cùng thí sinh tìm hiểu 🛫 HƯỚNG DẪN AN TOÀN TRÊN MÁY BAY VÀ DU THUYỀN
🛫 HƯỚNG DẪN AN TOÀN TRÊN MÁY BAY VÀ DU THUYỀN - MN cùng đọc để vừa nắm vững kĩ năng sinh tồn + học thêm vocab tiếng anh nha
👉 Tỷ lệ sống sót (survival rate – tỷ lệ sống sót: the percentage of people who survive in an emergency) trong tình huống khẩn cấp phụ thuộc vào việc bạn biết phải làm gì. Đừng xem thường việc chuẩn bị kỹ lưỡng (thorough preparation – sự chuẩn bị kỹ lưỡng: careful and detailed planning) – có thể cứu sống bạn và người thân.
✈️ Các hãng hàng không và du thuyền lớn bắt buộc phải tổ chức hướng dẫn an toàn trước khi khởi hành. Vì vậy luôn chú ý nhé
Nội dung bao gồm:
- Tóm tắt các bước hành động (summary of emergency procedures – tóm tắt các bước xử lý khẩn cấp: a short explanation of what to do during emergencies).
- Giới thiệu thiết bị khẩn cấp (emergency equipment – thiết bị khẩn cấp: tools or devices used in dangerous situations) như áo phao, mặt nạ oxy…
- Chỉ dẫn lối thoát hiểm (evacuation routes – lối thoát hiểm: the ways to exit a place during danger).
- Âm thanh báo động (alarm sounds – âm thanh báo động: loud noises that signal danger) và cách phản ứng phù hợp (appropriate response – phản ứng phù hợp: the correct way to act in that situation).
🧳 Tự kiểm tra các vật dụng an toàn
Trên máy bay:
- Xác định vị trí dây an toàn (seatbelt – dây an toàn: a belt to hold you in place), áo phao (life jacket – áo phao: inflatable vest for floating), cửa thoát hiểm (emergency exit – cửa thoát hiểm: exit used in emergencies) và mặt nạ oxy (oxygen mask – mặt nạ oxy: mask providing oxygen in air loss situations).
Trên tàu thủy:
- Biết vị trí và cách mặc áo phao cho cả người lớn và trẻ em.
- Biết nơi tập kết sơ tán (evacuation assembly point – nơi tập hợp sơ tán: designated place to gather during evacuation) và âm thanh cảnh báo khẩn cấp (emergency alarm – báo động khẩn cấp: sound alerting passengers of danger).
🏨 Xem bản đồ thoát hiểm ngay khi đến nơi mới
Khi đến khách sạn, tàu thủy hay nơi công cộng, hãy xác định ngay lối thoát hiểm gần nhất (nearest emergency exit – lối thoát hiểm gần nhất: closest way out during emergencies), đặc biệt quan trọng khi đi cùng trẻ nhỏ hoặc người già.
🧑🤝🧑 Thử mô phỏng sơ tán với người thân
- Thực hành sơ tán (evacuation drill – diễn tập sơ tán: practice of leaving a place safely) trong 5 phút giúp phản xạ nhanh khi có sự cố thật.
- Phân công nhiệm vụ cụ thể (assign specific tasks – giao nhiệm vụ cụ thể: give each person a clear responsibility).
- Thử đi qua lối thoát hiểm như một hoạt động làm quen (familiarization activity – hoạt động làm quen: activity to get used to surroundings).
🔦 Mang theo đèn pin nhỏ hoặc đồng hồ có chức năng SOS
- Đèn pin nhỏ (mini flashlight – đèn pin nhỏ: small light to use in the dark) rất hữu ích trong tình huống mất điện hoặc cần phát tín hiệu cầu cứu (send distress signals – gửi tín hiệu cấp cứu: alerts to ask for help).
- Đồng hồ thông minh (smartwatch – đồng hồ thông minh: a wearable device with functions like calling or SOS) có thể hỗ trợ phát tín hiệu khẩn cấp (emergency alert – tín hiệu khẩn cấp: signal used in urgent situations).

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày


