Paraphrase"surprised"(Diễn đạt"ngạc nhiên"tiếng anh)

· Cách paraphrase

Bên cạnh hướng dẫn điểm báo các thông tin mới nhất cùng giải thích từ vựng để em có thể nâng cao kĩ năng đọc, IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase"surprised"(Diễn đạt"ngạc nhiên"tiếng anh)

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách mô tả về "nhóm tuổi"

II. Paraphrase"surprised"(Diễn đạt"ngạc nhiên"tiếng anh)

1. amazed

2. astonished

3. astounded

4. baffled

5. be taken aback

6. intrigued

7. stunned

8. startled

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0