Từ vựng topic "colleague" tiếng anh

· Từ vựng theo Topic

I. Kiến thức liên quan

II. Từ vựng topic "colleague"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • eschew the niceties of interaction: né tránh những sự tốt đẹp của việc tương tác 

  • increase blur between work and personal life: giảm ranh giới giữa cuộc sống cá nhân và công việc 

  • break down social and emotional barriers: phá bỏ rào cản xã hội và cảm xúc

  • foster social connection at work: duy trì sự kết nối tại chỗ làm 

  • forge friendships in the office: kết bạn tại công ty 

  • hold a candle to relationships: thắp lửa nuôi dưỡng tình bạn 

  • widen your circle of friends with: mở rộng vòng tròn bạn bè với ai 

  • share interests: có sở thích chung 

  • thanks to a foundation of common interests and deep personal knowledge: dựa vào nền tảng những sở thích chung và kiến thức cá nhân sâu rộng   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "thank" tiếng anh 

  • gain mutual understanding: có được sự hiểu biết lẫn nhau 

  • improve their mood and outlook at work: cả thiện tâm trạng và thái độ của họ trong công việc 

  • enjoy a more decent standard of living: tận hưởng mức sống tốt hơn 

  • accompany a sedentary lifestyle: đồng hành cùng lối sống ít vận động

  • keep a certain distance from each other: giữ khoảng cách với nhau 

  • drift apart: xa lánh, trở nên ít thân thiện 

  • navigate the upheaval: tìm cách thích nghi với sự thay đổi lớn 

  • give people a sense of belonging: cho con người cảm giác thân thuộc 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc