TỪ VỰNG VỀ MẸ, MỪNG MOTHER'S DAY

· Vocabulary - Grammar

Nhân dịp Ngày của Mẹ đang đến gần, các bạn hãy cùng IELTS TUTOR tìm hiểu về ngày lễ đặc biệt cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình về ngày này trong tiếng Anh nhé. Bạn nào siêng năng hơn có thể xem thêm TỪ VỰNG VỀ LỄ VU LAN cùng với Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writingIELTS TUTOR đã chia sẻ từ những bài trước.

I. Nguồn gốc ngày của mẹ 

IELTS TUTOR LƯU Ý:

  • Ngày của Mẹ có nguồn gốc từ thời kỳ Hy Lạp và La Mã cổ đại. Ngày này giống như món quà tri ân dành cho những người làm Mẹ, được tổ chức thường niên vào mùa xuân, người Hy Lạp thời đó thường cúng tế cho các nữ thần, đặc biệt là vị thần Rhea – Mẹ của nhiều vị thần trong thần thoại Hy Lạp xưa.
  • Bên cạnh đó, cũng có nhiều nhà nghiên cứu cho rằng nguồn gốc Ngày Của Mẹ xuất hiện đầu tiên ở Anh Quốc vào khoảng những năm 1600. 

II. Mẹ trong tiếng anh là gì?

IELTS TUTOR LƯU Ý:

  • Trong tiếng việt, có nhiều cách gọi mẹ khác nhau, tùy thuộc vào từng vùng miền, trong đó một số từ phổ biến nhất là mẹ, má, mạ, u, bu, ... Mẹ là cách gọi hiện đại và cũng là cách gọi phổ biến nhất.
  • Trong tiếng Anh cũng có các biến thể, các từ ngữ khác nhau sử dụng để gọi mẹ, phổ biến nhất là các từ Mama, Mamy, Mother. Vậy khi nào thì dùng Mama, Mamy, và Mother?
  • Mom được sử dụng phổ biến và thường xuyên nhất khi ở nước ngoài. Tùy thuộc vào độ tuổi khác nhau, tuy nhiên đa phần trẻ con có xu hướng gọi Mama và Mamy nhiều hơn.
  • Mother được sử dụng trong các trường hợp mang tính trang trọng, thể hiện sự tôn trọng và lễ phép. Thường những người trong độ tuổi trưởng thành hay sử dụng từ Mother. Mama cũng được dùng khá nhiều. Mamy thì ít phổ biến hơn, đa số là trẻ con sử dụng từ này để gọi nhằm thể hiện tình cảm của mình với mẹ.

III. Từ vựng về Mẹ

3.1. Từ vựng về quan hệ trong gia đình

IELTS TUTOR LƯU Ý:

  • Aunt – /ˈʌŋ.kəl/: Cô, dì
  • Daughter – /ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái
  • Grandmother – /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : Bà
  • Granddaughter – /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái
  • Mother/Mom – /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: Mẹ
  • Niece – /niːs/: Cháu gái
  • Sister – /ˈsɪs.tɚ/: Chị gái, em gái

3.2. Tính từ chỉ người phụ nữ

IELTS TUTOR LƯU Ý:

  • Attractive (adj) – /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
  • Beautiful (adj) – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
  • Benevolent (adj) – /bəˈnevələnt/: nhân ái
  • Capable (adj) – /ˈkeɪpəbl/: đảm đang
  • Compliant (adj) – /kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
  • Faithful (adj) – /ˈfeɪθfl/: thủy chung
  • Industrious (adj) – /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
  • Lovely (adj) – /ˈlʌv.li/: đáng yêu
  • Elegance (adj) – /ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
  • Painstaking (adj) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
  • Virtuous (adj) – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
  • Thrifty (adj) – /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
  • Tidy (adj) – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
  • Graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
  • Sensitive (adj) – /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
  • Soothing (adj) – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng

3.3. Vai trò của người phụ nữ trong xã hội hiện đại

IELTS TUTOR LƯU Ý:

  • Change –  /tʃeɪn(d)ʒ/: Thay đổi
  • Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
  • Female – /ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ
  • Go shopping: Đi mua sắm
  • Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn
  • Prepare – /prɪˈpɛː/: Chuẩn bị
  • Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
  • Role – /rəʊl/: Vai trò
  • Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy
  • Unequal – /ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng
  • Violence – /ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực
  • Visit her parents: Thăm bố mẹ
  • Work to get money: Đi làm kiếm tiền

IV. Những câu chúc hay mừng ngày của mẹ

IELTS TUTOR LƯU Ý:

  • May your day be as wonderful and perfect as you are, mommy. Happy Mother's Day! Always love you!

IELTS TUTOR dịch: Con xin kính chúc mẹ có một ngày thật tuyệt vời và hoàn hảo như chính con người của mẹ vậy. Chúc mừng Ngày của Mẹ! Luôn yêu mẹ!

  • You are an angel, you make everything more beautiful and you are the most loving mother in this world. You mean so much to me, mom. I love you! Happy Mother's Day!

IELTS TUTOR dịch: Mẹ là một thiên thần, mẹ khiến mọi thứ trở nên đẹp đẽ hơn và mẹ là người mẹ đáng yêu nhất trên thế giới này. Mẹ là người rất có ý nghĩa đối với con. Con yêu mẹ rất nhiều! Chúc mừng Ngày của Mẹ!

  • Your love is like a rainbow that brings color into my world. I am such a lucky daughter/son. I love you so much! Happy Mother's Day!

IELTS TUTOR dịch: Tình yêu của mẹ giống như cầu vồng mang màu sắc tuyệt đẹp đến với thế giới của con. Con là đứa con gái/con trai cực kỳ may mắn. Con yêu mẹ nhiều lắm! Chúc mừng ngày của mẹ!

  • Wishing you a day filled with goodness and warmth. Wishing you health and happiness, today and forever. Happy Mother's Day! Love you, mama!

IELTS TUTOR dịch: Con xin chúc mẹ có một ngày tràn đầy những điều tốt lành và sự ấm áp. Mong mẹ sẽ mãi luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. Chúc mừng Ngày của Mẹ! Yêu mẹ rất nhiều!

  • Mom, you are strong, loving, devoted, inspiring, wonderful and so cool. Happy Mother's Day! Love you forever!

IELTS TUTOR dịch: Mẹ ơi, mẹ là một người rất mạnh mẽ, đáng yêu, sống hết mực (vì gia đình), tuyệt vời và siêu “ngầu”. Chúc mừng Ngày của Mẹ! Mãi yêu mẹ!

V. Đoạn văn bằng tiếng anh về Mẹ

Mother’s Day is a day when every child celebrates it especially for their mothers. It is celebrated annually as an important event of the year on second Sunday of the May month. Now-a-days, it has been a trend to celebrate mother’s day in the schools in the presence of their kids. Mother gets greeting cards, wishing cards or other special gifts by their kids. At this day, family members go outside to have some delicious dinner and get more enjoy. Mothers also give some gifts and lots of love and care to their kids.

Mothers are especially invited by their kids to the school where teachers, kids and mother enjoy celebrating the mother’s day. Both mothers and kids do some activities to fully enjoy this day. Mothers prepare some special dishes like macaroni, chawmin, sweets, biscuits, etc for their kids according to their interest. Mothers also participate in some other activities like dancing, singing, speech, etc. Kids take part in the rhyme recitation, oral conversation, dancing, singing, essay writing, etc related to the mother’s day. In the end of celebration, mothers serve their especially prepared dishes to all students of the classroom and teachers. Everyone eat and enjoy conjointly.

VI. Từ vựng Topic Family

Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE