TỪ VỰNG NGÀY CỦA CHA, MỪNG FATHER'S DAY

· Vocabulary - Grammar

Nhân dịp Ngày của cha đang đến gần, các bạn hãy cùng IELTS TUTOR tìm hiểu về ngày lễ đặc biệt cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình về ngày này trong tiếng Anh nhé. Bạn nào siêng năng hơn có thể xem thêm TỪ VỰNG VỀ LỄ VU LAN cùng với Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writingIELTS TUTOR đã chia sẻ từ những bài trước.

I. Nguồn gốc về ngày của cha (Father’s Day)

1. Nguồn gốc 

IELTS TUTOR lưu ý 

  • Ngày của Cha (Father's Day) là ngày lễ tôn vinh quyền làm cha và tầm ảnh hưởng của họ trong xã hội. Tại các quốc gia Công giáo ở Châu Âu, lễ tôn vinh này được tổ chức vào ngày 19 tháng 3 từ thời Trung cổ. Nó được người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha mang sang Mỹ Latinh, nơi ngày 19 tháng 3 vẫn thường được sử dụng làm ngày lễ, mặc dù nhiều quốc gia ở châu Âu và châu Mỹ lấy ngày theo nước Mỹ, đó là Chủ nhật thứ ba của tháng Sáu.
  • Ngoài Ngày của Cha, còn có Ngày Quốc tế Nam giới (19 tháng 11 ) được tổ chức tại nhiều quốc gia trên thế giới để tôn vinh những người đàn ông không phải (hoặc chưa phải) là cha. 

2. Father trong tiếng anh là viết tắt của từ gì? 

IELTS TUTOR lưu ý: 

  • F: forever with his family (mãi mãi bên gia đình)
  • A: always for me no matter what (luôn dành cho tôi dù bất cứ điều gì chăng nữa)
  • T: the only who's there (người duy nhất ở đây)
  • H: he's my hero till the end (ông ấy là người hùng của tôi đến khi tận thế)
  • E: encourage everything I do (cổ vũ mọi thứ tôi làm)
  • R: really the one who no one can beat - he's the best (là người chẳng ai có thể đánh bại - ông ấy là người tuyệt nhất)

II. Bố trong tiếng anh là gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dad thường được dùng nhiều và phổ biến hơn so với các từ khác. Với Daddy thì đa số người dân sinh sống ở Nam Mỹ dùng trong cuộc sống hàng ngày của họ. Father thì dùng trong những trường hợp mang tính trang trọng hơn.
  • Papa hay baba, dada và một số biến thể khác bắt chước từ âm thanh khi trẻ bắt đầu bập bẹ tập nói, bao gồm các âm như p, b và d. Ở Trung Đông và Nam Á, người ta sử dụng baba để gọi và chỉ chung bố.
  • Trước đây Father được đánh vấn là Fader trong tiếng Anh cổ. Từ Dad được sử dụng đầu tiên vào những năm 1500, dần dần người ta cách điệu và sử dụng biến thể Daddy nhiều hơn. Pop là biến thể mới nhất được sử dụng đầu tiên ở Mỹ vào những năm 1830 cũng chỉ chung bố, người đã sinh thành ra chúng ta.

III. Từ vựng về cha

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Father/Dad: bố
  • Grandpa/grandad/grandfather: ông
  • Godfather: bố đỡ đầu
  • Stepfather: bố dượng
  • Father in law: bố chồng/bố vợ

III. Tính từ chỉ tính cách của ba

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Brave /breiv/: Can đảm (IELTS TUTOR xét ví dụ: Her dad is truly a superhero. He was very brave for saving that boy from the tiger)
  • Careful /'keəfl/: Cẩn thận
  • Easy going /'i:zi,gouiɳ/: Dễ gần.
  • Benevolent /bəˈnevələnt/: nhân ái (IELTS TUTOR xét ví dụ: In my days as a wine merchant, he was a benevolent boss who was keen to pass on helpful tips)
  • Friendly /frendli/: Thân thiện.
  • Humorous/'hju:mərəs/ : Hài hước (IELTS TUTOR xét ví dụ: My dad likes to joke. His humorous made everyone laugh)
  • Generous /'dʒenərəs/: Hào phóng
  • Sacrificial /ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh (IELTS TUTOR xét ví dụ: When it comes to making a sacrificial gift to the gods, they prefer to slaughter a male chicken)
  • Wise /waɪz/: Thông thái uyên bác
  • Kind /kaind/: Tốt bụng
  • Dependable /di'pendəbl/: Đáng tin cậy (IELTS TUTOR xét ví dụ: Jim shows how dependable dad is by always helping her daughter out when she is in need)
  • Faithful /'feiθfl/: Chung thủy
  • Open-minded /,əʊpən'maindid/: Khoáng đạt
  • Industrious /ɪnˈdʌstriəs/: Cần cù
  • Observant /əbˈzɜːrvənt/: Tinh ý (IELTS TUTOR xét ví dụ: Observant readers may have noticed that, five years later, there are only two public baths open, and that's on a good day)
  • Resilient /rɪˈzɪliənt/: kiên cường
  • Hardworking /ˈhɑɚdˈwɚkɪŋ/: Chăm chỉ. (IELTS TUTOR xét ví dụ: Jack is a hard-working dad because he always completes his works and prepares new everything carefully)

IV.  Những câu chúc hay và ý nghĩa về ngày của cha

  • I’m sorry I am not able to spend this day with you. But guess what Dad, I am sending you lots of warm hugs, nonstop kisses and unlimited supply of love for eternity. Happy Father’s day 

=> IELTS TUTOR dịch: Con xin lỗi vì hôm nay không thể bên cạnh cha. Nhưng đoán xem cha yêu dấu, con đang gửi cho cha những cái ôm ấm áp, những nụ hôn không ngừng và tình yêu vĩnh cửu của con. Chúc mừng ngày của Cha!

  • You were always by my side, and I will always be by your side. Happy Father’s Day to you! 

=> IELTS TUTOR dịch: Cha đã luôn ở bên con, và con cũng sẽ mãi mãi luôn bên cha. Chúc mừng ngày của Cha!

  • This day is not about ordinary people, It is about special people, It is about you! I love you daddy 

=> IELTS TUTOR dịch: Ngày hôm nay không phải để nói về những người bình thường, mà dành cho những người vô cùng đặc biệt. Chính là dành cho cha. Con yêu cha rất nhiều!

If I was to pick an example of what a good man and a great father looks like - I would definitely pick you! Happy Father’s Day!

=> IELTS TUTOR dịch: Nếu bảo con lấy ví dụ về hình mẫu một người đàn ông tốt và một người cha tuyệt vời - Con chắc chắn sẽ chọn cha! Chúc mừng Ngày của Cha!

  • Your love for us is unconditional. You always love, care, and struggle hard to make our days better and brighter. Everything you do for us is what only a superhero can do. Happy Father's Day!

=> IELTS TUTOR dịch: Tình yêu cha dành cho chúng con là vô điều kiện. Cha luôn yêu thương, quan tâm và đấu tranh hết mình để mang đến cho chúng con những ngày tháng tốt đẹp và tươi sáng hơn. Mọi thứ người làm cho chúng con đều là những điều mà chỉ siêu anh hùng có thể làm được. Chúc mừng Ngày của Cha!

  • “No one can love a girl more than her father". Dad, you were always my hero and always will be. No one can replace you. Happy Father’s Day!

=> IELTS TUTOR dịch: "Không ai yêu một cô gái nhiều hơn chính cha của cô ấy". Cha sẽ mãi là người hùng của con, không ai có thể thay thế. Chúc mừng Ngày của Cha!

  • The greatest gift, the most wonderful blessing in my life is having you as a Dad! Wishing you happiness and joy on this your day, Father!

=> IELTS TUTOR dịch: Món quà lớn nhất, tuyệt vời nhất của cuộc đời con là có một người cha như người! Chúc cha hạnh phúc và vui vẻ trong ngày của mình! 

IELTS TUTOR hi vọng với những từ vựng tiếng anh dùng cho ngày của Cha sẽ giúp bạn có những lời chúc hay và ý nghĩa dành cho người cha yêu dấu của mình. Không chỉ trong những dịp đặc biệt, mà là hằng ngày luôn nhé.

V. Đoạn văn bằng tiếng Anh về bố

To me, my father is my idol, my teacher and a good friend. My father’s name is Phong, he is 46 years old this year. My father has a bright appearance. Dad’s body is tall, a bit thin. Despite his hard work, my dad’s skin is still bright and beautiful. My favorite is that his eyes are like a crystal clear lake. Dad’s smile is extremely friendly. My father loves my family and cares deeply for me. Dad is a small trader. Father’s grandfather was hard working, but he never complained. When I got home from work, my dad often helped my mother clean the house and cook. Every evening, my father often taught me to study. My father is intelligent and knowledgeable. So every time I have a difficult assignment, my father slowly teaches me to understand. I am the only child of the family, so my father loves me very much. Every night before going to bed, Dad would tell me stories. Dad’s low, warm voice helps me sleep better. Dad is like my teacher. Dad taught me many life lessons, he taught me to be a good person. Whenever I have something sad, confide in me like a friend. I feel happy and proud to be the father of my child. I will try harder to make my dad proud of me. I love my father very much!

VI. Từ vựng Topic Family IELTS

Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE