Cách dùng danh từ "advance" tiếng anh

· Cách dùng từ

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng danh từ "advance" tiếng anh

I. advance vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "sự tiến bộ, sự cải tiến (công nghệ, khoa học kĩ thuật...)

=progress or an instance of progress in science, technology, human knowledge etc

IELTS TUTOR lưu ý:

  • advance với nghĩa này vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được 
  • advance in
  • the advance of something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • In spite of all its advances, medical science still knows little about the brain. 
  • major advances in computer technology�
  • the continued advance of civilization (IELTS TUTOR giải thích: sự tiến bộ không ngừng của nền văn minh)
  • recent advances in medical science (IELTS TUTOR giải thích: những bước tiến gần đây trong y học)
  • ethical questions raised by the advance of genetic engineering

2. Mang nghĩa "tiền trả trước thời hạn, hoặc trả cho công việc mới chỉ hoàn thành từng phần; tiền tạm ứng"

=a payment for work that is given before the work is complete / an amount of money that is paid to someone before the usual time

IELTS TUTOR lưu ý:

  • advance với nghĩa này là danh từ đếm được

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The author has signed a publishing deal for an advance of £500,000 
  • I asked for an advance on next month’s salary.
  • the bank gave /made her an advance of 2000 dollars (IELTS TUTOR giải thích: ngân hàng trả trước cho cô ta 2000 đô la)

3. Mang nghĩa "sự tiến quân; sự tiến lên"

=a forward movement towards someone or something, especially by an army ​

IELTS TUTOR lưu ý:

  • advance với nghĩa này là danh từ đếm được

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The rebels continued their advance on the capital city.
  • the enemy's advance was halted (IELTS TUTOR giải thích: bước tiến của quân địch bị chận lại)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking