Cách dùng động từ "surmount" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh phân tích đề thi thật IELTS WRITING TASK 2 dạng Advantages & Disadvantages, IELTS TUTOR phân tích và cung cấp Cách dùng động từ "surmount" tiếng anh

I. surmount là ngoại động từ

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "khắc phục, vượt qua; giải quyết (khó khăn..)"

=to deal successfully with a difficult situation or problem

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • John was able to surmount all these obstacles to become an outstanding leader.
  • to surmount difficulty (IELTS TUTOR giải thích: khắc phục khó khăn)
  • We had many problems to surmount before we could start the project. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta có nhiều vấn đề phải giải quyết trước khi bắt đầu dự án)

1. Mang nghĩa "phủ, bao phủ, phủ lên"

=to be on top of something

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, surmount thường chia bị động 

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • peaks surmounted with snow (IELTS TUTOR giải thích: những đỉnh núi có phủ tuyết)
  • a temple surmounted by a colossal statue

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking