Cách dùng "nowadays" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

I. nowadays là trạng từ (adv)

II. Cách dùng

Mang nghĩa "ngày nay, thời buổi này"

=at the present time, in comparison to the past

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Who remembers those movies nowadays? 
  • Nowadays, I bake my own bread rather than buy it.
  • Nowadays, men prefer polygamy. (IELTS TUTOR giải thích: Ngày nay, đàn ông thích có nhiều vợ)
  • People become more perfect nowadays. (IELTS TUTOR giải thích: Ngày nay con người trở nên hoàn thiện hơn)
  • Scientific activities are busy nowadays. (IELTS TUTOR giải thích: Ngày nay hoạt động khoa học rất nhộn nhịp)
  • Nơwadays, love has become meaningless. (IELTS TUTOR giải thích: Ngày nay tình yêu trở nên vô vị)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking