Cách dùng "presently" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

I. Presently là adv

II. Cách dùng

lúc này, bây giờ, hiện thời

now; at the present time

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Of 200 boats, only 20 are presently operational. 
  • Three sites are presently under consideration for the new hotel.
  • I believe you 're busy presently. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi tin rằng bạn hiện đang bận rộn)
  • Do you presently have service? (IELTS TUTOR giải thích: Hiện thời bạn có đang sử dụng dịch vụ nào không?)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking