Cách dùng tính từ "robust" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "robust" tiếng anh

Mang nghĩa "tráng kiện, cường tráng; làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh"

=(of a person or animal) strong and healthy, or (of an object or system) strong and unlikely to break or fail

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He looks robust and healthy enough. 
  • a robust pair of walking boots 
  • a robust economy
  • a robust young man (IELTS TUTOR giải thích: một thanh niên cường tráng)
  • robust exercise (IELTS TUTOR giải thích: sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking