Cách dùng từ "chase" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh CÁCH HỌC IELTS LISTENING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng từ "chase" tiếng anh

I. Dùng chase như động từ (verb)

1. Chase vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa "săn, săn đuổi, tóm lấy"

=to hurry after someone or something in order to catch him, her, or it

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The police car was going so fast, it must have been chasing someone.
  • She was chasing (after) a man who had snatched her bag.
  • Don't chase my dog. (IELTS TUTOR giải thích: Đừng đuổi theo con chó của tôi)

2.2. Mang nghĩa "chạy lăng xăng, chạy qua chạy lại"

=to hurry or run in various directions

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She couldn't study with the children chasing around the house
    • IELTS TUTOR giải thích: cô này cô không thể học khi trẻ em chạy quanh nhà 

2.2. Mang nghĩa "đuổi đi, xua đuổi"

=to run after a person or an animal in a threatening way in order to make him, her, or it leave

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nghĩa này thường đi với cụm động từ (phrasal verb) 
    • chase sb/sth away (from...)
    • chase sth/sb out of....

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He used to chase the children away from his apple trees. 
  • She's always chasing cats out of the garden to protect her precious birds.
  • How to chase my blues away? (IELTS TUTOR giải thích: Làm thế nào để xua đi sự buồn chán?)

2.3. Mang nghĩa "đeo đuổi (mối quan hệ), theo đuổi (việc làm, ước mơ...)

=to try to get something that is difficult to get or achieve

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • It's depressing how many people there are chasing so few jobs. 
  • After years of chasing her dreams, she finally got a part in a film.
  • She's always chasing (after) men.
  • It's foolish to chase wild visions. (IELTS TUTOR giải thích: Thật ngu xuẩn khi đeo đuổi những ảo tưởng ngông cuồng)

II. Dùng chase như danh từ (noun)

1. Chase là danh từ đếm được

2. Cách dùng

Mang nghĩa "sự rượt đuổi"

=the act of going after someone or something very quickly in order to catch him, her, or it

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a tedious movie with endless car/police chases (IELTS TUTOR giải thích: cảnh cảnh sát rượt đuổi & xe hơi rượt đuổi)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc