"Mê tín" tiếng anh là gì?

(Cách dùng từ superstitious)

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh【HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC】CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR hướng dẫn "Mê tín" tiếng anh là gì? (Cách dùng từ superstitious)

I. Superstitious là tính từ (Adj)

II. Cách dùng từ superstitious

mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • superstitious practices (IELTS TUTOR giải thích: những tập tục mê tín)
  • are you superstitious? (IELTS TUTOR giải thích: bạn có phải là người mê tín?)
  • Superstitious beliefs are common in Japan. (IELTS TUTOR giải thích: Những niềm tin mang tính chất mê tín thì rất phổ biến ở Nhật Bản)
  • Personally, I am not very superstitious. (IELTS TUTOR giải thích: Riêng cá nhân tôi, tôi cũng không đến nỗi mê tín lắm)
  • It's really silly to have superstitious believes. (IELTS TUTOR giải thích: Thật ngớ ngẩn khi tin vào mê tín dị đoan)
  • The woman's superstitious tendencies were immediately aroused. (IELTS TUTOR giải thích: Đầu óc mê tín của người đàn bà bỗng nổi lên)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking