Phân từ và Cụm phân từ (Participle & Participle phrase)

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Phân từ và Cụm phân từ (Participle & Participle phrase)

I. Định nghĩa

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cụm phân từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ (có thể là hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ). 
  • Người ta dùng cụm phân từ khi muốn bớt mệnh đề, làm cho câu văn dài trở nên ngắn gọn hơn.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The girl who is driving the car is Mary's sister = The girl driving the car is Mary's sister. (IELTS TUTOR giải thích: Cô gái đang lái xe là em gái của Mary)

2. Hiện tại phân từ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hiện tại phân từ là những từ kết thúc bằng ­-ing và có những chức năng cụ thể trong tiếng Anh. 
    • IELTS TUTOR lấy ví dụ:
      • Hiện tại phân từ được dùng trong tất cả những thì tiếp diễn. Từ “studying” trong câu “You are studying English” là một ví dụ. 
      • Một số phân từ còn là tính từ, như shoking trong câu His words were shocking.

3. Quá khứ phân từ

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Quá khứ phân từ là dạng từ kết thúc bằng -ed và chúng có ba chức năng chính trong tiếng Anh. 
      • Thứ nhất là dùng trong các thể hoàn thành (perfect tenses), như I have visited that museum. 
      • Thứ hai dùng trong câu bị động, như He is taken to school by his father. 
      • Thứ ba đóng vai trò như tính từ, như The animal is scared.

    II. Cách dùng

    1. Chỉ được dùng cụm phân từ khi chủ từ của phân từ chỉ về cùng một đối tượng với chủ từ của động từ chính

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Đúng: Working all day long, he felt tired. = He felt tired because he had worked all day long >> IELTS TUTOR giải thích: Chủ từ của workingfelt chỉ về cùng một người.
    • Being a hot day, he felt tired. >> Chủ từ của beingIt, chủ từ của feltHe.

    2. Vị trí của cụm phân từ

    2.1. Khi diễn tả hành động xảy ra trước hoặc cùng lúc với hành động mệnh đề, cụm phân từ có thể nằm đầu câu hoặc giữa câu.

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Working all day long, he felt tired. (IELTS TUTOR giải thích: Làm việc cả ngày, anh ấy cảm thấy mệt mỏi)
    • The boy going over there is working at this restaurant. (IELTS TUTOR giải thích: Cậu bé đang đi bên kia đang làm việc tại nhà hàng này)

    2.2. Khi hành động trong mệnh đề và hành động do cụm phân từ diễn tả diễn ra song song và kéo dài, cụm phân từ có thể có 3 vị trí

    2.2.1. Đầu câu

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Singing a new song, the schoolboys walked into their classroom. (IELTS TUTOR giải thích: Trong lúc hát bài hát mới, các nam sinh bước vào lớp học của họ)

    2.2.2. Giữa câu

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • The schoolboys, singing a new song walked into their classroom. (IELTS TUTOR giải thích: Các nam sinh hát bài hát mới trong khi bước vào lớp học của họ)

    2.2.3. Cuối câu

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • The schoolboys walked into their classroom, singing a new song. (IELTS TUTOR giải thích: Các nam sinh bước vào lớp học của mình trong khi hát bài hát mới)

    3. Các loại cụm phân từ

    3.1. Cụm phân từ hiện tại

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Cụm phân từ hiện tại: bắt đầu bằng một hiện tại phân từ. 
    • Ta dùng cụm phân từ hiện tại khi chủ từ của cụm từ làm hành động do phân từ diễn tả.

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Turning toward the class, the teacher asked for silence. (IELTS TUTOR giải thích: Quay về phía lớp học, thầy giáo yêu cầu giữ trật tự)

    3.2. Cụm phân từ quá khứ

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Cụm phân từ quá khứ: bắt đầu bằng một quá khứ phân từ. 
    • Vị trí của cụm này trong câu không phụ thuộc thời gian mà phụ thuộc vào chủ từ của cụm phân từ (Cụm phân từ này nên được đặt gần chủ từ của nó)
    • Ta dùng cụm phân từ quá khứ khi chủ từ của cụm từ nhận chịu hành động do người khác hoặc vật khác gây nên.

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Bombed repeatedly during the war, the city has lost many beautiful building. (IELTS TUTOR giải thích: Bị ném bom nhiều lần trong chiến tranh, thành phố đã mất nhiều tòa nhà đẹp)

    3.3. Cụm phân từ hoàn thành

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Cụm phân từ hoàn thành: bắt đầu bằng having + quá khứ phân từ
    • Cụm từ này được dùng khi cần nhấn mạnh rằng hành động tứ nhất đã hoàn tất trước khi hành động thứ hai bắt đầu.

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Having done my homework, I went to the movies.(IELTS TUTOR giải thích: Làm xong bài tập ở nhà, rồi tôi đi xem phim)
    • Having been beaten once, the boy didn't want to go out alone.(IELTS TUTOR giải thích: Bị đánh một lần, cậu bé đã không muốn đi ra ngoài một mình)

    III. Chức năng của cụm phân từ

    1. Chức năng làm Tính từ (adv)

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Cụm phân từ được dùng tương đương với một mệnh đề tính ngữ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ bên cạnh.

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • The woman driving the car is my sister. (IELTS TUTOR giải thích: Người phụ nữ đang lái xe là em gái của tôi)

    IELTS TUTOR lưu ý: đây là rút gọn mệnh đề quan hệ khi cùng chủ ngữ mà IELTS TUTOR có giới thiệu

    2. Chức năng làm trạng từ (adv)

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Cụm phân từ được dùng tương đương với mệnh đề trạng ngữ. 

    2.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Walking along the country road, I saw a big tiger. (IELTS TUTOR giải thích: Đi bộ dọc theo con đường nông thôn, tôi thấy một con hổ lớn)

    2.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Seeing that it was raining, he put on his raincoat. (IELTS TUTOR giải thích: Thấy trời mưa, ông ấy đã mặc áo mưa vào)

    2.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Possessing all the advantages of education and wealth, he never made a name. (IELTS TUTOR giải thích: Có tất cả những lợi thế về học vấn và sự giàu có nhưng ông ta chưa bao giờ làm nên tên tuổi)

    2.4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Following my advice, you will gain your object. (IELTS TUTOR giải thích: Làm theo lời khuyên của tôi, bạn sẽ có được thứ bạn muốn)

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking