Cách dùng"belief" tiếng anh

· Cách dùng từ

I. "belief" vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "sự tin tưởng"

=a strong feeling that something is true or real

IELTS TUTOR lưu ý:

  • belief in
  • belief that
  • popular/widely held/widespread belief
  • firm/strong belief
  • growing belief

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • This theory goes against the beliefs of most current political thinkers. 
  • a belief in the existence of UFOs
  • Our belief is endless. (IELTS TUTOR giải thích: Niềm tin của chúng ta là bất tận)
  • the mistaken belief that cocaine is not an addictive drug 
  • There is widespread belief that an agreement has been made. 
  • It is my firm belief that the government should act now.
  • There is a growing belief that she will resign.
  • a belief in social justice
  • the belief that women should be treated equally

2. Mang nghĩa "đức tin"

=an idea that you are certain is true, especially involving religion or politics

IELTS TUTOR lưu ý:

  • belief about/concerning
  • express belief

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Christian/Buddhist beliefs 
  • our traditional beliefs about the origins of life
  • Everyone is entitled to express their own personal beliefs.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE    

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE