Cách dùng"outsider (n)" tiếng anh

· Noun

Bên cạnh hướng dẫn PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS WRITING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng"outsider (n)" tiếng anh

I. "outsider"là danh từ đếm được

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa"người ngoài cuộc"

=An outsider is someone who is not accepted by a particular group, or who feels that they do not belong in it/An outsider is someone who does not belong to a particular group or organization.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Malone, a cop, felt as much an outsider as any of them. 
  • The most likely outcome may be to subcontract much of the work to an outsider.

2. Mang nghĩa"đấu thủ ít có khả năng thắng"

=In a competition, an outsider is a competitor who is unlikely to win.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He was an outsider in the race to be the new U.N. Secretary-General.
  • Shilton is rank outsider to win the tournament. (IELTS TUTOR giải thích: Shilton là người ít có khả năng giành chiến thắng trong vòng thi đấu)
  • We realize we are backing a rank outsider! (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi nhận thấy rằng chúng tôi sẽ bị loại!)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE