Cách dùng từ "fancy" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

I. Fancy dùng như động từ (verb)

1. Fancy là vừa ngoại động từ vừa là nội động từ

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa "mong ước; muốn"

(to want to have or do something)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I fancy a cup of tea (IELTS TUTOR giải thích: tôi muốn uống một chén trà)
  • what do you fancy for supper ? (IELTS TUTOR giải thích: bữa tối anh thích ăn gì?)

2.2. Mang nghĩa "tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng"

(to imagine or think that something is so)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I fancy (that ) it's going to rain today (IELTS TUTOR giải thích: tôi cho rằng hôm nay trời sẽ mưa)
    • he fancies she likes him (IELTS TUTOR giải thích: nó tưởng rằng cô ấy thích nó)

    II. Fancy dùng như danh từ (noun)

    1. Mang nghĩa "sức tưởng tượng, cái tưởng tượng ra"

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • the novelist's fancy (IELTS TUTOR giải thích: sức tưởng tượng của nhà viết tiểu thuyết cái được tưởng tượng)
    • Did I really hear someone come in , or was it only a fancy ? (IELTS TUTOR giải thích: Có thật tôi nghe thấy ai đó đi vào hay chỉ là tưởng tượng?)
    • I've a fancy that he'll be late (IELTS TUTOR giải thích: tôi thoáng nghĩ rằng nó sẽ đến muộn)

    2. Mang nghĩa "sự mê thích"

    (something that you like very much)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • What's your fancy?
    • I've a fancy for some wine tonight (IELTS TUTOR giải thích: tối nay tôi thích uống một tí rượu)

    III. Fancy dùng như tính từ (adj)

    1. Mang nghĩa "cầu kì, vẽ vời, chăm chút hơn bình thường, ngon, đẹp mắt, làm quá"

    (decorative or complicated)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I wanted a simple black dress, nothing fancy. 
    • The decorations were a little too fancy for my tastes.
    • fancy cakes (IELTS TUTOR giải thích: bánh ngon)
    • fancy goods (IELTS TUTOR giải thích: hàng hoá có trang trí đẹp)

    2. Mang nghĩa "expensive"

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • We stayed in a fancy hotel near the Champs-Élysées. 
    • a fancy restaurant

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking