PHÂN BIỆT PHỤ ÂM CH, TR & J, DR TIẾNG ANH

· Speaking

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT PHỤ ÂM CH, TR & J, DR TIẾNG ANH

  • 25% điểm số phần thi IELTS Speaking, nhưng có một số phụ âm rất dễ lẫn lộn khiến thí sinh hay bị sai khi gặp áp lực trước giám khảo. Hôm nay, IELTS TUTOR sẽ chia sẻ đến Bạn cách phân biệt các phụ âm CH, TR và J, DR cũng như cách phát âm những phụ âm này thật chuẩn xác.
  • Ngoài ra, Bạn có thể tìm những lỗi sai khi phát âm để khắc phục thông qua qua bài viết VÌ SAO PHÁT ÂM TỪNG CHỮ ĐÚNG, MÀ VÀO CÂU LẠI SAI BÉT NHÈ?

I. Phân biệt phụ âm CH và TR

1.1. Phát âm phụ âm CH

Phụ âm “CH” trong tiếng Anh được phát âm với 03 cách khác nhau: /ʃ/, /k/, /tʃ/.

1.1.1. Cách phát âm thứ nhất: /tʃ/

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Âm /tʃ/ là âm vô thanh và bật hơi. Bạn cần phát âm âm /t/ rồi di chuyển về phía âm /ʃ/. Tăng tốc độ đến khi nào chúng kết hợp thành một âm.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • channel /’tʃ æln/: kênh
  • choose /tʃu:z/: lựa chọn
  • church /tʃɜ:rtʃ/: nhà thờ
  • cheer /tʃɪr/: cổ vũ

1.1.1. Cách phát âm thứ hai: /ʃ/

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Âm /ʃ/ cũng là một âm vô thanh và bật hơi. Bạn cần tạo âm /s/ sau đó tròn môi, di chuyển lưỡi về phái sau vào trong khoang miệng và bật hơi ra.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • machine /mə’ʃi:n/: máy móc
  • Champagne /ʃæm’peɪn/: rượu champagne
  • chef/ʃef/: đầu bếp

1.1.2. Cách phát âm thứ ba: /k/

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Âm /k/ cũng là một âm bật hơi, Bạn phải mở miệng ra, nâng cuống lưỡi lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên để chặn luồng hơi đi ra, sau đó hạ lưỡi xuống để hơi thoát ra.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Chemical /’kemɪkl/: Hóa học
  • Architect /’a:rkɪtekt/: Kiến trúc sư
  • Christmas /’krɪsməs/: Giáng sinh
  • Stomach /’stʌmək/: Dạ dày

IELTS TUTOR lưu ý ngoại lệ, danh sách 25 từ có chữ cái “CH” được phát âm thành “SH”:

 

1. Chef /ʃef/ (n): Đầu bếp

2. Chute /ʃuːt/ (n): Cầu trượt

3. Chivalry /ˈʃɪvəlri/ (n): Hiệp sĩ

4. Parachute /ˈpærəʃuːt/ (n): Cái dù

5. Machine /məˈʃiːn/ (n): Máy móc

6. Mustache /ˈmʌstæʃ/ (n): Râu ria

7. Fuchsia /ˈfjuːʃə/ (n): Hoa vân anh

8. Machete /məˈʃeti/ (n): Dao rựa, Dao phát

9. Charlatan /ˈʃɑːrlətən/ (n): Lang băm

10. Brochure /broʊˈʃʊr/ (n): Quyển sách mỏng

11. Chandelier /ˌʃændəˈlɪr/ (n): Đèn chùm

12. Chaperone /ˈʃæpəroʊn/ (n): bà đi kèm

13. Charade /ʃəˈreɪd/ (n): Chơi đố chữ

14. Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): Rượu sâm banh

15. Chagrin /ʃəˈɡrɪn/ (n): Chán nản, Thất vọng.

16. Cachet /kæˈʃeɪ/ (n): Tiền thù lao (cát-xê)

17. Chic /ʃiːk/ (n): Sự sang trọng, lịch sự

18. Chauffeur /ʃoʊˈfɜːr/ (n): Người lái xe

19. Cliché /kliːˈʃeɪ/ (n): Câu nói rập khuôn

20. Chauvinist /ˈʃoʊvɪnɪst/ (n): Người theo chủ nghĩa sô-vanh

21. Chiffon /ʃɪˈfɑːn/ (n): Loại vải có độ mỏng và sáng

22. Cache /kæʃ/ (n): Nơi lưu trữ dữ liệu

23. Quiche /kiːʃ/ (n): Tên loại bánh kẹp nhiều nhân (thịt, trứng, rau, pho mát,…)

24. Ricochet /ˈrɪkəʃeɪ/ (n): Viên đạn

25. Crochet /kroʊˈʃeɪ/ (n): Thêu thùa, may vá

1.2. Phát âm phụ âm TR

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Phụ âm TR được phát âm /tr/ là một cụm phụ âm vô thanh, được tạo thành nhờ sự kết hợp của hai âm /t/ và /r/. 
  • Bạn phải phát âm nhanh âm /t/ bằng cách đặt mặt lưỡi dưới nướu hàm trên để chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng rồi chuyển nhanh sang âm /r/.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • trick /trɪk/: trò lừa gạt
    • track /træk/ lối mòn
    • travel /ˈtrævl/: du lịch
    • attract /əˈtrækt/: thu hút
    • entrance /ˈentrəns/: lối vào
    • tree trunk /triː trʌŋk/: thân cây
    • traffic trouble /ˈtræfɪk ˈtrʌbl/: vấn đề giao thông
    • travelling by train /ˈtrævlɪŋ baɪ treɪn/: du lịch bằng tàu hỏa

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • He got trapped in a traffic jam for hours.  /hiː gɒt træpt ɪn eɪ ˈtræfɪk ʤæm fɔːr ˈaʊəz/ Anh ấy bị tắc đường trong nhiều giờ đồng hồ.
      • You can trust me as I always tell you the truth.  /juː kæn trʌst miː æz aɪ ˈɔːlweɪz tel juː ðə truːθ/ Bạn có thể tin tưởng tôi vì tôi luôn nói cho bạn biết sự thật.
      • The treasure is buried under the tree.  /ðə ˈtreʒər ɪz ˈberid ˈʌndə ðə triː/ Kho báu được chôn vùi dưới gốc cây.

      II. Phân biệt phụ âm J và DR

      2.1. Phát âm phụ âm J

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Phụ âm J có ít biến thể phát âm nhất, nên nó chủ yếu được phát âm là /dʒ/, trường hợp còn lại rất hiếm sẽ được phát âm là /j/ hoặc /ʒ/. 
      • Âm /dʒ/ là một âm hữu thanh. 
      • Bạn phát âm như sau: hai môi chuyển động về phía trước, đầu lưỡi đặt ở phía sau hàm răng trên sau đó đầu lưỡi nhanh chóng hạ xuống, luồng hơi bật ra, tạo thành âm /dʒ/.

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

          • jade /dʒeɪd/ (n) ngọc bích
          • jail /dʒeɪl/ (n) nhà tù
          • jam /dʒæm/ (n) mứt
          • janitor /ˈdʒænɪtər/ (n) nhân viên dọn vệ sinh
          • jar /dʒɑːr/ (n) cái lọ
          • jaw /dʒɔː/ (n) quai hàm
          • jealous /ˈdʒeləs/ (adj) ghen tị
          • jeep /dʒiːp/ (n) xe jip
          • jelly /ˈdʒeli/ (n) thạch
          • join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
          • joke /dʒəʊk/ (n) chuyện đùa
          • journal /ˈdʒɜːrnəl/ (n) báo hàng ngày
          • jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ (adj) vui sướng, mừng rỡ
          • judge /dʒʌdʒ/ (n) thẩm phán
          • judicial /dʒuːˈdɪʃəl/ (adj) thuộc tòa án
          • judicious /dʒuːˈdɪʃəs/ (adj) sáng suốt
          • juicy /ˈdʒuːsi/ (adj) mọng nước
          • July /dʒʊˈlaɪ/ (n) tháng 7
          • jump /dʒʌmp/ (v) nhảy

          2.2. Phát âm phụ âm DR

          IELTS TUTOR lưu ý:

          • Phụ âm DR thường được phát âm là /dr/ là một cụm phụ âm hữu thanh. 
          • Bạn sẽ phát âm âm /d/ bằng cách đặt mặt lưỡi dưới nướu hàm trên để chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng, rồi chuyển nhanh sang âm /r/ bằng cách giữ đầu lưỡi uốn về phía sau nướu hàm trên nhưng không gần sát, giữ luồng khí trong miệng và vành lưỡi tiếp xúc với răng hàm của hàm trên ở hai bên miệng cuối cùng đẩy luồng khí thoát ra.

          IELTS TUTOR xét ví dụ:

          • draw /drɔː/: vẽ
          • children /ˈtʃɪldrən/: trẻ em
          • dragon /ˈdræɡən/: con rồng
          • Khi học tiếng Anh nói chung và IELTS Speaking nói riêng, Bạn sẽ thấy phát âm là một kỹ năng khó và cần nhiều nỗ lực mới có thể cải thiện được và có giọng nói tự nhiên như người bản ngữ. Đừng lo, phát âm của Bạn sẽ tiến bộ nếu được luyện tập một cách đúng đắn và thường xuyên.
          • Cùng IELTS TUTOR xem qua cách phát âm một số phụ âm khó TÌM HIỂU VỀ ÂM /tʃ/ - /dʒ/ - /j/ TRONG IELTS SPEAKING PRONUNCIATION

          Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

          >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

          >> IELTS Intensive Listening

          >> IELTS Intensive Reading

          >> IELTS Intensive Speaking