Cách dùng từ "barter" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

I. Dùng "barter" như noun (danh từ)

Mang nghĩa: sự trao đổi hàng hoá lấy hàng hoá (không cần dùng tiền)

(the act or system of bartering goods)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The currency has lost so much of its value that barter has become the preferred way of doing business.

Barter hơi giống cách dùng từ trade mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn

II. Dùng "barter" như động từ

1. Barter vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ

2. Barter mang nghĩa "đổi chác, đổi hàng lấy hàng"

(to exchange goods for other things rather than for money)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He bartered his stamp collection for her comics. 
  • We spent a whole hour bartering with stallholders for souvenirs.

3. to barter something away: bán rẻ, bán tháo cái gì

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • to barter away one's honour /freedom /rights: bán rẻ danh dự/tự do/quyền lợi của mình

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Cấp tốc