Cách dùng danh từ "turn" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

I. Turn là danh từ đếm được

II. Cách dùng danh từ "turn" tiếng anh

1. Mang nghĩa "lần, lượt, phiên"

=an opportunity or a duty to do something at a particular time or in a particular order, before or after other people

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • It’s your turn to do the grocery shopping
  • it is my turn to keep watch (IELTS TUTOR giải thích: đến phiên tôi gác)

2. [Nghĩa đen + nghĩa bóng] Mang nghĩa "sự đổi hướng, chỗ rẽ"

=a change in the direction in which you are moving or facing

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Make a left turn at the next traffic light.
  • the turn of the tide (IELTS TUTOR giải thích: lúc thuỷ triều thay đổi)
  • the turn of the road (IELTS TUTOR giải thích: chỗ ngoặt của con đường)
  • to take a turn to the right (IELTS TUTOR giải thích: rẽ về bên phải)
  • things are taking a bad turn (IELTS TUTOR giải thích: sự việc diễn biến xấu)
  • to take a turn for the better (IELTS TUTOR giải thích: có chiều hướng tốt lên)
  • to take a turn for the worse (IELTS TUTOR giải thích: có chiều hướng xấu đi)
  • to give another turn to the discussion (IELTS TUTOR giải thích: đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác)

3. Mang nghĩa "sự quay; vòng quay"

=the act of causing something to move in a circle around a fixed point

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • a turn of the wheel (IELTS TUTOR giải thích: một vòng bánh xe)
    • This little wheel will shut off the water if you give it several turns.

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking