Phân biệt "access" dùng như danh từ & động từ

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "access" dùng như danh từ & động từ

I. Dùng "access" như động từ

1. Access là ngoại động từ

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa "tiếp cận một nơi nào đó"

=to be able to get to or get inside a place

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • It is too difficult for anyone using a wheelchair to access the building. 
  • Students need a card to access restricted areas such as residences and labs. 
  • The basement room is accessed from outside.

2.2. Mang nghĩa "truy cập, tiếp cận dịch vụ & thông tin"

=to be able to use or obtain something such as a service

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to access a file (IELTS TUTOR giải thích: truy cập một tập tin)
  • Older people may have difficulty accessing medical services. 
  • It needs to be easier for small businesses to access government resources and advice.
  • Most people use their phones to access the internet. 
  • You have to enter a password to access the database. 
  • A hacker remotely accessed the company's servers.
  • I cannot access internet. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không thể truy cập internet được)
  • Access the new technology. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy tiếp cận công nghệ mới)

II. Dùng "access" như danh từ

1. Access là danh từ không đếm được

2. Cách dùng

( access to something/sb ) phương tiện đến gần hoặc đi vào nơi nào đó; đường vào / cơ hội/quyền sử dụng cái gì; sự đến gần ai

=the method or possibility of getting near to a place or person

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the only access to the farmhouse is across the fields (IELTS TUTOR giải thích: lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng easy /difficult of access dễ/khó lui tới)
  • the village is easy of access (IELTS TUTOR giải thích: đường vào làng dễ đi)
  • The only access to the village is by boat. 
  • The main access to (= entrance to) the building is at the side. 
  • The children's father was refused access to them at any time (= refused official permission to see them).
  • to get access to classified information (IELTS TUTOR giải thích: được quyền sử dụng thông tin đã phân loại)
  • students must have access to a good library (IELTS TUTOR giải thích: sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt)
  • only high officials had access to the President (IELTS TUTOR giải thích: chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống)

III. Phân biệt "access" như danh từ & động từ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Như IELTS TUTOR đã hướng dẫn cách dùng access dùng như động từ & danh từ ở trên, thì nói một cách dễ hiểu:
    • Access nếu dùng như ngoại động từ, tức là sau nó + noun thì sẽ không bao giờ có giới từ to được 
    • Còn nếu access dùng như danh từ thì sẽ đi với giới từ to nhé 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking