Từ vựng & idea topic "Solving problem" IELTS

· Từ vựng theo Topic

Bên cạnh phân tích đề ngày 22/8/2020 mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn nhé, kèm bài viết của bạn HS đã đạt 6.5 IELTS WRITING, IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng & ideas topic "Solving problem" IELTS

I. Kiến thức liên quan

II. Từ vựng & idea topic "Solving problem"

1. Từ vựng về "problem"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Problem: vấn đề (n) 
  • Issue: vấn đề (n) 
  • Situation: tình huống (n) 
  • Dilemma: tình thế khó xử, tình thế tiến thoái lưỡng nan (n) 
  • Controversial: gây tranh cãi (adj) 
  • Address: tiếp cận, tìm cách giải quyết (v)          
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: address the issue: nhận diện/tiếp cận một vấn đề 
  • Cause: nguyên nhân (n), gây ra (v) 
  • Reason: lý do, nguyên do (n) 
  • Effect: kết quả, ảnh hưởng (n), hiệu lực, hiệu quả (n)   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  từ vựng & cấu trúc thường dùng dạng cause - effect
  • Affect: ảnh hưởng đến, tác động đến (v) 
  • Influence: ảnh hưởng (n) 
  • Impact: tác động, ảnh hưởng (n) 
  • Result: kết quả (n) 
  • Consequence: hậu quả, kết quả (n) 
  • Suffer: chịu, chịu đựng (v)  
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: 
      • suffer sth Chịu thiệt hại, chịu tổn thất (v)  
      • suffer from sth Burden: gánh nặng (n) 
  • At stake: có nguy cơ mất đi, đang bị đe dọa       
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: thousands of lives could be at stake: hàng ngàn sinh linh có thể bị đe dọa 
  • Damage: tổn hại, thiệt hại (n), gây tổn hại, làm hư hại (v)
  • tackle (v) /ˈtækl/ 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The government should take several actions to tackle this problem. (IELTS TUTOR giải thích: Chính phủ nên thực hiện một số hành động để giải quyết vấn đề này. )
  • mitigate (v) /ˈmɪtɪɡeɪt/ làm giảm thiểu  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "decrease" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Several steps can be taken to mitigate the problems resulted from water scarcity. (IELTS TUTOR giải thích: Một số biện pháp có thể được thực hiện để giảm thiểu các vấn đề do khan hiếm nước gây ra. )
  • address (v) /əˈdres/ giải quyết 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Many countries have taken prompt measures to address the issue. (IELTS TUTOR giải thích: Nhiều quốc gia đã và đang thực hiện các biện pháp tức thì để giải quyết vấn đề.)
  • raise (v) /reɪz/ nêu lên, đưa ra 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She raised the problem of falling sales at the last meeting. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy nêu vấn đề về việc giảm doanh số bán hàng trong cuộc họp vừa rồi)
  • pose (v) /pəʊz/ đặt ra 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Inadequate resources pose a problem for all members of the team. (IELTS TUTOR giải thích: Nguồn lực không đủ đặt ra một vấn đề cho tất cả các thành viên của đội. )
  • face with (v.p) /feɪs wɪð/ đối mặt với 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He has to face with all problems by himself in his new job. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy đã phải tự đối mặt với tất cả các vấn đề trong công việc mới của mình. )
  • solve (v) /sɒlv/ giải quyết 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It is important that actions need to taken to solve the problem. (IELTS TUTOR giải thích: Điều quan trọng là cần có hành động để giải quyết vấn đề. )

2. Từ vựng về "solution"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • solution (n) /səˈluː.ʃən/ giải pháp There’s no simple solution to this problem. (IELTS TUTOR giải thích: Không có giải pháp đơn giản nào cho vấn đề này. )
  • viable measure (n.p) /ˈmeʒ.ər ˈvaɪ.ə.bəl/ giải pháp khả thi (IELTS TUTOR giải thích: Online learning is actually quite a feasible solution at this time. Học trực tuyến thực sự là một giải pháp khả thi vào thời điểm này.)
  • measure (n) /ˈmeʒ.ər/ biện pháp We must take preventive measures to reduce crime in the area. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm tội phạm trong khu vực.)
  • take action (v.p) / teɪk ˈæk.ʃən/ hành động Firefighters took action immediately to stop the blaze spreading. (IELTS TUTOR giải thích: Lực lượng cứu hỏa đã hành động ngay lập tức để ngăn ngọn lửa lan rộng. )
  • step (n) /step/ biện pháp We are taking steps to prevent pollution. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi đang thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa ô nhiễm. )
  • Solution: cách giải quyết, giải pháp (n)
  • Measure: cách xử lý, biện pháp giải quyết (n)  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "measure" tiếng anh       
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: take measure: tìm phương án xử lý
  • Solve: giải quyết (v)
  • Face: đối mặt, đương đầu (v)
  • Cope: đối phó, đương đầu (v)       
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: cope with sth: đương đầu với điều gì
  • Deal: giải quyết, đối phó (v)       
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: deal with sth: đối phó với điều gì
  • Tackle: tìm cách giải quyết, xử lý (vấn đề gì) (v)
  • Handle: xử lý, kiểm soát (v)
  • Suggest: gợi ý, đề nghị (v)
  • Suggestion: lời gợi ý, lời đề nghị, đề xuất (n)
  • Recommend: đề xuất, giới thiệu (v)
  • Advise: khuyên (v)         
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It is advisable that sb (should) do smt: (Ai đó) nên làm gì – cách viết trang trọng
  • Necessary: cần thiết, cần (adj)
  • Government: chính phủ, nhà nước, chính quyền (n)
  • The authorities: các nhà chức trách, nhà cầm quyền (n)
  • Society: xã hội (n)
  • Social: thuộc xã hội (adj)
  • Citizen: công dân, người dân (n)
  • Awareness : nhận thức (n)         
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: raise public awareness: nâng cao nhận thức người dân
  • Responsibility: trách nhiệm (n)        
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: take responsibility (for sth): nhận trách nhiệm cho việc gì
  • Responsible: chịu trách nhiệm (adj)  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Paraphrase từ "responsible" tiếng anh
  • Take steps to V: tiến hành các biện pháp để làm điều gì
  • Take action to V: hành động, tìm cách  
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: We need to take immediate action to deal with this situation (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta cần tìm cách xử lý tình huống này ngay lập tức)
  • Consider: cân nhắc, xem xét (v)        
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: consider sth/doing sth: cân nhắc việc gì
  • Prevent: ngăn ngừa, đề phòng (v)
  • Prevention: sự ngăn ngừa, sự đề phòng (n)
  • Warn: cảnh báo, cảnh cáo (v)
  • Warning: lời cảnh cáo, sự cảnh báo (n)
  • Educate: giáo dục, dạy (v)
  • Publicize: phổ biến rộng rãi cho công chúng (v)
  • Require: yêu cầu (v)
  • Restrict: hạn chế, giới hạn (v)
  • Restriction: sự hạn chế, sự giới hạn (n)
  • Think outside of the box: Suy nghĩ một cách sáng tạo;
  • Cleverness: Sự thông minh;
  • Absent-minded – to be forgetful or easily distracted;
  • Critical: Phán đoán tốt;
  • Logical: Suy nghĩ hợp lý;
  • Pull-up bar: Thanh xà;
  • Screw: Khoan;
  • To make matter worse: Tệ hơn nữa;
  • Practical: Thực tế;
  • Complex: Phức tạp;
  • Strike the right note: Giải quyết đúng chỗ;
  • Problem-solver: Người giải quyết vấn đề.
  • Limit: giới hạn, hạn chế (v), giới hạn (n)  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Phân biệt limit & limitation tiếng anh
  • Ban: cấm (v)
  • Prohibit: cấm (v)
  • Take precautions (against sth): đề phòng trước, phòng ngừa
  • Campaign: chiến dịch (n)
  • Minimize: làm giảm tới tối thiểu (v)
  • Eliminate: loại trừ, loại bỏ (v)  
  • Eradicate: loại trừ, loại bỏ (v)

3. Idioms về topic "Solving problem"

  • In vain (all in vain): không mang lại kết quả gì, không ăn thua  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "MORE" trong tiếng anh 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: 
      • All of my studying was in vain. I couldn’t do any questions in my final exam. (IELTS TUTOR giải thích: Tất cả việc học của tôi đều vô ích. Tôi không thể làm bất kỳ câu hỏi nào trong bài kiểm tra cuối cùng của mình.)
      • I do, and in fact, I am in my school basketball team. It took me a lot of hard work to become a part of the team so I just feel really proud that my efforts weren’t in vain.
  • Do or die (do-or-die): cố gắng hết sức mình (nếu không bắt tay vào giải quyết vấn đề thì sẽ gặp thất bại) 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I will decide whether you truly want to be a part of our team if you can win this do-or-die match. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ quyết định xem bạn có thực sự muốn trở thành một phần của đội chúng tôi hay không nếu bạn có thể giành chiến thắng trong trận đấu sinh tử này.) 
  • Come a-cropper: thua cuộc, sự thất bại nặng nề 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: 
      • Malaysia came a cropper in the last match against Vietnam. (IELTS TUTOR giải thích: Malaysia đã thua trong trận đấu cuối cùng với Việt Nam.)
      • Occassionally. I am not a big of sports, but I do enjoy watching the Euro 2020 with my dad. Unfortunaly, last night, Germany came a cropper in the match against England, which was a real bummer to him.
  • Look on the bright side (look on the bright side of something): trong cái rủi có cái may, nhìn nhận vấn đề một cách tích cực(chỉ hành động xem xét vấn đề theo hướng tích cực) 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: 
      • My mother is a positive woman, she always looks on the bright side of a problem. (IELTS TUTOR giải thích: Mẹ tôi là một người phụ nữ tích cực, bà luôn nhìn nhận vấn đề một cách tích cực.) 
      • I would say yes. My parents always teach me to look on the bright side and remain calm in every situation so I was actually a very calm and optimistic kid.
  • Time puts everything in its place (time will put everything in its place): thời gian sẽ làm sáng tỏ tất cả(chỉ một số vấn đề không được giải quyết rõ ràng ở thời điểm hiện tại nhưng sẽ được làm rõ trong tương lai) 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Even though things between James and his wife are not going well, he remains optimistic and believes that time will put everything in its place. (IELTS TUTOR giải thích: Dù mọi chuyện giữa James và vợ không suôn sẻ nhưng anh vẫn lạc quan và tin rằng thời gian làm hoà giải mọi thứ.)
  • A hard nut to crack (a tough nut to crack): chỉ một vấn đề khó nhằn, không thể giải quyết một cách dễ dàng 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: This project is very complicated, I think it is going to be a tough nut to crack. (IELTS TUTOR giải thích: Dự án này rất phức tạp, tôi nghĩ rằng nó sẽ trở thành một thử thách khó khăn.) 
  • Knotty problem: thử thách, vấn đề nan giải (chỉ một vấn đề phức tạp, khó giải quyết ) 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: 
      • It is always a knotty problem to understand my doctor’s handwriting. (IELTS TUTOR giải thích: Việc hiểu chữ viết tay của bác sĩ luôn là một vấn đề nan giải.) Prevention is better than cure (prevent it than cure it)
      • Absolutely. I think patience is one of the qualities that everyone should learn, because once in a while, you may face a knotty problem in life and being patient is key to solving it.
  • Prevention is better than cure: phòng bệnh hơn chữa bệnh (phòng tránh vấn đề để tránh gây ra chúng và giảm các rủi ro, tốn kém khi giải quyết các hậu quả) 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Always wear your facemask when you go outside in the middle of this pandemic, we all know that prevention is better than cure. (IELTS TUTOR giải thích: Luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài giữa đại dịch này, chúng ta đều biết rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh.)

4. Phrasal verb về topic "Solving problem"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sort oneself out: dành thời gian để giải quyết các vấn đề cá nhân 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’ve got a few problems at work and I don’t know what to do about them. Well, why don’t we talk them over together? That might help you to sort yourself out
  • Call for: (cái gì) yêu cầu hành động cần có (để giải quyết được vấn đề)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: That calls for quick action if the presentation is tomorrow. You’d better do it yourself if it’s so important. Just cancel your other meetings 
  • Deal with: xử lí, hành động để đạt được mục tiêu cụ thể 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: You should deal with that problem as quickly as possible. Let’s make a list of possible suspects
  • Face up to: đối mặt với vấn đề, chấp nhận rằng vấn đề đó tồn tại  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng Face / Be Faced with / Face up to 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Robert faced up to the fact that he would have to do the important presentation himself, so he immediately contacted his personal assistant to ask her to see about (8) postponing his meetings for the next day
  • Lie in: (vấn đề) có thể được tìm ra ở 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: As for the thefts, she realised that the solution to finding the office thief lay in working out exactly who could have been in the office when each of the thefts took place. 
  • Come up with: nghĩ ra, đưa ra cách giải quyết vấn đề 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He came up with a plan that enabled her to check who had been there at each of the times concerned. 
  • Narrow down: thu hẹp, tóm tắt (một danh sách, một kế hoạch bằng cách loại bỏ những thứ không cần thiết)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: That narrowed down the suspects to two people. He questioned them both and the guilty one soon confessed.

5. Từ vựng khác

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Come up with something (v): nghĩ ra cái gì đó
  • Get on well with someone (v): Có mối hê tốt với ai đó
  • Drive a significant number of episodes (expression): biến thành phim nhiều tập
  • Flaunt (v): khoa trương
  • Read someone like a book (expression): hiểu rất rõ ai đó
  • Down in the dumps (expression): buồn rười rượi
  • Sibling rivalry (n): sự ganh đua, bất đồng của các cặp anh chị em
  •  Bear feelings of resentment towards someone: giữ cảm giác ghét một ai đó

III. Bài tập

Use your own ideas and words to add the solutions to the following problems. (Sử dụng ý tưởng và từ ngữ của riêng bạn để thêm giải pháp cho các vấn đề sau.)

  1. Nowadays, a sedentary lifestyle has become a significant public health issue.
    => Solution:
  2. Many employees are working 10 or more hours per day, which affects seriously their physical and mental health.
    => Solution:
  3. A lot of employees are not provided adequately with modern computers to work.
    => Solution:
  4.  Nowadays, people dedicate most of their time to work, that is why they have no time to spend with their children.
    => Solution:
  5. Children spend too much time in front of screens.
    => Solution:
  6. The urban dwellers are facing peak-hour congestion traffic.
    => Solution:
  7. The majority of the world’s population is living in urban areas, which leads to an accommodation shortage.
    => Solution:
  8.  Air pollution is a problem in large cities.
    => Solution:

Đáp án

  1.  Nowadays, a sedentary lifestyle has become a significant public health issue. (IELTS TUTOR giải thích: ‘Ngày nay, lối sống ít vận động đã trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng.’)
    => I think the best feasible solution is to encourage people to exercise more.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Tôi nghĩ giải pháp khả thi nhất là khuyến khích mọi người tập thể dục nhiều hơn.’)
  2.  Many employees are working 10 or more hours per day, which affects seriously their physical and mental health. (IELTS TUTOR giải thích: ‘Nhiều nhân viên đang làm việc hơn 10 giờ mỗi ngày, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.’)
    => The obvious answer is to reduce working hours and increase work productivity. (IELTS TUTOR giải thích: ‘Câu trả lời rõ ràng là giảm giờ làm việc và tăng hiệu suất công việc.’)
  3. A lot of employees are not provided adequately with modern computers to work.(IELTS TUTOR giải thích:  ‘Rất nhiều nhân viên không được cung cấp đầy đủ máy tính hiện đại để làm việc’)
    => The government should provide each employee with their own computer.(IELTS TUTOR giải thích:  ‘Chính phủ nên cung cấp cho mỗi nhân viên một máy tính riêng của họ.’)
  4. Nowadays, people dedicate most of their time to work, that is why they have no time to spend with their children.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Ngày nay, mọi người dành phần lớn thời gian cho công việc, đó là lý do tại sao họ không có thời gian dành cho con cái.’)
    => One solution is to persuade parents to care more about their children.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Một cách giải quyết là thuyết phục cha mẹ quan tâm nhiều hơn đến con cái của họ.’)
  5. Children spend too much time in front of screens.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Trẻ em dành quá nhiều thời gian trước màn hình.’)
    => Children should be encouraged to take part in outdoor activities.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Trẻ em nên được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoài trời.’)
  6. The urban dwellers are facing peak-hour congestion traffic.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Cư dân đô thị đang phải đối mặt với giao thông tắc nghẽn vào giờ cao điểm.’)
    => A practical measure is to restrict the number of cars in the cities.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Một biện pháp thiết thực là hạn chế số lượng ô tô vào các thành phố.’)  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "practice" tiếng anh
  7. The majority of the world’s population is living in urban areas, which leads to an accommodation shortage.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Phần lớn dân số thế giới đang sống ở các khu vực thành thị, điều này dẫn đến tình trạng thiếu chỗ ở.’)
    => The government should build more skyscrapers to solve the problem.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Chính phủ nên xây dựng nhiều tòa nhà chọc trời hơn để giải quyết vấn đề.’)
  8.  Air pollution is a problem in large cities.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Ô nhiễm không khí là một vấn đề nan giải ở các thành phố lớn.’)
    => The governments should takes some measures to limit the use of cars and motorcycles.(IELTS TUTOR giải thích: ‘Các chính phủ nên thực hiện một số biện pháp để hạn chế sử dụng xe máy và xe ô tô.’)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking