9 cấu trúc câu đơn cơ bản tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

I. Thành phần thường gặp trong câu tiếng anh

Thành phần thường gặp trong câu tiếng anh

II. 9 cấu trúc câu đơn cơ bản

1. Cấu trúc: S+V (Chủ ngữ + Động từ)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She is playing chess.
  • He runs (IELTS TUTOR giải thích: anh ta chạy)
  • The girl sits (IELTS TUTOR giải thích: Cô gái ngồi)

2. Cấu trúc: S+V+Adjunct

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She came there.

IELTS TUTOR hướng dẫn Sung ngữ (Adjunct) tiếng anh

3. Cấu trúc: S+V+ Complement

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • His car look modern

IELTS TUTOR hướng dẫn Bổ ngữ (Modifiers) trong tiếng anh

4. Cấu trúc: S+V+Object

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Peter can study either English or French.
  • I like music (Tôi thích âm nhạc)
  • Ann pets the dog (Ann vuốt ve con chó)

5. Cấu trúc: S+V+Indirect Object+Direct Object

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She has just given them the answer.
    • Indirect Object:them
    • Direct Object: the answer

6. Cấu trúc: S+V+Direct Object+Preposition+Indirect Object

IELTS TUTOR xét ví dụ:

She has just given the letter to him.

  • Direct Object : the letter
  • Preposition: to
  • Indirect Object: him

7. Cấu trúc: S+V+Object+Object Complement

IELTS TUTOR xét ví dụ:

They named their son Peter.

  • Object: their son
  • Object Complement: Peter

8. Cấu trúc: S+V+preposition + Preposition Object

IELTS TUTOR xét ví dụ:

He fell into the stream.

  • Preposition : into
  • Preposition Object : stream

9. Cấu trúc: S+V+Object+Adjunct

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • We took a taxi to his office.

III. Phân tích cấu trúc đơn giản

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  1. The young man bought a book. (Chàng trai trẻ đã mua một cuốn sách.)
  • Chủ ngữ: The young man (mạo từ + tính từ + danh từ)
  • Động từ: bought
  • Tân ngữ: a book (mạo từ + danh từ)
  1. He is reading his book. (Anh ấy đang đọc cuốn sách của mình)
  • Chủ ngữ: He (đại từ)
  • Động từ: is reading (be + V-ing)
  • Tân ngữ: his book (tính từ + danh từ)
  1. She and her mother tried to call you last night. (Cô ấy và mẹ của nàng đã cố gọi điện cho cậu tối qua.)
  • Chủ ngữ: She and her mother (đại từ + liên từ + tính từ + danh từ)
  • Động từ: tried to call (V + to V)
  • Tân ngữ: you (đại từ)
  • Trạng ngữ: last night (cụm trạng từ)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc