CÁCH DÙNG "ENOUGH, TOO, SO, SO...THAT, SUCH, SUCH...THAT & VERY" TIẾNG ANH

· Vocabulary - Grammar,Cấu trúc câu

Bên cạnh SỬA BÀI IELTS WRITING TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 22/8/2020 của HS IELTS TUTOR đạt 6.5 Writing, thí sinh cũng nên rất chú trọng đến việc rèn luyện ngữ pháp đặc biệt là các cấu trúc dùng từ thường dễ bị nhầm lẫn, hôm nay IELTS TUTOR xin giới thiệu cách dùng Enough, Too, so, so that, such, such that và Very trong IELTS WRITING nhé!

I. Cách dùng "Enough"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nó được đặt sau tính hoặc trạng từ nhưng phải đứng trước danh từ

1. Enough có nghĩa là đủ

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I am not strong enough to carry this box (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không đủ sức mang cái thùng này) ==> Tính từ (strong)
  • I don’t have enough money to lend you (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không có đủ tiền cho cậu mượn đâu) ==> Danh từ (money)
  • You don’t clean your house often enough (IELTS TUTOR giải thích: Bạn không dọn dẹp nhà cửa đủ thường xuyên) ==> Trạng từ (often)

2. Enough có thể đi với giới từ Of nếu đi sau nó là một đại từ hoặc cấu trúc Từ xác định (determiner) + danh từ (noun)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I didn’t have enough of that (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không có đủ mấy thứ đó) ==> Đại từ phím chỉ (that)
  • Thank you, I have enough of these books (IELTS TUTOR giải thích: Cảm ơn, tôi đã có đủ sách rồi) ==> Cấu trúc Từ xác định(these) + danh từ(books)

3. Enough cũng có thể đứng một mình

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • That’s enough! (Đủ rồi)

II. Cách dùng "Too"

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Too có nghĩa là quá, nó được dùng với nghĩa tiêu cực (dùng để nhấn mạnh)
  • Đứng trước tính từ hoặc trạng từ
  • Thông thường trong câu sử dụng too chúng ta thường hiểu khi đó vấn đề được nói đến theo nghĩa nằm ngoài mức độ mà đáng lẽ nó nên xảy ra

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She’s too crazy (IELTS TUTOR giải thích: Cô ta điên thật) ==> Tính từ (crazy)
  • He drives too fast (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta chạy xe nhanh quá) ==> Trạng từ (fast)

2. Dùng "too" với danh từ

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • There were too many patients (IELTS TUTOR giải thích: Ở đây đã có rất nhiều bệnh nhân) ==> Danh từ số nhiều (patients)
  • Too much water on the floor (IELTS TUTOR giải thích: Có nhiều nước trên sàn) ==> Danh từ không đếm được (water)

3. Dùng "too" với adj / adv

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Too thường được sử dụng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc hay hành động xảy ra theo cấu trúc:
    • X is too Y for Z (where Z sets the limit).
    • X is too Y [for W] to do Z (where Z says what cannot be done because Y is above or below the limit [of W]).

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I smoke too much (IELTS TUTOR giải thích: Tôi hút thuốc rất nhiều) ==> Động từ (smoke)
    • It’s too big. I can’t bring it. Do you have anything smaller? (IELTS TUTOR giải thích: Nó quá to. Tôi không thể mang nó. Bạn có cái gì khác nhỏ hơn không?)
    • That exercise is too difficult. You’ll have to choose easier exercise, otherwise no one can do it. (IELTS TUTOR giải thích: Bài tập này quá khó. Bạn sẽ phải chọn một bài tập dễ hơn nếu không thì không ai có thể làm nó)
    • She is too young to come here. (IELTS TUTOR giải thích:  Cô ấy quá trẻ để tới đây)
    • What she said is too difficult for me to understand. (IELTS TUTOR giải thích: Những gì cố ấy nói quá khó hiểu đối với tôi)

    III. Cách dùng "So"

    1. Giới thiệu chung

    IELTS TUTOR lưu ý:

      • So cũng có nghĩa là nhiều, vừa dùng với nghĩa tích cực vừa dùng với nghĩa tiêu cực
      • Đứng trước tính từ hoặc trạng từ
         

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • You’re so beautiful (IELTS TUTOR giải thích:  Em đẹp quá) ==> Tích cực
      • That was so bad (IELTS TUTOR giải thích:  Nó tệ thật) ==> Tiêu cực
      • He’s so intelligent (IELTS TUTOR giải thích:  Anh ấy thông minh thật) ==> Tính từ (intelligent)
      • This soup was cooked so well (IELTS TUTOR giải thích:  Món canh này được làm rất ngon) ==> Trạng từ (well)

      2. Cấu trúc So…that…: Kết quả ( Quá ... đến nỗi )

      2.1. Giới thiệu chung

      IELTS TUTOR lưu ý:

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • They were so noisy that I couldn’t focus on my homework (IELTS TUTOR giải thích:  Mấy người đó ồn ào quá nên tôi không tập trung vào bài tập được)

      2.2. S + be + so + adj + that + S + V (quá đến nỗi)

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

        • The food was so hot that we couldn’t eat it.(IELTS TUTOR giải thích:  Thức ăn nóng quá đến nỗi chúng tôi không thể ăn được)
        • The girl is so beautiful that every one likes her.(IELTS TUTOR giải thích:  Cô gái đó xinh quá đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy)

        2.3. S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

        IELTS TUTOR lưu ý:

        • Các động từ chỉ tri giác như sau: seem, feel, taste, smell, sound, look….

        IELTS TUTOR xét ví dụ:

        •  I felt so angry that I decided to cancel the trip. (IELTS TUTOR giải thích:  Tôi tức giận quá đến nỗi mà tôi đã hủy ngay chuyến đi)
        • She looks so beautiful that every boy in class looks at her. (IELTS TUTOR giải thích:  Trông cô ấy xinh quá đến nỗi mọi chàng trai trong lớp đều nhìn cô ấy)

        2.4. S + V(thường) + so + adv + that + S + V

        IELTS TUTOR lưu ý:

          • Cấu trúc So that này cũng được dùng với danh từ, trong câu xuất hiện so many/ much/ little….

          IELTS TUTOR xét ví dụ:

            • He drove so quickly that no one could caught him up. (IELTS TUTOR giải thích:  Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta.)

            2.5. S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V

            IELTS TUTOR xét ví dụ:

                • She has so many hats that she spends much time choosing the suitable one.(IELTS TUTOR giải thích:  Cô ấy có nhiều mũ đến nỗi cố ấy mất rất nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc thích hợp)

                2.6. S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

                IELTS TUTOR xét ví dụ:

                      • He drank so much milk in the morning that he felt bad.(IELTS TUTOR giải thích:  Buổi sáng anh ta uống nhiều sữa đến mức mà anh ấy cảm thấy khó chịu)

                      2.7. Đối với danh từ đếm được số ít, chúng ta lại có cấu trúc sau với So… that:

                      - S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V

                      IELTS TUTOR xét ví dụ:

                              • It was so big a house that all of us could stay in it. (IELTS TUTOR giải thích:  Đó là một ngôi nhà lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều ở được trong đó.)
                              • She has so good a computer that she has used it for 6 years without any errors in it. (IELTS TUTOR giải thích:  Cô ấy có chiếc máy tính tốt đến nỗi cô ấy đã dùng 6 năm mà không bị lỗi.)

                              IV. Cách dùng "Such"

                              1. Giới thiệu chung

                              1.1. Được dùng đứng trước tính từ hoặc danh từ

                              IELTS TUTOR xét ví dụ:

                                        • You’re such a beautiful woman (IELTS TUTOR giải thích:  Em quả là một người phụ nữ đẹp vô cùng)

                                        1.2. Mạo từ a/ an nếu có sẽ đứng sau Such

                                        IELTS TUTOR xét ví dụ:

                                                  • That’s a such lovely dress ==> Sai
                                                  • That’s such a lovely dress ==> Đúng (IELTS TUTOR giải thích:  Đó là một chiếc váy rất đẹp)

                                                  2. Cấu trúc Such…that…: Kết quả

                                                  IELTS TUTOR xét ví dụ:

                                                            • It was such an expensive apartment that we decided to rent another (IELTS TUTOR giải thích:  Đó là một căn hộ rất đắt tiền nên chúng tôi quyết định thuê căn khác)

                                                            S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

                                                            IELTS TUTOR lưu ý:

                                                            • (Với danh từ không đếm được thì chúng mình không dùng a/ an nhé)
                                                            • Cấu trúc So that có ý nghĩa tương tự với cấu trúc Such that nên chúng mình có thể đổi qua đổi lại giữa hai cấu trúc này 

                                                            IELTS TUTOR xét ví dụ:

                                                            • The girl is so beautiful that everyone likes her. (IELTS TUTOR giải thích:  Cô gái đó đẹp đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy)
                                                              => She is such a beautiful girl that everyone likes her.
                                                            • This is such difficult homework that it took me much time to finish it. (IELTS TUTOR giải thích:  Bài tập về nhà khó đến nỗi tôi mất rất nhiều thời gian mới làm xong.)

                                                            3. Một số lỗi thường gặp

                                                            1. Không dùng Too với nghĩa tích cực, phải dùng So hoặc Very

                                                            IELTS TUTOR xét ví dụ: You’re too handsome (Sai) ==> You’re so handsome (Đúng)

                                                            2. Chú ý vị trí của Enough trong câu

                                                            IELTS TUTOR xét ví dụ: Do you have money enough? (Sai) ==> Do you have enough money? (Đúng)

                                                            3. Sử dụng sai mệnh đề So…that…/ Such….that…

                                                            IELTS TUTOR xét ví dụ: It was so warm that the bird was singing (Sai) ==> Trời ấm không phải là nguyên nhân trực tiếp khiến cho lũ chim hót nên không thể dùng cấu trúc So…that… hay Such….that….

                                                            4. Đảo ngữ "such that"

                                                            V. Cách dùng "VERY"

                                                            Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

                                                            Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

                                                            >> IELTS Intensive Writing

                                                            >> IELTS Intensive Speaking

                                                            >> IELTS Intensive Listening

                                                            >> IELTS Intensive Reading

                                                            >> IELTS Cấp tốc

                                                            >> IELTS General

                                                            >> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

                                                            Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
                                                            Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0