Ideas & Từ vựng topic "animal testing" IELTS

· Writing,Vocabulary - Grammar

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR Hướng dẫn Ideas & Từ vựng topic "animal testing" IELTS

I. Ideas topic "animal testing" IELTS

1. Benefits of animal testing - Những lợi ích của Animal Testing

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Opponents of such research might feel differently if a member of their own families needed a medical treatment that had been developed through the use of animal experimentation (IELTS TUTOR gợi ý có thế lấy ví dụ từ covid điều chế vaccin)

  • to contribute greatly to scientific advances: đóng góp lớn cho những tiến bộ khoa học
  • to be used to test drugs before they are given to humans: được sử dụng để kiểm tra thuốc trước khi được sử dụng trên đối tượng người
  • Allow researchers to explore a range of conditions (cancer, heart disease, stroke, dementia): cho phép các nhà nghiên cứu khám phá một loạt các tình trạng bệnh lý (ung thư, bệnh tim, đột quỵ, mất trí nhớ).
  • Serious medical or life-saving purposes: những mục đích cứu người và mục đích y tế quan trọng
  • Cleared for human use: an toàn cho con người sử dụng.
  • Explore how organisms function:  khám phá cách thức hoạt động của các bộ phận.
  • to study the effects of genetic diseases: nghiên cứu ảnh hưởng của các bệnh di truyền
  • to find out how genes work: tìm hiểu cách thức hoạt động của gen
  • to investigate treatments for human diseases: nghiên cứu các phương pháp điều trị bệnh ở người
  • reliable alternatives to animal experimentation may not always be available

  • Make with the help of animal research (new vaccines, treatments for cancer, Parkinson’s disease, asthma and HIV): được thực hiện với sự trợ giúp của nghiên cứu động vật (vắc-xin mới, phương pháp điều trị ung thư, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn và HIV)
  • Investigate treatments for human diseases: nghiên cứu các phương pháp điều trị bệnh ở người.
  • To be essential in the quest to understand human diseases and to develop new treatments: trở nên thiết yếu trong nỗ lực tìm hiểu các căn bệnh ở người và phát triển các phương pháp điều trị mới.
  • it may be a necessary evil where new drugs and medical procedures are concerned.

  • Advances in the understanding of genetics: những tiến bộ trong sự hiểu biết về di truyền.
  • a certain amount of suffering on the part of mice or rats can be justified if human lives are saved (IELTS TUTOR hướng dẫn HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG TỪ "AMOUNT" TRONG TIẾNG ANH)

  • Animals can be bred with specific genetic traits:  động vật có thể được nhân giống với những đặc điểm di truyền cụ thể.

2. Arguments against animal testing - Những tranh cãi chống lại việc thí nghiệm trên động vật

IELTS TUTOR lưu ý:

  • There are clear ethical arguments against animal experimentation.

  • Cruel, unethical, meaningless/pointless: độc ác, phi đạo đức, vô nghĩa.
  • The differences in physiology, genetics and cell structures between animals and humans: sự khác biệt về sinh lý, di truyền và cấu trúc tế bào giữa động vật và con người.
  • Invalidate most cures devised by animal experimentation: vô hiệu hóa hầu hết các phương pháp chữa bệnh được tạo ra bởi thí nghiệm trên động vật.
  • to cause suffering to animals: gây đau khổ cho động vật
  • Humans have no right to subject animals to this kind of trauma, and the lives of all creatures should be respected

  • Deadly to humans but not to most laboratory animals: gây tử vong cho người nhưng không phải với hầu hết các động vật thí nghiệm.

  • May not produce results: có thể không tạo ra kết quả.
  • Applicable to humans: áp dụng cho người.
  • Animals do not get many of the human diseases that we do: động vật không mắc nhiều bệnh mà chúng ta đang mắc.
  • Rarely work in humans:  hiếm khi hoạt động trên con người.
  • Clear ethical arguments: những tranh luận liên quan đến vấn đề đạo đức.
  • The benefits to humans do not justify the suffering caused: những lợi ích mạng lại cho con người không biện minh cho những sự đau đớn nó gây ra.
  • Creatures should be respected: mọi loài cần được tôn trọng.
  • They believe that the benefits to humans do not justify the suffering caused, and that scientists should use alternative methods of research.

  • HIV → deadly to humans but not to most laboratory animals → studying HIV in other species → may not produce results→ applicable to humans: HIV → gây tử vong cho người nhưng không phải với hầu hết các động vật thí nghiệm → nghiên cứu HIV ở các loài khác → có thể không tạo ra kết quả → áp dụng cho người
  • the banning of animal testing for non-medical products

  • animals do not get many of the human diseases that we do: động vật không mắc nhiều bệnh mà chúng ta đang mắc
  • treatments showing promise in animals → rarely work in humans: phương pháp điều trị hứa hẹn ở động vật → hiếm khi hoạt động trên con người

II. Từ vựng topic "animal testing"

1. Từ vựng topic animal

IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic animal

2. Từ vựng topic "animal testing"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • medicines are routinely tested on animals: thuốc thường xuyên được thử nghiệm trên động vật
  • cleared for human use: an toàn cho con người sử dụng
    • It is true that medicines and other products are routinely tested on animals before they are cleared for human use.
  • animal testing ≈ animal experimentation: thí nghiệm trên động vật
  • The breeding of genetically modified animals: việc nhân giống động vật biến đổi gen.
  • Non-animal alternative methods: các phương pháp thay thế phi động vật.
  • Laboratory mice may be given an illness so that the effectiveness of a new drug can be measured.

  • Undergo safety testing involving animals: trải qua thử nghiệm an toàn sử dụng động vật.
  • Replace tests with alternative techniques: thay thế các xét nghiệm bằng các kỹ thuật thay thế.
  • Introduce human material into animals: đưa các tế bào/ mô… của con người vào động vật.
  • the benefits to humans do not justify the suffering caused: những lợi ích mạng lại cho con người không biện minh cho những sự đâu đớn nó gây ra
  • use alternative methods of research: sử dụng những phương pháp thay thế
  • amount of suffering on the part of mice or rats can be justified: một phần thí nghiệm lên chuột có thể được phép
  • may be a necessary evil: có thể là một điều ác cần thiết
  • Put human breast tumour cells into mice: đưa tế bào khối u ở người vào chuột.
  • Allow researchers to test cancer drugs on human tissue: cho phép các nhà nghiên cứu thử nghiệm thuốc ung thư trên mô người.
  • Experiment on cell structures instead of whole animals: thí nghiệm trên cấu trúc tế bào thay vì trên toàn bộ cơ thể động vật.
  • Use computer models: sử dụng mô hình máy tính (IELTS TUTOR tổng hợp Paraphrase từ "consume" (Diễn đạt "tiêu thụ" tiếng anh))
  • Study human volunteers: nghiên cứu tình nguyện viên là con người.
  • Use epidemiological studies: sử dụng nghiên cứu dịch tễ học.
  • May be a necessary evil: có thể là một điều ác cần thiết.
  • to undergo safety testing involving animals: trải qua thử nghiệm an toàn sử dụng động vật
  • to replace tests with alternative techniques: thay thế các xét nghiệm bằng các kỹ thuật thay thế
  • to introduce human material into animals: đưa các tế bào/ mô… của con người vào động vật
  • to put human breast tumour cells into mice: đưa tế bào khối u ở người vào chuột
  • to allow researchers to test cancer drugs on human tissue: cho phép các nhà nghiên cứu thử nghiệm thuốc ung thư trên mô người
  • experiment on cell structures instead of whole animals: thí nghiệm trên cấu trúc tế bào thay vì trên toàn bộ cơ thể động vật
  • the breeding of genetically modified animals: việc nhân giống động vật biến đổi gen
  • to use computer models: sử dụng mô hình máy tính
  • study human volunteers: nghiên cứu tình nguyện viên là con người
  • to use epidemiological studies: sử dụng nghiên cứu dịch tễ học
  • a limited amount of animal experimentation: thử nghiệm trên động vật một cách hạn chế
  • a common example of this practice: một ví dụ phổ biến
  • the effectiveness of a new drug can be measured: tính hiệu quả của một loại thuốc mới có thể được đo lường
  • subject animals to this kind of trauma: làm tổn thương các loài động vật
  • creatures should be respected: mọi loài cần được tôn trọng

III. Sửa bài HS IELTS TUTOR topic liên quan "animal testing"

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking