TỪ VỰNG TOPIC "BUSINESS"& "NGÀY DOANH NHÂN VIỆT NAM"

· Vocabulary - Grammar

Doanh nhân là những người chủ doanh nghiệp, trực tiếp đóng thuế cho ngân sách Nhà nước, tạo công ăn việc làm cho người lao động, góp phần đảm bảo an sinh xã hội và phát triển kinh tế đất nước. Và ngày 13/10 hằng năm được chọn làm ngày doanh nhân Việt Nam. Bên cạnh Phân tích & Bài Sửa "The diagram below shows how to recycle organic waste to produce fertiliser (compost)" IELTS WRITING TASK 1, IELTS TUTOR cũng tổng hợp từ vựng topic Business và ngày doanh nhân Việt Nam. Mời các bạn theo dõi!

I. Kiến thức liên quan

I. Ngày doanh nhân Việt Nam

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ngày 20/9/2004 Thủ tướng Chính phủ Phan Văn Khải đã kí Quyết định hằng năm lấy ngày 13/10 là “Ngày doanh nhân Việt Nam”. >> IELTS TUTOR giới thiệu Các Ngày Lễ Trong Năm Việt Nam Bằng Tiếng Anh
  • Ngày Doanh nhân Việt Nam 13/10 chính là sự tôn vinh đóng góp của những người doanh nhân với sự phát triển của xã hội, khẳng định vị trí của mình vào công cuộc phát triển chung của đất nước. Kỷ niệm ngày doanh nhân Việt Nam sẽ là niềm động lực cho đội ngũ tinh hoa này sẽ tiếp tục tiến lên, vượt qua những thách thức, đóng góp vào công cuộc phát triển đất nước.

II. Từ vựng tiếng Anh topic Business

1. Từ vựng tiếng Anh về loại hình công ty phổ biến

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ LOẠI HÌNH CÔNG TY

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Company: công ty >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "company" tiếng anh
  • Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
  • Corporation: tập đoàn
  • Holding company: công ty mẹ
  • Subsidiary: công ty con >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng tính từ "subsidiary" tiếng anh
  • Affiliate: công ty liên kết
  • State-owned enterprise: công ty nhà nước
  • Private company: công ty tư nhân
  • Partnership: công ty hợp doanh
  • Joint venture company: công ty liên doanh
  • Limited liability company (Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Joint stock company (JSC): công ty cổ phần

2. Từ vựng tiếng Anh về phòng ban trong công ty

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG BAN TRONG CÔNG TY

IELTS TUTOR lưu ý:

3. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY

IELTS TUTOR lưu ý:

  • General director: tổng giám đốc
  • Director: giám đốc
  • Deputy/Vice director: phó giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
  • Chief Information Officer (CIO): giám đốc bộ phận thông tin
  • Manager: quản lý
  • The board of directors: Hội đồng quản trị
  • Founder: người sáng lập
  • Shareholder: cổ đông
  • Head of department: trưởng phòng
  • Deputy of department: phó trưởng phòng
  • Supervisor: người giám sát
  • Team Leader: trưởng nhóm
  • Clerk/ secretary: thư ký
  • Associate: đồng nghiệp
  • Representative: người đại diện >> IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng R nên học
  • Treasurer: thủ quỹ
  • Receptionist: nhân viên lễ tân >> IELTS TUTOR Tổng hợp từ vựng nghề nghiệp trong Tiếng Anh 
  • Trainee: người được đào tạo
  • Trainer: người đào tạo
  • Agent: đại lý, đại diện
  • Employee: nhân viên/người lao động >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "employ"
  • Employer: người sử dụng lao động
  • Collaborator: cộng tác viên

4. Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong công ty, đàm phán, giao dịch

CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG TRONG CÔNG TY, ĐÀM PHÁN, GIAO DỊCH

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Launch: Tung/ Đưa ra sản phẩm
  • Transaction: giao dịch
  • Economic cooperation: hợp tác kinh doanh >> IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "ECONOMY, ECONOMIC, ECONOMICS & ECONOMICAL"
  • Conflict resolution: đàm phán
  • Interest rate: lãi suất
  • Bargain: mặc cả
  • Compensate: đền bù, bồi thường
  • Claim: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
  • Concession: nhượng bộ
  • Cooperation: hợp tác >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic "international cooperation" IELTS
  • Conspiracy: âm mưu
  • Counter proposal: lời để nghị
  • Indecisive: lưỡng lự
  • Proposal: đề xuất
  • Settle: thanh toán
  • Withdraw: rút tiền
  • Transfer: chuyển khoản >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "transfer" tiếng anh 
  • Conversion: chuyển đổi tiền/chứng khoán
  • Charge card: thẻ thanh toán
  • Account holder: chủ tài khoản
  • Turnover: doanh số, doanh thu
  • Tax: thuế >> IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic Tax (thuế) tiếng anh
  • Stock: vốn
  • Earnest money: tiền đặt cọc
  • Deposit: nộp tiền
  • Statement: sao kê tài khoản
  • Foreign currency: ngoại tệ
  • Establish: thành lập
  • Bankrupt bust: vỡ nợ, phá sản
  • Merge: sát nhập
  • Commission: tiền hoa hồng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "commission" tiếng anh 
  • Subsidise: phụ cấp
  • Fund: quỹ
  • Debt: khoản nợ

5. Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ trong kinh doanh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dispersion: Phân tán
  • Commercial: Thương mại >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "advertising / advertisement / ads / advert / commercial / billboard..." tiếng anh
  • Brokerage: Hoa hồng môi giới
  • Association of Southeast Asian Nations: ASEAN – Hiệp hội các nước Đông nam Á.
  • Balance of payment: Cán cân thanh toán
  • Asset: Tài sản
  • Bad money drives out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
  • Current income: Thu nhập thường xuyên >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "income" tiếng anh 
  • Cheque: Séc
  • Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
  • Advantage: Lợi thế
  • Aggregate: Tổng số, gộp
  • Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
  • Base rate: Lãi suất gốc
  • Barter: Hàng đổi hàng
  • Business risk: Rủi ro kinh doanh
  • Discount: Chiết khấu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "discount" tiếng anh
  • Devaluation/ Dumping: Phá giá
  • Consumer: Người tiêu dùng
  • Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích
  • Control: Kiểm soát >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "control" tiếng anh 
  • Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu >> IELTS TUTOR tổng hợp TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU
  • Bankruptcy: Sự phá sản
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  • Business: Kinh doanh >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "business" tiếng anh
  • Bank credit: Tín dụng ngân hàng
  • Average: Số trung bình
  • Concentration: Sự tập trung >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic Concentration IELTS SPEAKING PART 1 
  • Earning: Thu nhập
  • Disinvestment: Giảm đầu tư
  • Expectation: Dự tính
  • Domestic: Trong nước
  • Exchange: Trao đổi
  • Broker: Người môi giới.
  • Distribution: Phân phối
  • Circulating capital: Vốn lưu động
  • Budget surplus: Thặng dư ngân sách
  • Dividend: Cổ tức
  • Data: Số liệu, dữ liệu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "datum" và "data" tiếng anh
  • Concessionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi
  • Competitive markets: Thị trường cạnh tranh
  • Advertising: Quảng cáo
  • Cycling: Chu kỳ
  • Cash flow: Luồng tiền
  • Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước
  • Book value: Giá trị trên sổ sách
  • Collateral security: Vật thế chấp
  • Emolument: Thù lao (ngoài lương chính)
  • Cost: Chi phí >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "cost" tiếng anh
  • Creditor: Chủ nợ
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Bank: Ngân hàng
  • Basic industries: Những ngành cơ bản
  • Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
  • Average revenue: Doanh thu bình quân
  • Bank loan: Khoản vay ngân hàng
  • Demand: Nhu cầu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "demand" tiếng anh
  • Depreciation: Khấu hao
  • Current prices: Giá hiện hành (thời giá)
  • Deficit: Thâm hụt
  • Bid: Đấu thầu
  • Budget: Ngân sách >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "budget" tiếng anh
  • Corporation: Tập đoàn
  • Break-even: Hòa vốn
  • Acceptance: Chấp nhận thanh toán
  • Average product: Sản phẩm bình quân
  • Equities: Cổ phần
  • Compound interest: Lãi kép
  • Central Bank: Ngân hàng trung ương
  • Black market: Chợ đen
  • Deviation: Độ lệch
  • Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
  • Earnest money: Tiền đặt cọc
  • Average productivity: Năng suất bình quân >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "productivity" tiếng anh
  • Capital: Vốn
  • Agent: Đại lý, đại diện
  • Debt: Nợ
  • Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm
  • Development strategy: Chiến lược phát triển
  • Advance: Tiền ứng trước
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Bilateral assistance: Trợ giúp song phương
  • Cash: Tiền mặt
  • Customs barrier: Hàng rào thuế quan
  • BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế
  • Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
  • Ability and earnings: Năng lực và thu nhập
  • Economic: Kinh tế
  • Average total cost: Tổng chi phí bình quân
  • Analysis: Phân tích >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "analysis" tiếng anh
  • Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
  • Amortization: Chi trả từng kỳ
  • Credit: Tín dụng
  • Exploitation: Khai thác, bóc lột
  • Ceiling: Mức trần
  • Company: Công ty
  • Direct taxes: Thuế trực thu
  • Account: Tài khoản
  • Ability to pay: Khả năng chi trả >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Ability" tiếng anh 
  • Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu

6. Cụm từ tiếng Anh chủ đề Business

IELTS TUTOR lưu ý:

  • make a profit: tạo lợi nhuận >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "profit" & phrasal verb "profit from"
  • survive in a competitive world/ survive in a fast-changing world: sống sót trong một thế giới đầy cạnh tranh/ sống sót trong một thế giới thay đổi nhanh chóng
  • achieve success in the modern business world: đạt được thành công trong thế giới kinh doanh hiện đại
  • entrepreneurs: doanh nhân
  • deal with difficult clients: làm việc với những khách hàng khó tính >> IELTS TUTOR hướng dẫn từ a đến z cách phân biệt customers và clients
  • to be provided with a wealth of knowledge: được cung cấp nhiều kiến thức >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "knowledge" tiếng anh
  • make significant contributions to …: có những đóng góp to lớn cho …
  • start a business: bắt đầu 1 doanh nghiệp
  • specialise in …: chuyên về …
  • have a clear strategy: có 1 chiến lược rõ ràng
  • cover its running costs: bao quát được chi phí vận hành của nó
  • costs involved in running a business: những chi phí liên quan đến việc vận hành 1 doanh nghiệp
  • boost productivity: tăng năng suất >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "boost"
  • maximise customer satisfaction: tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng
  • have social responsibilities: có trách nhiệm xã hội >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic "society" tiếng anh (Collocation của "social")
  • provide financial support for …: cung cấp hỗ trợ tài chính cho …
  • charitable donations, environmental protection programmes or staff volunteering projects: các khoản đóng góp từ thiện, các chương trình bảo vệ môi trường hoặc các dự án tình nguyện viên của nhân viên
  • create more employment opportunities for people: tạo thêm cơ hội việc làm cho mọi người >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "employment" tiếng anh
  • improve a company’s reputation: nâng cao danh tiếng của công ty
  • encounter various challenges and obstacles: gặp phải nhiều thử thách và trở ngại khác nhau
  • serious financial and economic crisis: khủng hoảng tài chính và kinh tế nghiêm trọng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "crisis" tiếng anh
  • take on risky contracts: nhận các hợp đồng rủi ro
  • experience regular cash flow problems: gặp vấn đề về dòng tiền thường xuyên
  • ineffective business strategies / ineffective market research / poor customer service: chiến lược kinh doanh không hiệu quả / nghiên cứu thị trường không hiệu quả // dịch vụ khách hàng kém
  • compete against multinational giants: cạnh tranh với những tập đoàn khổng lồ đa quốc gia
  • face potential collapse: đối mặt với sự sụp đổ tiềm ẩn >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ Collapse
  • go bankrupt/ declare bankruptcy/ go out of business: phá sản / tuyên bố phá sản / ra khỏi kinh doanh
  • strengthen the banking system: tăng cường/củng cố hệ thống ngân hàng
  • government assistance for small and medium-sized enterprises: hỗ trợ của chính phủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "government" tiếng anh 
  • offer in-depth advice on something: đưa ra lời khuyên chuyên sâu về điều gì đó
Từ vựng topic business

III. Lời chúc ngày doanh nhân Việt Nam bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • We wish you a healthy, happy, successful career and to preserve the blood of the economy, make a lot of money. >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "preserve"
    • IELTS TUTOR giải thích: Kính chúc anh chị em khỏe mạnh, hạnh phúc, thành công trong sự nghiệp và giữ gìn huyết cầu nền kinh tế, kiếm được nhiều tiền.
  • We would like to send our best wishes to the businessmen on Vietnam Entrepreneurs Day. May entrepreneurs be healthy and successful to devote more to society. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "would like" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Xin trân trọng gửi đến các vị Doanh nhân lời chúc sức khỏe nhân ngày Doanh nhân Việt Nam. Mong các doanh nhân luôn mạnh khỏe, thành đạt để cống hiến nhiều hơn cho xã hội.
  • Hope that every day is a meaningful day for businessmen, like today! I hope that entrepreneurs are always the symbol of enthusiasm, talent and good at doing business >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase "every day" trong tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Mong rằng ngày nào cũng là một ngày đầy ý nghĩa với các doanh nhân, như ngày hôm nay! Mong rằng các doanh nhân luôn là biểu tượng của sự nhiệt huyết, tài năng và giỏi làm kinh tế.
  • Celebrate Vietnam Entrepreneurs Day, wish all businessmen the best. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Chào mừng ngày Doanh nhân Việt Nam, chúc các doanh nhân mọi điều tốt đẹp nhất.

IV. Những câu nói hay bằng tiếng Anh về topic business

1. Những câu nói hay về kinh doanh bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • "Just because something doesn’t do what you planned it to do doesn’t mean it’s useless." - Thomas A. Edison
    • IELTS TUTOR giải thích: Những thứ bạn lên kế hoạch mà không thực hiện không có nghĩa là chúng vô dụng.
  • "The secret of business is to know something that nobody else knows."  – Aristotle Onassis >> IELTS TUTOR gợi ý PARAPHRASE TỪ "KNOW" TIẾNG ANH
    • IELTS TUTOR giải thích: Bí mật của kinh doanh là nắm được mọi điều mà không ai biết.
  • "Making money is art and working is art and good business is the best art."  – Andy Warhol >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Money IELTS 
    • IELTS TUTOR giải thích: Kiếm tiền là một nghệ thuật, làm việc cũng là một nghệ thuật, kinh doanh tốt lại là một nghệ thuật hoàn hảo.
  • "If you don’t drive your business, you will be driven out of business." – B. C. Forbes
    • IELTS TUTOR giải thích: Nếu bạn không điều hành được công việc kinh doanh của bạn, bạn sẽ bị chính công việc của bạn điều khiển.
  • "A business that makes nothing but money is a poor business." – Henry Ford
    • IELTS TUTOR giải thích: Kinh doanh mà không tạo ra gì ngoài tiền của đó chỉ là thứ kinh doanh nghèo nàn.
  • "There are no secrets to success. It is the result of preparation, hard work, and learning from failure."  – Colin Powell >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng & ideas topic "success & failure" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Không có bí mật nào cho sự thành công trong kinh doanh. Nó chỉ đơn thuần là kết quả của sự chuẩn bị kỹ càng, sự cần mẫn, và học hỏi từ những thất bại.
  • "Your most unhappy customers are your greatest source of learning."  – Bill Gates >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "unhappy" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Khách hàng khó tính nhất của bạn là một nguồn kinh nghiệm phong phú mà bạn có thể học hỏi.
  • "A man should never neglect his family for business."  – Walt Disney >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng Topic "Family" IELTS
    • IELTS TUTOR giải thích: Một người đàn ông không nên coi nhẹ gia đình họ chỉ vì công việc.
  • “Success is not final; failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.”  – Winston S. Churchill
    • IELTS TUTOR giải thích: Thành công không phải là kết quả cuối cùng, thất bại không phải là số trời. Chỉ có sự can đảm là được công nhận.
  • “Big results require big ambitions.”  – Heraclitus >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic "future plan" & "ambition"
    • IELTS TUTOR giải thích: Thành công lớn đòi hỏi tham vọng cao.
  • “You can’t just ask customers what they want and then try to give that to them. By the time you get it built, they’ll want something new.”  – Steve Jobs >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ THEN tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Bạn không thể hỏi khách hàng muốn gì ruồi mới bắt tay vào làm ra thứ họ muốn. Bởi khi bạn hoàn thành được việc đó, khách hàng của bạn đã bắt đầu muốn một thứ khác mới hoàn toàn.
  • “Your company’s most valuable asset is how it is known to its customers.”  – Brian Tracy >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "valuable / invaluable / valueless" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tài sản quý giá nhất mà công ty bạn đang sở hữu chính là việc nó được biết đến bởi khách hàng.
  • “Each success only buys an admission ticket to a more difficult problem.”  – Henry Kissinger >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "each" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Thành công chỉ là tấm vé dẫn bạn bước vào vấn đề khó khăn hơn.
  • “Punctuality is the stern virtue of men of business, and the graceful courtesy of princes.”  – Edward Bulwer Lytton
    • IELTS TUTOR giải thích: Đúng giờ là phẩm chất không thể thiếu đối với một nhà kinh doanh, cũng như sự thanh lịch tao nhã của các hoàng tử.
  • “Anything that won’t sell, I don’t want to invent. Its sale is proof of utility, and utility is success.”  – Thomas Edison
    • IELTS TUTOR giải thích: Bất kể cái gì không thể bán, thì tôi cũng không muốn chế tạo thứ đó. Doanh số của một sản phẩm luôn thể hiện tính hữu dụng của sản phẩm đó, mà tính hữu dụng thì thể hiện sự thành công.

2. Những câu nói truyền cảm hứng kinh doanh bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • “Great works are performed, not by strength, but by perseverance.” – Samuel Johnson >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "perform"
    • IELTS TUTOR giải thích: Kiệt tác được tạo ra không phải bằng sức mạnh mà bằng lòng kiên trì của người nghệ sĩ.
  • “Business is like a wheelbarrow. Nothing ever happens until you start pushing.” – Unknown author >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Kinh doanh giống như cái xe cút kít. Sẽ không có sự bắt đầu hay thành công nếu bạn không bắt đầu đẩy.
  • "Who likes not his business, his business likes not him." – William Hazlitt
    • IELTS TUTOR giải thích: Ai không thích công việc của họ thì công việc của họ cũng sẽ không bao giờ thích họ.
  • “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.”  – Henry David Thoreau >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THOSE đứng trước WHO tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Thành công luôn đến với những ai không bao giờ mệt mỏi vì tìm kiếm chúng.
  • "The man with a new idea is a crank, until the idea succeeds."  – Mark Twain
    • IELTS TUTOR giải thích: Người đàn ông với những ý tưởng mới sẽ trở thành những kẻ điên cho đến khi những ý tưởng đó thành công.
  • “Successful people do what unsuccessful people are not willing to do. Don’t wish it were easier; wish you were better.”  – Jim Rohn >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "will"
    • IELTS TUTOR giải thích: Người thành công luôn làm những việc mà người không thành công không dám làm. đừng bao giờ ước mọi việc xảy ra dễ dàng mà hãy ước bạn trở thành người giỏi hơn.
  • "Success is going from failure to failure without losing enthusiasm."  - Winston Churchill
    • IELTS TUTOR giải thích: Thành công là đi từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi nhiệt huyết.
  • “Patience, persistence and perspiration make an unbeatable combination for success.” – Napoleon Hill
    • IELTS TUTOR giải thích: Kiên nhẫn, sự kiên trì bền bỉ, sự vất vả khó nhọc là một sự kết hợp không thể đánh bại của thành công.
  • “Aim for success, not perfection. Never give up your right to be wrong, because then you will lose the ability to learn new things and move forward with your life.” –  Dr. David M. Burns >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ và động từ "aim" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Nên hướng đến thành công chứ không phải sự hoàn hảo. Bạn đừng bao giờ đánh mất cái quyền được phạm sai lầm, vì lúc đó bạn đã đánh mất khả năng học hỏi những điều mới mẻ và đánh mất cả sự nỗ lực tiến lên phía trước.
  • “On the way to success, there is no trace of lazy men.” – Unknown author
    • IELTS TUTOR giải thích: Trên bước đường thành công không bao giờ có dấu chân của những kẻ lười biếng.

V. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh

1. Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu bản thân

IELTS TUTOR lưu ý:

  • I’m glad to meet you, Ms. Susie.
    • IELTS TUTOR giải thích: Rất vui được gặp cô, cô Susie
  • Marshall is the CEO of the company.
    • IELTS TUTOR giải thích: Marshall là tổng giám đốc của công ty.
  • I’m the chairman’s secretary, I’m calling to inform you about the meeting’s agenda. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "inform" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi là thư ký của giám đốc, tôi gọi để thông báo cho ngài về quy trình của buổi họp.
  • Hello everybody, I am in charge of the sales department in Hanoi.
    • IELTS TUTOR giải thích: Xin chào mọi người, tôi là người phụ trách ban bán hàng ở Hà Nội.
  • May I introduce Ms. Alexandra, Mr. General Director? >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "introduce" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể giới thiệu cô Alexandra không thưa tổng giám đốc?
  • Let me introduce my personal secretary to you.
    • IELTS TUTOR giải thích: Cho phép tôi giới thiệu thư ký cá nhân của tôi với ông.

2. Mẫu câu tiếng Anh hẹn gặp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Would you mind rescheduling the meeting to Monday?
    • IELTS TUTOR giải thích: Ngài có phiền nếu cuộc họp được dời sang thứ hai không?
  • I’d like to speak to Ms. Susie, the leader of the Marketing department.
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn nói chuyện với cô Susie, trưởng phòng Marketing.
  • Let me confirm this, are you Mr. Marshall of 123 Company, is that correct?
    • IELTS TUTOR giải thích: Xin cho tôi xác nhận, có phải ngài là ông Marshall đến từ công ty 123 không ạ?
  • I’m afraid the chairman is on another line, Mr. Marshall. Would you mind holding it?
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi e rằng giám đốc đang trả lời một cuộc gọi khác, thưa ngài Marshall. Ngài vui lòng chờ máy được không ạ?
  • I don’t have time to wait for the conference to finish, may I leave the letter? >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "leave" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi không thể chờ đến khi hội thảo kết thúc, tôi để bức thư ở đây có được không?
  • I’m sorry, the leader is not available now.
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi xin lỗi, trưởng nhóm hiện đang bận.

3. Mẫu câu tiếng Anh khi gặp đối tác

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Can I ask where your company is located?
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể biết công ty của bạn nằm ở đâu không?
  • I’d appreciate it if you could show me around your office. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "around" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn đưa tôi thăm quan văn phòng của bạn.
  • May I ask how far is the hotel from your company?
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể biết khoảng cách giữa khách sạn và công ty của ngài được không?
  • I’d like to know the number of your company’s departments. >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "the number of..." & "a number of ..." tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn biết số phòng ban mà công ty của ngài có.
  • Can I take a look at the machine over there?
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể xem kỹ hơn chiếc máy đằng kia không?
  • How long has it been since your company’s establishment? >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "since" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Từ khi thành lập, công ty của ngài đi hoạt động được bao nhiêu năm rồi?

4. Mẫu câu tiếng Anh giải thích lý do

IELTS TUTOR lưu ý:

  • My secretary will explain it to you later. >> IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z SỰ KHÁC NHAU AFTER VÀ LATER
    • IELTS TUTOR giải thích: Thư ký của tôi sẽ cho bạn biết lý do sau.
  • Will the board let me explain myself?
    • IELTS TUTOR giải thích: Không biết hội đồng công ty có cho tôi cơ hội để giải thích không?
  • I will explain in detail, so please take a look at the presentation.
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ giải thích cụ thể về vấn đề này, làm ơn hãy nhìn lên bài trình chiếu.
  • I’m having trouble understanding the proposal, can you explain it more simply? >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "trouble" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi cảm thấy đề xuất này rất khó hiểu, bạn có thể giải thích đơn giản hơn được không?
  • Can you tell me the reason for the accident? >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Bạn có thể giải thích lý do của sự cố cho tôi không?

5. Mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự trân trọng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Thank you for your time being with us. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách paraphrase từ "THANK YOU" như thế nào? 
    • IELTS TUTOR giải thích: Cảm ơn ngài đã dành thời gian cho chúng tôi.
  • Many thanks for your letters and replies.
    • IELTS TUTOR giải thích: Cảm ơn ngài đã trao đổi qua thư và phản hồi.
  • I would like to express my sincere gratitude, in account of my company. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "express" như danh từ, tính từ, trạng từ & động từ
    • IELTS TUTOR giải thích: Thay mặt công ty, tôi xin bày tỏ sự biết ơn chân thành.
  • I was so pleased to hear from you, Ms. Susie. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "hear" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi rất mừng khi được nghe tin từ phía cô, cô Susie.
  • I really appreciate your support throughout the project. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "throughout" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi rất trân trọng những sự hỗ trợ của ngài xuyên suốt dự án.

6. Mẫu câu tiếng Anh làm việc ở nước ngoài

IELTS TUTOR lưu ý:

  • How long will your crew be staying in New York?
    • IELTS TUTOR giải thích: Đội ngũ của ngài sẽ ở lại New York trong bao lâu?
  • I want to show you around here, but time is against us. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "time" & "times"
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn đưa ngài đi thăm quan quanh đây, nhưng thời gian không cho phép.
  • Do you intend to visit other places besides New York during your time in the US? >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "intend" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Ngài có dự định đi thăm nơi nào khác ngoài thành phố New York trong khi ở Mỹ không?
  • I truly hope to see you here again, Mr. Marshall.
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi thực sự mong được làm việc với ngài lần nữa, ngài Marshall.
Từ vựng topic business

VI. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao tiếp kinh doanh

1. Đoạn hội thoại 1

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Secretary Kim: Hello, Aglet Inc., this is Kim speaking. How may I be of help to you today?
    • IELTS TUTOR giải thích: Xin chào, công ty cổ phần Aglet, đây là thư ký Kim. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
  • Ms. Susie: Yes, this is Ms. Susie Alexandra calling. May I speak to Mr. Marshall, please?
    • IELTS TUTOR giải thích: Vâng, đây là Susie Alexandra đang gọi. Tôi có thể nói chuyện với ông Marshall được không?
  • Secretary Kim: I’m afraid Mr. Marshall is out of the office at the moment. Would you like me to take a message? >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "at the/this moment/present moment" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi e rằng ông Marshall không có mặt tại văn phòng vào lúc này. Bạn có muốn gửi một tin nhắn không?
  • Ms. Susie: Actually, this call is rather urgent. We spoke yesterday about a delivery problem that Mr. Marshall mentioned. Did he leave any information with you? >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "problem" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Thực ra, cuộc gọi này khá khẩn cấp. Hôm qua chúng tôi đã nói chuyện về một vấn đề giao hàng mà ông Marshall đã đề cập. Anh ấy có để lại thông tin gì với bạn không?
  • Secretary Kim: As a matter of fact, he did. He said that a representative from your company might be calling. He also asked me to ask you a few questions.
    • IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy có để lại lời nhắn. Anh ấy nói rằng một đại diện từ công ty của bạn có thể sẽ gọi. Anh ấy cũng yêu cầu tôi hỏi bạn một vài câu hỏi.
  • Ms. Susie: Great, I’d love to see this problem resolved as quickly as possible. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "quickly" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tuyệt vời, tôi muốn vấn đề này được giải quyết càng nhanh càng tốt.
  • Secretary Kim: Well, we still haven’t received the shipment of necklaces that was supposed to arrive last Monday.
    • IELTS TUTOR giải thích: Chà, chúng tôi vẫn chưa nhận được lô hàng vòng cổ dự kiến đến vào thứ Hai tuần trước.
  • Ms. Susie: Yes, I’m terribly sorry about that. In the meantime, I’ve spoken with our delivery department and they assured me that the necklaces will be delivered by tomorrow morning. >> IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT ASSURE, ENSURE & INSURE
    • IELTS TUTOR giải thích: Vâng, tôi thực sự xin lỗi về điều đó. Trong thời gian chờ đợi, tôi đã nói chuyện với bộ phận giao hàng của chúng tôi và họ đảm bảo với tôi rằng dây chuyền sẽ được giao vào sáng mai.
  • Secretary Kim: Excellent, I’m sure Mr. Marshall will be pleased to hear that.
    • IELTS TUTOR giải thích: Tuyệt vời, tôi chắc rằng ông Marshall sẽ rất vui khi nghe điều đó.

2. Đoạn hội thoại 2

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ms. Annie: The shipment was delayed from the UK. We weren’t able to send it along until this afternoon.
    • IELTS TUTOR giải thích: Chuyến hàng từ Anh đã bị trì hoãn. Chúng tôi đã không thể gửi nó cho đến chiều nay.
  • Secretary May: I see. Mr. Chairman also wanted to schedule a meeting with you later this month. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng also tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi hiểu rồi. Ngài Chủ tịch cũng muốn hẹn gặp cô vào cuối tháng này.
  • Ms. Annie: Certainly, what is he doing on Wednesday afternoon?
    • IELTS TUTOR giải thích: Chắc chắn rồi, anh ấy làm gì vào chiều thứ Tư?
  • Secretary May: I’m afraid he’s meeting with some clients out of town. How about Sunday morning?
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi e rằng ngài ấy sẽ gặp một số khách hàng ở ngoài thị trấn. Không biết sáng Chủ nhật cô có thời gian không?
  • Ms. Annie: Unfortunately, I’m seeing someone else on Sunday morning. Is he doing anything on Friday evening?
    • IELTS TUTOR giải thích: Thật không may, tôi sẽ gặp người khác vào sáng Chủ nhật. Anh ấy có làm gì vào tối thứ Sáu không?
  • Secretary May: No, it looks like he’s free then.
    • IELTS TUTOR giải thích: Không, có vẻ như anh ấy không có việc bận.
  • Ms. Annie: Great, should I come by at 6?
    • IELTS TUTOR giải thích: Tuyệt, tôi có nên đến lúc 6 giờ không?
  • Secretary May: Well, he usually holds a staff meeting at 6. It only lasts a half-hour or so. How about 7? >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "only" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Chà, ngài ấy thường tổ chức một cuộc họp nhân viên lúc 9 giờ. Cuộc họp chỉ kéo dài nửa giờ hoặc lâu hơn một chút. 7 giờ thì sao?
  • Ms. Annie: Yes, 7 would be great.
    • IELTS TUTOR giải thích: Vâng, 7 giờ cũng được.
  • Secretary May: OK, I’ll schedule that. Ms. Annie at 7, Friday evening…Is there anything else I can help you with?
    • IELTS TUTOR giải thích: OK, tôi sẽ lên lịch. Cô Annie lúc 7 giờ, tối thứ Sáu … Tôi có thể giúp gì khác cho cô không?
  • Ms. Annie: No, I think that’s everything. Thank you for your help…Goodbye. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "help" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Không, tôi nghĩ là hết rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ… Tạm biệt.
  • Secretary May: Goodbye.
    • IELTS TUTOR giải thích: Tạm biệt.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking