TỪ VỰNG TOPIC "TEACHER" (GIÁO VIÊN) & "NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20/11"

· Vocabulary - Grammar

Vào ngày 20/11, các thế hệ học sinh trên cả nước thường tặng hoa và quà chúc mừng các thầy cô giáo. Bạn đã biết những từ vựng liên quan đến chủ đề này chưa? Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], trong bài viết này, IELTS TUTOR sẽ tổng hợp từ vựng topic giáo viên. Mời các bạn cùng theo dõi!

I. Kiến thức liên quan

Ngày nhà giáo Việt Nam

II. Ngày Nhà giáo Việt Nam

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ngày Nhà giáo Việt Nam (hay Ngày Hiến chương Nhà giáo Việt Nam) là một ngày kỷ niệm được tổ chức hằng năm vào ngày 20 tháng 11 tại Việt Nam. >> IELTS TUTOR giới thiệu Các Ngày Lễ Trong Năm Việt Nam Bằng Tiếng Anh
  • Đây là ngày lễ hội của ngành Giáo dục và là Ngày Nhà giáo, ngày "tôn sư trọng đạo" nhằm mục đích tôn vinh những người giáo viên. 
  • Trong ngày này, các học sinh thường đến tặng hoa và biếu quà cho các thầy cô giáo. Ngành Giáo dục cũng thường nhân dịp này đánh giá lại hoạt động giáo dục và lập phương hướng nâng cao chất lượng giáo dục.

III. Từ vựng topic teacher

1. Danh từ chỉ giáo viên

IELTS TUTOR lưu ý:

2. Từ vựng liên quan đến giáo viên, trường lớp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Music : Âm nhạc
  • lesson /  unit : bài học
  • exercise / task / activity : bài tập >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "activity" tiếng anh
  • homework / home assignment : bài tập về nhà >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "homework" & cụm " do your homework"
  • research report / paper / article : báo cáo khoa học
  • academic transcript / grading schedule / results certificate : bảng điểm
  • certificate / completion certificate / graduation certificate: bằng, chứng chỉ
  • qualification: bằng cấp >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "qualification" tiếng anh 
  • credit mania / credit-driven practice: bệnh thành tích
  • write / develop : biên soạn (giáo trình)
  • drop out (of school) : học sinh bỏ học >> IELTS TUTOR giới thiệu PHRASAL VERB BẮT ĐẦU "DROP" TIẾNG ANH
  • drop-outs : bỏ học
  • ministry of education : bộ giáo dục
  • subject group / subject section : bộ môn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "subject" tiếng anh (danh từ, tính từ, động từ)
  • college : cao đẳng
  • mark / score : chấm bài, chấm thi >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "score" tiếng anh 
  • syllabus /syllabuses : chương trình (chi tiết)
  • curriculum / curricula : chương trình (khung) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Curriculum" tiếng anh 
  • subject head : chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
  • theme : chủ điểm
  • topic: chủ đề
  • technology : công nghệ >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ Vựng IELTS Topic TECHNOLOGY
  • tutorial: dạy thêm, học thêm
  • train / training : đào tạo
  • teacher training : đào tạo giáo viên
  • distance education : đào tạo từ xa
  • vocational training : đào tạo nghề >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "vocation" 
  • evaluation / measurement : đánh giá
  • mark / score / grade : điểm, điểm số
  • class management : điều hành lớp học
  • pass : điểm trung bình
  • credit : điểm khá
  • distinction : điểm giỏi
  • high distinction : điểm xuất sắc
  • request for leave (of absence ) : đơn xin nghỉ (học, dạy)
  • university / undergraduate : đại học
  • plagiarize / plagiarism : đạo văn
  • geography : địa lý
  • teaching aids : đồ dùng dạy học
  • pass (an exam) : đỗ
  • class observation : dự giờ
  • take / sit an exam : dự thi
  • realia : giáo cụ trực quan
  • civil education / civics : giáo dục công dân
  • continuing education : giáo dục thường xuyên
  • course ware : giáo trình điện tử
  • course book / textbook / teaching materials : giáo trình >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "course" tiếng anh
  • class head teacher : giáo viên chủ nhiệm
  • tutor : giáo viên dạy thêm
  • visiting lecturer / visiting teacher : giáo viên thỉnh giảng
  • classroom teacher : giáo viên đứng lớp
  • lesson plan : giáo án
  • birth certificate : giấy khai sinh
  • conduct : hạnh kiểm
  • school records / academic records / school record book : học bạ
  • materials : tài liệu
  • performance : học lực
  • term / semester : học kỳ
  • teacher training workshop / conference : hội thảo giáo viên
  • science (pl. sciences) : khoa học tự nhiên (môn học) >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic Science IELTS 
  • campus : khuôn viên trường
  • test / testing : kiểm tra
  • accredit / accreditation : kiểm định chất lượng
  • poor performance: kém (xếp loại học sinh) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "performance" tiếng anh
  • hall of residence / dormitory : ký túc xá
  • skill : kỹ năng >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng Topic "skill" IELTS
  • graduation ceremony : lễ tốt nghiệp
  • certificate presentation : lễ phát bằng
  • nursery school : mầm non
  • kindergarten / pre-school : mẫu giáo
  • research / research work : nghiên cứu khoa học >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
  • break / recess : nghỉ giải lao (giữa giờ)
  • summer vacation : nghỉ hè
  • extra curriculum : ngoại khóa
  • enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "enrol" tiếng anh 
  • enrollment : nhập học
  • professional development : phát triển chuyên môn
  • district department of education : phòng giáo dục
  • teaching / staff room : phòng nghỉ giáo viên
  • department of studies : phòng đào tạo
  • hall of fame : phòng truyền thống
  • learner-centered / learner-centeredness : phương pháp lấy người học làm trung tâm
  • cheating (in exams): quay cóp (trong phòng thi)
  • student management : quản lý học sinh
  • post graduate : sau đại học
  • prepare for a class/lesson / lesson preparation : soạn bài (việc làm của giáo viên) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "prepare" tiếng anh
  • textbook : sách giáo khoa
  • school-yard : sân trường
  • provincial department of education : sở giáo dục
  • master : thạc sĩ
  • education inspector : thanh tra giáo dục
  • group work : theo nhóm
  • physical education : thể dục
  • best students' contest : thi học sinh giỏi
  • university/college entrance exam : thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
  • high school graduation exam : thi tốt nghiệp THPT
  • final exam : thi tốt nghiệp
  • objective test : thi trắc nghiệm
  • subjective test : thi tự luận
  • candidate : thí sinh
  • practice / hands-on practice : thực hành
  • practicum : thực tập (của giáo viên)
  • integrated / integration : tích hợp
  • Ph.D. (doctor of philosophy )/ doctor : tiến sĩ
  • class /class hour / contact hour : tiết học
  • primary / elementary / primary education: tiểu học >> IELTS TUTOR tổng hợp Câu hỏi & từ vựng topic primary school IELTS SPEAKING
  • lower secondary school / middle school / junior high school : trung học cơ sở
  • upper-secondary school / high school / secondary education : trung học phổ thông
  • day school : trường bán trú
  • state school / college / university : trường công lập
  • boarding school : trường nội trú
  • private school / university : trường tư thục
  • director of studies : trưởng phòng đào tạo
  • fail (an exam) : trượt
  • optional : tự chọn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "optional" tiếng anh 
  • elective : tự chọn bắt buộc
  • socialization of education : xã hội hóa giáo dục
  • Cut class  / Play truant : trốn học
  • Complementary education : bổ túc văn hóa
  • Junior colleges : Trường cao đẳng
  • Candidate-doctor of science: Phó Tiến sĩ
  • Service education : Tại chức
  • Post-graduate courses : nghiên cứu sinh

3. Từ vựng tiếng Anh về ngày Nhà giáo Việt Nam

IELTS TUTOR lưu ý:

  • postcard: bưu thiếp
  • Vietnamese Teacher's day: ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • visit teacher's house: thăm nhà thầy cô >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic Housing & Architecture 
  • visit one's child's teacher : đến thăm thầy cô giáo của con
  • pay tribute: bày tỏ lòng biết ơn
  • principal: hiệu trưởng
  • teacher: giáo viên
  • lecturer: giảng viên
  • professor: giáo sư
  • student: học sinh, sinh viên >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "student" tiếng anh
  • dedication: sự tận tâm, tận tụy
  • venerable: đáng kính
  • consolidate, reinforce: củng cố kiến thức >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "Reinforce" tiếng anh
  • guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn
  • success/attainment: sự thành công >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng & ideas topic "success & failure" tiếng anh 
  • vocational guidance: hướng nghiệp
  • vocational training: đào tạo nghề
  • wholehearted: toàn tâm
  • wise: khôn ngoan
  • would-be teachers: các giáo viên tương lai
Ngày nhà giáo Việt Nam

III. Những câu trích dẫn hay về thầy cô giáo

IELTS TUTOR lưu ý:

  • “It is the supreme art of the teacher to awaken joy in creative expression and knowledge” (Albert Einstein)
    • IELTS TUTOR giải thích: “Đỉnh cao nghệ thuật giảng dạy của giáo viên là đánh thức lòng hứng khởi với sáng tạo và đam mê hiểu biết”.
  • “A good teacher can inspite hope, ignte the imagination, and instill a love of learning” (Brad Henry) >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic IMAGINATION IELTS
    • IELTS TUTOR giải thích: “Một người thầy giỏi là người có thể truyền cảm hứng, làm bùng cháy hi vọng và lan truyền tình yêu đối với học tập”.
  • “Education is the key to success in life, and teachers make a lasting impact in the lives of their student” (Solomon Ortiz) >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
    • IELTS TUTOR giải thích: “Học tập là chìa khóa mở cánh cửa thành công trong cuộc sống, và người thầy là người có ảnh hưởng lớn nhất đến học trò của họ”.
  • “The task of the modern education is not to cut down jungles, but to irrigate desert” (C.S.Lewis) >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ CUT 
    • IELTS TUTOR giải thích: Nhiệm vụ của giáo dục hiện đại không chỉ là “giảm chặt rừng” mà còn phải “tưới nước cho sa mạc” nữa.
  • “A teacher affects eternity, he can never tell where his influence stops” (Henry Adam) >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "Affect, Effect & influence" 
    • IELTS TUTOR giải thích: “Một người thầy ảnh hưởng tới cả cuộc đời nhưng ông ấy không thể biết được sức ảnh hưởng của ông ấy dừng ở đâu”.
  • “You have to grow from the inside out. None can teach you. None can make you inspiritual. There is no other teacher but your own soul.” (Swami Vivekanada) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "grow" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: “Bạn phải trưởng thành từ bên trong. Không ai có thể dạy bạn. Không ai có thể làm bạn hứng khởi. Không có giáo viên nào tốt hơn tâm hồn của chính bạn.”
  • “If you have to put someone on pedestal, put teachers. They’re society’s heroes” (Guy Kawasaki)
    • IELTS TUTOR giải thích: “Nếu bạn muốn đặt ai đó lên bục cao tôn thờ, hãy đặt những người thầy. Họ chính là những anh hùng của xã hội”.
  • “A teacher who is attempting to teach without inspiring the pupil with a desire to learn is hammering on cold iron” (Horace Mann) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "without" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: “Một người thầy cố gắng dạy học nhưng không truyền cảm hứng học cho học trò của mình thì chẳng khác dùng búa đập vào đống sắt lạnh lẽo”.
  • “You can get help from teachers, but you’re going to learn a lot by your self, sitting alone in your room.” (Dr Seus)
    • IELTS TUTOR giải thích: “Bạn có thể được thầy cô giúp đỡ, nhưng bạn sẽ học được hơn rất nhiều nếu bạn tự tìm hiểu và ngồi một mình trong phòng”.
  • “I think the teacher profession contribute more about the future of our society than any other single profession”. (John Wooden) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách Paraphrase "I THINK" trong IELTS SPEAKING
    • IELTS TUTOR giải thích: “Tôi cho rằng nghề giáo viên đóng góp vào tương lai của xã hội này hơn bất kì ngành nghề nào khác”.

IV. Những lời chúc dành cho thầy cô ngày 20/11 bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • On occasion of Vietnam Teacher's Day. Wishing you and your family a good health, happiness and success in your life. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "occasion" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11. Kính chúc Thầy Cô và gia đình được dồi dào sức khỏe, hạnh phúc luôn thành đạt trong cuộc sống.
  • Without you, we would have been lost. Thank you teacher for guiding us, inspiring us and making us what we are today. Happy Vietnamese Teachers' Day! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "today" trong tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Không có Thầy Cô chắc có lẽ chúng em đã lầm đường lạc lối. Cảm ơn Thầy Cô đã chỉ dạy, truyền cảm hứng cho chúng em để chúng em có được ngày hôm nay. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam.
  • Wish you Happy Vietnamese Teachers' Day!!! A good teacher is like a candle. It consumes itself to light the way for others. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "consume" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Kính chúc Thầy Cô ngày nhà giáo Việt Nam tràn ngập niềm vui. Người Thầy giống như một ngọn nến rực cháy để soi đường cho trò ngoan.
  • Because of poor, I only present teachers who have instructed me step on proper way. Two present have great mean: more brilliant score 10, simple card with you healthy, get more achievement. I hope that you will pleasant for two presents which I present to you my respectful. >> IELTS TUTOR gợi ý 9 Cách paraphrase từ "HOPE" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Vì không có điều kiện, con chỉ tặng Thầy Cô, người dẫn dắt con đi con đường đúng đắn hai món quà nhỏ nhưng ý nghĩa lớn: Thật nhiều điểm 10 đỏ chói và tấm thiệp đơn sơ cùng lời chúc các Thầy Cô mạnh khỏe, gặt hái nhiều thành công. Con hy vọng Thầy Cô sẽ hài lòng với món quà mà con dâng tặng với tất cả lòng biết ơn.
  • Dear teacher, your inspiring words have made a difference in my life. Thanks for making me what I am today. Sending my warm wishes. Happy Teachers’ Day! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "difference" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Thưa Thầy, những lời dạy đầy truyền cảm của Thầy đã làm thay đổi cuộc đời con. Cảm ơn Thầy đã giúp con trở thành con của ngày hôm nay. Gửi đến Thầy những lời chúc chân thành nhất. Chúc mừng Thầy nhân ngày Nhà giáo 20/11.
  • A great thanks to you! You are our teachers who give us a voice, an image and a thought to help build our lives >> IELTS TUTOR lưu ý “THANK YOU” HAY “THANKS”?
    • IELTS TUTOR giải thích: Xin cảm tạ Thầy Cô - là Thầy Cô của chúng em, đã cho chúng em một lời nói, hình ảnh ý tưởng để chúng em xây đắp cuộc đời.
  • We will always be thankful to you. For all the hard work and efforts. You have put in, for educating us. Happy Teachers Day!! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "effort" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Nhân ngày nhà giáo Việt Nam, chúng em gửi lời biết ơn sâu sắc tới Thầy Cô, những người luôn vất vả và cố gắng để dạy dỗ chúng em nên người.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking