TỪ VỰNG TOPIC "TRẺ EM (CHILDREN) & LỄ QUỐC TẾT THIẾU NHI 1/6"

· Vocabulary - Grammar

Ngày quốc tế thiếu nhi 1/6 là dịp trẻ em được vui chơi và nhận vô vàn những món quà ý nghĩ từ người thân. Bạn đã biết những từ vựng liên quan đến chủ đề này chưa? Bên cạnh phân tích Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng topic trẻ em và lễ quốc tế thiếu nhi 1/6 ngay sau đây nhé!

I. Kiến thức liên quan

II. Lịch sử ngày Quốc tế thiếu nhi

1. Lịch sử ra đời ngày Quốc tế Thiếu nhi thế giới - International Children’s Day

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Vào rạng sáng ngày 1/6/1942, quân phát xít Đức bao vây làng Li-đi-xơ (Tiệp Khắc), bắt 173 người đàn ông, 196 người phụ nữ và trẻ em. Chúng đã tàn sát 66 người và đưa 104 em thiếu nhi vào trại tập trung, 88 em bị chết trong các phòng hơi độc, 9 em khác bị đưa đi làm tay sai cho bọn phát xít. 
  • Hai năm sau, ngày 10/6/1944, phát xít Đức lại bao vây thị trấn Ô-ra-đua (Pháp), chúng dồn 400 người vào nhà thờ, trong đó có nhiều phụ nữ và hơn 100 trẻ em, phóng hỏa đốt cháy một cách thảm thương.
  • Để tưởng nhớ đến hàng trăm trẻ em vô tội đã bị Đức Quốc Xã sát hại nhẫn tâm, năm 1949 Liên đoàn Phụ nữ dân chủ Quốc tế đã quyết định lấy ngày 1/6 hàng năm làm ngày quốc tế bảo vệ thiếu nhi.
Lịch sử ra đời ngày quốc tế thiếu nhi

2. Ngày quốc tế thiếu nhi ở Việt Nam

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ở nước ta, Ngày Quốc tế Thiếu nhi đầu tiên (1/6/1950) trong giai đoạn cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp nhưng Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn luôn nghĩ tới thiếu nhi cả nước và gửi thư chúc mừng các cháu.
  • Ngay sau khi giành được độc lập, ngày 1/6 và Tết Trung thu (15/8 âm lịch) hàng năm đã thật sự trở thành ngày hội vui chơi tưng bừng của thiếu nhi cả nước. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ Vựng Tiếng Anh Về Trung Thu (Mid-Autumn Festival) 

III. Từ vựng tiếng anh chỉ bộ phận cơ thể trẻ em

1. Các bộ phận người bằng tiếng Anh: The body

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Face:           Khuôn mặt >> IELTS TUTOR giới thiệu Chuyên Từ vựng IELTS Topic Bộ phận Trên Khuôn Mặt
  • Mouth:         Miệng
  • Chin:           Cằm
  • Neck:          Cổ
  • Shoulder:    Vai
  • Arm:            Cánh tay
  • Upper arm: Cánh tay phía trên
  • Elbow:         Khuỷu tay
  • Forearm:     Cẳng tay
  • Back:           Lưng
  • Chest:          Ngực
  • Waist:          Thắt lưng/ eo
  • Abdomen:    Bụng
  • Buttocks:     Mông
  • Hip:              Hông
  • Leg:             Phần chân
  • Thigh:          Bắp đùi
  • Knee:          Đầu gối
  • Calf:            Bắp chân

2. Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: Tay

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Wrist:               Cổ tay
  • Finger nail:       Móng tay
  • Thumb:             Ngón tay cái
  • Index finger:     Ngón trỏ
  • Middle finger:   Ngón giữa
  • Ring finger:      Ngón đeo nhẫn
  • Little finger:      Ngón út
  • Palm:                Lòng bàn tay

3. Các bộ phận cơ thể người tiếng Anh: Đầu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hair:                 Tóc >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt danh từ "haircut" & "hairdo" tiếng anh
  • Forehead:        Trán
  • Ear:                  Tai
  • Cheek:             Má
  • Nose:               Mũi
  • Nostril:             Lỗ mũi
  • Jaw:                 Hàm, quai hàm
  • Tongue:            Lưỡi
  • Tooth:               Răng
  • Lip:                   Môi
  • The Eye:          Mắt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "eye" tiếng anh
  • Eyebrow:         Lông mày
  • Eyelid:             Mí mắt
  • Eyelashes:      Lông mi

4. Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: Chân

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ankle:        Mắt cá chân
  • Heel:         Gót chân
  • Big toe:      Ngón cái
  • Toe:           Ngón chân
  • Little toe:   Ngón út
  • Toenail:     Móng chân

IV. Từ vựng chỉ đồ chơi trẻ em

Từ vựng chỉ đồ chơi trẻ em

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Toys : Đồ chơi >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Toys tiếng anh
  • Robot : Rô bốt
  • Teddy bear: Gấu bông
  • Doll : Búp bê
  • Ball: quả bóng
  • Kite: cái diều
  • Drum : Cái trống
  • Boat: cái thuyền
  • Train: xe lửa, tàu hỏa >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "train/railway" IELTS
  • Puzzle: Trò chơi ghép hình
  • Yo – yo: Cái yo – yo (con xoay)
  • Rubik cube: khối rubik
  • Whistle: cái còi
  • Car: Ô tô >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Car IELTS 
  • Slide: cầu trượt
  • Swing: Cái đu
  • Balloon: Bóng bay
  • Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh

V. Từ vựng chỉ hành động của trẻ em

IELTS TUTOR lưu ý:

Từ vựng chỉ hành động của trẻ em
  • Play: chơi, nô đùa, đùa giỡn
  • Point : chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
  • Pull : lôi, kéo, giật
  • Push : xô, đẩy
  • Read: đọc
  • See : thấy, nhìn thấy, nhìn thấy; tham quan, quan sát, tham quan xét
  • Shake : rung, lắc, run rẩy
  • Shout : la hét, hò hét, reo hò
  • Sing : hát >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Singing IELTS
  • Sit : ngồi >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "SEAT", "SEATED" và "SIT" trong tiếng anh
  • Sleep: ngủ
  • Slip: trượt ngã
  • Smile: cười
  • Sneeze: hắt hơi
  • Stand: đứng
  • Step: bước đi
  • Swim : bơi
  • Talk : nói chuyện, chuyện trò >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "talk "tiếng anh
  • Throw : ném
  • Wave : vẫy tay
  • Yawn : ngáp
  • Blow your nose: Hỉ mũi
  • Brush your teeth: Đánh răng >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Daily routine IELTS 
  • Clap your hands: Vỗ tay
  • Fold your arms: Khoanh tay
  • Lie on your back (stomach/left side/right side): Nằm ngửa (sấp, bên trái, bên phải)
  • Nod your head: Gật đầu
  • Stick your tongue out: Lè lưỡi
  • Stomp your feet: Dậm chân

VI. Những lời chúc 1/6 cho trẻ em bằng tiếng Anh hay nhất

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Wishing you have a happy holidays, healthy, obedient and good student. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "student" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Chúc các con có một ngày lễ thật vui ý nghĩa, mạnh khỏe, chăm ngoan và học giỏi.
  • Wish all ​​little angels on 1/6 happy, healthy, eat and grow fast and always be good student.
    • IELTS TUTOR giải thích:  Chúc các bé nhà mình ngày 1/6 vui vẻ, mạnh khỏe, hay ăn chóng lớn và luôn luôn học giỏi nha.
  • Mom did not buy anything for you ; I’ll give you one day to play and chat with you! Happy children grow up quickly, docile, good student. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "quickly" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Mẹ chẳng mua gì cho các con cả, mẹ dành cho con 1 ngày để chơi và trò chuyện cùng con! Chúc các con nhanh lớn, ngoan ngoãn, học giỏi nhé!
  • On behalf of all great people on this earth, Mom would like to see you to become a little docile, lovely and truly learn the good things. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "would like" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Thay mặt toàn thể người lớn trên trái đất này, mẹ chúc con sẽ làm một đứa trẻ ngoan ngoãn, đáng yêu và học những điều tốt đẹp nhé!
  • I hope all my loving children be always healthy, lovely and docile. I love you the most!
    • IELTS TUTOR giải thích:  Mẹ chúc các con yêu của mẹ luôn mạnh khỏe, đáng yêu và ngoan ngoãn con nhé, mẹ yêu các con nhất trên đời.
  • Do you know those little angels usually do on days 1-6 is not? They often bring the most positive gift easy to give the baby elder than them. And you will be a little angel ,won’t you? Mom proud of you !
    • IELTS TUTOR giải thích: Con có biết những thiên thần nhỏ thường làm gì vào ngày 1-6 không? Họ thường mang những món quà dễ dương nhất dành tặng cho những em bé hơn mình. Con cũng sẽ là một thiên thần nhỏ nhé! Mẹ tự hào về con.
  • On your celebration day, I want to send to you the most loving words “I love you very much”. Baby, I wish you are always beautiful girl, docile and happy. Send to you 1000 Kisses! >> IELTS TUTOR giới thiệu Câu ước (wish / if only): Công thức & cách dùng
    • IELTS TUTOR giải thích: Ngày lễ của con mẹ muốn gửi tới con lời yêu thương nhất “Mẹ yêu con rất nhiều”. Chúc con luôn là cô gái xinh đẹp, ngoan ngoãn và luôn hạnh phúc. Yêu thương gửi tới con 1000 nụ hôn!
  • On April 1- 6 and even other day, you know your mission is? It is always smile and bring your sunshine to all people who around you. I love you!
    • IELTS TUTOR giải thích: Vào ngày 1- 6 và cả những ngày khác nữa, con biết nhiệm vụ của con là gì không? Đó là luôn rạng ngời và mang nụ cười của con đến cho những người xung quanh. Mẹ yêu con.
  • My love, we will not congratulate 1-6 days, parents will make all your days of your life are the best 1-6 days.
    • IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta sẽ không chúc mừng ngày 1- 6 đâu con yêu, ba mẹ sẽ làm cho mỗi ngày của con đều là ngày 1-6 tuyệt vời nhất!

VII. Các đoạn hội thoại tiếng Anh đơn giản cho trẻ em

1. Mẫu các đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi

1.1 Với thầy cô

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Kids: Good morning, teacher! (IELTS TUTOR giải thích: Chào buổi sáng, cô giáo!) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "teacher" 
  • Teacher: Good morning! How are you? (IELTS TUTOR giải thích: Chào buổi sáng! Em có ổn không?)
  • Kids: Yeah, I'm fine. And you? How are you? (IELTS TUTOR giải thích: Dạ, em ổn. Còn cô. Cô khỏe chứ ạ?)
  • Teacher: I'm great, too. See you later! (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cũng ổn. Hẹn gặp lại em!) >> IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z SỰ KHÁC NHAU AFTER VÀ LATER
  • Kids: See you in class! (IELTS TUTOR giải thích: Hẹn gặp cô trên lớp học ạ!) 

1.2 Với bố mẹ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Kids: Good morning, mom/dad! (IELTS TUTOR giải thích: Chào buổi sáng ba/mẹ)
  • Parents: Good morning. Have you brushed your teeth yet! (IELTS TUTOR giải thích: Chào buổi sáng con yêu! Con đã đánh răng chưa vậy?) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "yet" tiếng anh
  • Kids: Yes, I'm done. What are you doing? (IELTS TUTOR giải thích: Con vừa đánh răng rồi ạ! Ba/ mẹ đang làm gì đó?)
  • Parents: I'm cooking breakfast. What would you like to eat? (IELTS TUTOR giải thích: Ba/mẹ đang nấu bữa sáng. Con muốn ăn gì nào?)
  • Kids: I like noodles. Many thanks, mom/dad! (IELTS TUTOR giải thích: Con thích mỳ ba/mẹ nhé! Cảm ơn ba/mẹ rất nhiều!)

1.3 Với bạn bè

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hoa: Hello, Nam (IELTS TUTOR giải thích: Chào Nam)
  • Nam: Hi, Hoa (IELTS TUTOR giải thích: Chào Hoa)
  • Hoa: Long time no see. How are you? (IELTS TUTOR giải thích: Lâu quá không gặp bạn! Bạn vẫn khỏe chứ?)
  • Nam: I’m fine. Thank you. And you? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi ổn. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?) >> IELTS TUTOR hướng dẫn “THANK YOU” HAY “THANKS”?
  • Hoa: I’m great, too. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cũng rất ổn)

2. Mẫu hội thoại tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hỏi tên, tuổi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nam: Hello! I'm Nam. What's your name? (IELTS TUTOR giải thích: Xin chào. Tôi là Nam. Tên của bạn là gì vậy?)
  • Lan: Hi Nam. My name is Lan. Nice to meet you (IELTS TUTOR giải thích: Xin chào Nam. Tôi là Lan. Rất vui được gặp bạn) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
  • Nam: Nice to meet you, too! How old are you? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cũng rất vui được gặp bạn! Năm nay bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
  • Lan: I'm 5 years old. And you? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi 5 tuổi. Còn bạn?) >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "a 3-year-old​", "10-year-old children" & be 5 years​ old
  • Nam: Oh, I'm 6 year old. (IELTS TUTOR giải thích: Ồ, còn tôi thì đã lên 6 rồi)

3. Mẫu các đoạn hội thoại hỏi về gia đình

3.1 Hỏi về các thành viên trong gia đình

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: Have you got a big family?/ How many people are there in your family? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có một gia đình lớn phải không?/ Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic "Family" 
  • B: Yes, very big. There are seven people in my family: My grandmother, my mom, my dad, my two sisters, my brother and me. What about you? Have you got any brothers or sisters? (IELTS TUTOR giải thích: Đúng rồi, Gia đình tôi có 7 thành viên: Bà nội của tôi, mẹ, bố, hai em gái, em trai và cả tôi nữa. Còn bạn thì sao? Bạn có anh chị em không?)
  • A: I have got a older brother (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có một người anh trai)
  • B: What's his name? (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy tên là gì vậy?)
  • A: His name is Long (IELTS TUTOR giải thích: Tên của anh ấy là Long)

3.2 Hỏi về nghề nghiệp của ba mẹ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: What does your father/ mother do? (IELTS TUTOR giải thích: Ba/ mẹ bạn là nghề gì vậy?)
  • B: My father/ mother is a doctor/ teacher/… How about your parents? (IELTS TUTOR giải thích: Ba/mẹ tôi là bác sĩ/giáo viên/… Bố mẹ của bạn thì sao?) >> IELTS TUTOR Tổng hợp từ vựng nghề nghiệp trong Tiếng Anh 
  • A: My parents are workers/ farmers/…(IELTS TUTOR giải thích: Bố mẹ tôi là những người công nhân/nông dân/…)

4. Mẫu các đoạn hội thoại về sở thích

4.1 Về đồ ăn

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: What is your favorite food? (IELTS TUTOR giải thích: Món ăn yêu thích của bạn là gì?) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase "favourite" tiếng anh
  • B: My favorite food is beef and chicken. What about you? (IELTS TUTOR giải thích: Món ăn yêu thích của tôi là thịt bò và gà rán. Bạn thì sao?) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ Vựng Topic Food IELTS
  • A: I like salad best. Do you like salad? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thì thích salad nhất. Bạn có thích salad không?)
  • B: Yes, I like. I usually eat salad for dinner. (IELTS TUTOR giải thích: Có, tôi cũng thích. Tôi thường ăn salad vào bữa tối)

4.2 Về môn thể thao

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: What is your favorite sport? (IELTS TUTOR giải thích: Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
  • B: My favorite sport is football. And you? (IELTS TUTOR giải thích: Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Còn bạn?) >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG TOPIC SPORTS IELTS 
  • A: I like playing basketball. Do you like it? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thích chơi bóng rổ. Bạn có thích nó không?)
  • B: Yes, I like it. But I can't play very well. (IELTS TUTOR giải thích: Có. Tôi cũng thích bóng rổ. Nhưng tôi không thể chơi tốt lắm)

5. Mẫu các đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em chủ đề khám phá sự vật xung quanh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: What is that animal, mom? (IELTS TUTOR giải thích: Đó là con gì vậy mẹ?) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng TOPIC "ANIMAL" IELTS
  • B: That is the peacocks (IELTS TUTOR giải thích: Đó là những con công)
  • A: Wow, they are so pretty. (IELTS TUTOR giải thích: Oa, chúng thật dễ thương)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking