TỪ VỰNG TOPIC "DOCTOR"(THẦY THUỐC)

· Vocabulary - Grammar

Y đức là phẩm chất tốt đẹp của người làm công tác y tế, được biểu hiện ở tinh thần trách nhiệm cao, tận tuỵ phục vụ, hết lòng thương yêu chǎm sóc người bệnh. Nhân dịp kỉ niệm ngày thầy thuốc Việt Nam 27/2, bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI TASK 1 VIẾT THƯ NGÀY 05/7/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.0 đi thi thật), hãy cùng IELTS TUTOR tìm hiểu những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé.

I. Kiến thức liên quan

Ngày thầy thuốc Việt Nam

II. Ngày thầy thuốc Việt Nam - Vietnamese Physicians' Day

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ngày Thầy thuốc Việt Nam là ngày 27 tháng 2, bắt đầu từ sau năm 1955, gắn với sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh viết thư gửi Hội nghị cán bộ ngành y tế. >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Các Ngày Lễ Trong Năm Việt Nam Bằng Tiếng Anh
  • Ngày thầy thuốc Việt Nam nhằm nêu cao trách nhiệm và tài trí của người cán bộ y tế trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • Ngày này có nhiều hoạt động thăm hỏi, chúc sức khỏe, động viên dành cho đội ngũ cán bộ y tế.

III. Từ vựng về bác sĩ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • Paramedic / medic: nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp về cứu nạn, cứu hộ và cấp cứu.
  • Psychologist: nhà tâm lý học >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng tiếng anh topic "psychology" (tâm lý học) 
  • Nurse: Y tá
  • ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng
  • Pharmacist: dược sĩ >> IELTS TUTOR Tổng hợp từ vựng nghề nghiệp trong Tiếng Anh 
  • Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn
  • Attending doctor: Bác sĩ điều trị
  • Duty doctor: Bác sĩ trực
  • Family doctor: Bác sĩ gia đình
  • Veterinarian: Bác sĩ thú y >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THÚ Y
  • Dentist: Nha sĩ >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHA KHOA
  • Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
  • Andrologist: bác sĩ nam khoa
  • Anesthesiologist: bác sĩ gây mê
  • Cardiologist: bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist: bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: bác sĩ nội tiết = hormone doctor
  • Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học
  • Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Gynecologist: bác sĩ phụ khoa
  • Hematologist: bác sĩ huyết học
  • Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan
  • Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
  • Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận
  • Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmologist: bác sĩ mắt = oculist
  • Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Otorhinolaryngologist / otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng = ENT doctor/specialist
  • Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
  • Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
  • Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Radiologist: bác sĩ X-quang
  • Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
  • Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: bác sĩ sản khoa
  • Paeditrician: bác sĩ nhi khoa
Bác sĩ

IV. Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ y tế

IELTS TUTOR lưu ý:

  • crutch: cái nạng
  • defibrillator: máy sốc điện
  • bedpan: cái bô
  • dressing: bông băng
  • incubator: lồng nuôi trẻ em đẻ non hoặc yếu ớt khi mới sinh
  • needle: cái kim tiêm
  • plaster: băng keo cá nhân
  • plaster cast: bó bột
  • stitch: mũi khâu
  • sling: băng đeo (để đỡ cánh tay bị thương hoặc gãy)
  • wheelchair: xe lăn (cho những người không thể đi lại)
  • stretcher: cái cáng
  • first aid kit: túi sơ cứu thương >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ GHÉP TIẾNG ANH 
  • sticking plaster: băng cá nhân
  • bandage: vải băng vết thương
  • cotton wool: bông gòn
  • surgical mask: khẩu trang y tế
  • stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)
  • oxygen mask: mặt nạ oxy
  • eye chart: bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau
  • scales: cái cân
  • blood pressure monitor: máy đo huyết áp
  • pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
  • thermometer: nhiệt kế

V. Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động y học

IELTS TUTOR lưu ý:

  • biopsy: sinh thiết
  • blood test: xét nghiệm máu
  • CAT scan: chụp cắt lớp vi tính
  • check-up: kiểm tra sức khỏe >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ CHECK
  • diagnosis: chẩn đoán triệu chứng
  • examination: khám
  • MRI: chụp cộng hưởng từ
  • sample: lấy mẫu thử
  • swab: dùng miếng gạc lấy mẫu thử
  • scan: quét
  • ultrasound: siêu âm
  • X-ray: chụp X Quang

VI. Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách của bác sĩ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • above-board : thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
  • active : tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi
  • adaptable : có thể thích nghi, có thể thích ứng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "adapt" 
  • beneficent : hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ.
  • benign or benignant : tốt, nhân từ, dịu hiền
  • brave : gan dạ, dũng cảm, can đảm
  • bright : sáng dạ, thông minh, nhanh trí
  • calm : bình tĩnh, điềm tĩnh >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "calm" tiếng anh 
  • capable : có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "capable" tiếng anh 
  • cautious : thận trọng, cẩn thận
  • conscientious : tận tâm, chu đáo
  • considerate : thận trọng, chu đáo, ý tứ
  • compassionate : nhân ái, động lòng trắc ẩn, thương xót
  • cultured : có giáo dục, có văn hóa, có học thức
  • detailed : cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiết >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "detail" & "detailed" trong tiếng anh 
  • dexterous / dextrous : khéo léo, khéo tay, có kỹ xảo
  • efficient : có năng lực, có khả năng
  • encouraging : khuyến khích, cổ vũ, động viên, khích lệ
  • energetic : đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy năng lượng
  • enthusiastic : hăng hái, say mê, nhiệt tình
  • frank : ngay thẳng, thẳng thắn, bộc trực
  • friendly : thân thiện, thân mật, thân thiết, giao hữu >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "friendly" tiếng anh
  • generous : rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
  • gentle : hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
  • helpful : có ích, giúp ích, hữu ích, giúp đỡ, đỡ đần
  • honest : thật thà, lương thiện, chân thật >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "honest" 
  • humane : nhân đạo, nhân đức
  • intelligent : thông minh, sáng dạ, nhanh trí
  • industrious : cần cù, siêng năng
  • kind : tử tế, ân cần, có lòng tốt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Diễn đạt "tốt bụng"tiếng anh (Paraphrase "kind") 
  • kind-hearted : tốt bụng,
  • knowledgeable : thành thạo, am tường, am hiểu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "knowledgeable"
  • merciful : nhân từ, khoan dung
  • observant : tinh ý, tinh mắt, hay quan sát
  • open-minded : sẵn sàng tiếp thu cái mới
  • painstaking : chịu khó
  • patient : kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • placid : điềm tĩnh
  • rational : có lý trí, có chừng mực
  • reflective : biết suy nghĩ, có suy nghĩ
  • responsible : có trách nhiệm, đáng tin cậy >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & word form của "responsible" 
  • righteous : ngay thẳng, đạo đức, công bằng
  • sedate : điềm tĩnh, bình tĩnh
  • seemly : tề chỉnh, thích đáng, lịch sự
  • shrewd : khôn ngoan, sắc sảo
  • sincere : thật thà, chân thành, thẳng thắn
  • skillful / skilful : khéo tay, tài giỏi
  • sociable : dễ gần gũi, dễ chan hòa, hòa đồng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "sociable" tiếng anh
  • steadfast : vững vàng
  • stimulating : đầy nhiệt huyết
  • sympathetic : thông cảm, đồng cảm
  • talented : có tài, có khiếu
  • thoughtful : có suy nghĩ, thận trọng, chu đáo, quan tâm, ân cần
  • trustworthy : đáng tin cậy
  • unbiased : không thành kiến, không thiên vị
  • understanding : hiểu biết >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "understanding" tiếng anh 
  • warm : nồng nhiệt, nhiệt tình
  • willing : có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "will"
  • wise : khôn ngoan, thông thái, hiểu biết
  • zealous : hăng hái, có nhiệt tâm, có nhiệt huyết >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng về tính cách của con người trong Tiếng Anh

VII. Lời chúc ngày Thầy thuốc Việt Nam 27/2 bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa

IELTS TUTOR lưu ý:

  • 1. Only a doctor is blessed with the magical powers to treat a life, to bring health into our lives and to be there with us when we have lost all the hopes. Happy Vietnamese Doctors' Day 2022. >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "Loss" "Lose" "Lost" và "Loose" trong tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Chỉ có thầy thuốc là người được trao cho sức mạnh diệu kỳ để chữa bệnh, mang lại sức khỏe cho chúng ta và ở bên chúng ta khi ta đã mất tất cả hy vọng. Chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam 2022.
  • 2. When we are in tears, we need a shoulder. When we are in pain, we need medicine. But when we are in tragedy, we need you as you are the hope. Thanks for being there. Happy Vietnamese Doctors' Day. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "Need" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Khi khóc, chúng tôi cần một bờ vai. Khi ốm đau, chúng tôi cần thuốc. Nhưng khi gặp bất hạnh, chúng tôi cần các bạn vì các bạn chính là niềm tin. Cảm ơn các y bác sĩ. Chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam.
  • 3. A doctor is bestowed with the eye to see and treat weakness in mankind. He is the one who can give us hope when we are in doom. Sending warm wishes to you on Vietnamese Doctors' Day 2022. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "mankind" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Thầy thuốc là người được ban cho đôi mắt để nhìn thấy và chữa lành những ốm yếu ở loài người. Thầy thuốc là người cho chúng ta hy vong khi chúng ta đang tuyệt vọng. Xin gửi những lời chúc ấm áp nhất đến các thầy thuốc nhân ngày Thầy thuốc Việt Nam 2022.
  • 4. On this occasion of Vietnamese Doctors' Day, I express my gratitude to you for always being there for us, for serving us with happiness and for treating our problems. Happy Vietnamese Doctors' Day to you. >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG TOPIC "HAPPINESS" (HẠNH PHÚC)
    • IELTS TUTOR giải thích: Nhân ngày Thầy thuốc Việt Nam, tôi xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến các bạn đã luôn ở đây vì chúng tôi, mang đến cho chúng tôi niềm vui mà mang đi những bệnh tật. Chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam.
  • 5. Not everyone gets a chance to thank their doctors. This day I thank God for bringing such a great doctor in my life. Thanks a lot for everything that you have done for me. Happy Vietnamese Doctors' Day. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "SUCH" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Không phải ai cũng có cơ hội được nói lời cảm ơn đến bác sĩ của họ. Ngày hôm nay tôi cảm ơn Chúa đã mang tới một người bác sĩ tuyệt vời trong đời tôi. Cảm ơn tất cả những gì bác sĩ đã làm cho tôi. Chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam.
  • 6. When I have a friend like you, I am completely safe. Not only from problems of life but also problems related to health. To the best friend I have and to the best doctor I know, wishing you a very Happy Vietnamese Doctors' Day.
    • IELTS TUTOR giải thích: Khi tớ có một người bạn như cậu, tớ cảm thấy thật an toàn. Không chỉ với những vấn đề trong cuộc sống mà với các vấn đề sức khỏe nữa. Gửi người bạn thân nhất tớ có và người bác sĩ tuyệt vời nhất tớ biết, chúc bạn ngày Thầy thuốc Việt Nam vui vẻ.
  • 7. I feel extremely proud to be a friend with such an amazing doctor who has saved so many lives, who is dedicated towards his job and who is completely selfless… Three cheers to you my friend… And a very Happy Vietnamese Doctors' Day. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "dedicate" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Tớ thấy rất tự hào khi được làm bạn với một người bác sĩ tuyệt vời, người đã cứu sống biết bao sinh mệnh, đã cống hiến cho công việc và vị tha... Chúc bạn ngày Thầy thuốc Việt Nam vui vẻ.
  • 8. With doctors like you, I am so sure that one day we will have more and more smiling faces. Hats off to your services and to all the philanthropy you do along with your job. I am really blessed to have a friend like you. Warm wishes on Vietnamese Doctors' Day to you. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Có những người bác sĩ như cậu, tôi chắc chắn rằng một ngày chúng ta sẽ có thêm nhiều nụ cười. Xin được ngả mũ trước công việc cao cả và tấm lòng bác ái của cậu. Tôi thật may mắn khi có người bạn như cậu. Chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam.
  • 9. Dear Doctor, it is extremely difficult to find words to thank you for your care and treatment. I find myself so fortunate to have been able to find a doctor like you who is the best in what he does. Thank you for everything and Happy Vietnamese Doctors' Day. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "treatment" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Bác sĩ kính mến, thật khó tìm từ ngữ nào để diễn tả sự biết ơn của tôi với sự chăm sóc và chữa trị của bác sĩ. Tôi thật may mắn khi tìm được bác sĩ tuyệt vời như vậy. Cảm ơn bác sĩ vì tất cả. Chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam.
  • 10. There are days when we are unwell but then we have wonderful doctors like you who are always there to bring us back in shape and make us feel healthy and happy. You are one such amazing doctor. Sending you best wishes on Vietnamese Doctors' Day. >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "healthy" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Có những ngày chúng tôi không được khỏe nhưng chúng tôi đã có những y bác sĩ tuyệt vời như các bạn luôn ở đây để giúp chúng tôi khỏe mạnh và hạnh phúc. Bạn là người thầy thuốc tuyệt vời. Chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam.
Bác sĩ với bệnh nhân

VIII. Các câu hỏi thường gặp

8.1 Các câu hỏi của Bác sĩ với bệnh nhân

IELTS TUTOR lưu ý:

8.2 Câu hỏi thường gặp trong phần lời khai bệnh

IELTS TUTOR lưu ý:

8.3 Các câu hỏi về phần lịch sử bệnh án

IELTS TUTOR lưu ý:

8.4 Các câu hỏi thường gặp trong phần tiền sử bệnh trong gia đình

IELTS TUTOR lưu ý:

IX. Các đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản

9.1 Chủ đề trao đổi tình hình sức khỏe trong tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: How have you been doing lately? (IELTS TUTOR giải thích: Sức khỏe của anh/chị dạo này thế nào?)
  • B: In fact, I haven’t been sleeping well this week, so sad. (IELTS TUTOR giải thích: Thực sự, tôi bị mất ngủ suốt cả tuần nay rồi.) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic SLEEP IELTS SPEAKING 
  • A: Is there some reason? (IELTS TUTOR giải thích: Có lý do nào không?) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh
  • B: When I go to bed, my little son always cry. (IELTS TUTOR giải thích: Khi tôi đi ngủ thì con trai tôi cứ khóc suốt thôi.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "WHEN" TIẾNG ANH
  • A: When do you turn in for the night? (IELTS TUTOR giải thích: Buổi tối anh/chị đi ngủ khi nào?)
  • B: I usually try to go to bed around 11:00 or so during the week. (IELTS TUTOR giải thích: Trong tuần, tôi cố gắng đi ngủ vào lúc khoảng 11 giờ hoặc muộn hơn)
  • A: Do you have a lot on your mind when you try to go to sleep? (IELTS TUTOR giải thích: Khi đi ngủ, anh/chị có hay suy nghĩ nhiều không?)
  • B: My son is funny, he make me fun. (IELTS TUTOR giải thích: Con trai tôi rất nghịch, nó hay làm tôi buồn cười.)
  • A: I suggest you Ask doctor? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sỹ.)
  • B: I usually watch a lot of television before I go to bed. Maybe I should try something else to help me quiet down. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thường xuyên xem tivi trước khi đi ngủ. Có thể tôi nên thử làm gì đó khác giúp tôi thư giãn hơn.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng A lot of & Lots of 

9.2 Chủ đề khám bệnh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Doctor: Please come in. What seems to be the trouble? (IELTS TUTOR giải thích: Mời vào. Anh/chị làm sao mà đi khám vậy ạ?) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "trouble" tiếng anh
  • Patient: It’s my stomach. I guess I ate too much last night. (IELTS TUTOR giải thích: Ôi cái bụng của tôi. Tôi nghĩ tôi đã ăn quá nhiều vào bữa tối hôm qua.)
  • Doctor: What did you eat? (IELTS TUTOR giải thích: Tối hôm qua, anh/chị đã ăn những gì?)
  • Patient: Bread, cake, ice cream and seafood. A lot of things. I can’t remember all. ( IELTS TUTOR giải thích: Bánh mì, bánh ngọt, kem và hải sản. Nhiều lắm, tôi không nhớ hết được.) >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "remember/recall" tiếng anh
  • Doctor: Have you vomited? (IELTS TUTOR giải thích: Anh/chị có bị nôn không?)
  • Patient: Yes, I have vomited three times and had to go to the bathroom several times. (IELTS TUTOR giải thích: Có, tôi nôn 3 lần và phải vào nhà vệ sinh vài lần suốt tối qua)
  • Doctor: I see. Now you have to check your stools. This is the slip that I have written out. Take it to the laboratory. Wait for a while and pick up the report, and then bring it back to me. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi hiểu rồi. Bây giờ anh/chị phải đi kiểm tra phân. Tôi sẽ viết ra một tờ phiếu và anh/chị mang đến phòng thí nghiệm. Đợi một lúc và nhận kết quả, sau đó mang qua cho tôi xem.)
  • Patient: Okay. I’ll see you later. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng. Gặp lại bác sỹ sau nhé.)
  • Doctor: See you later. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng, chào anh/chị.)
  • Patient: This is my report, Doctor. (IELTS TUTOR giải thích: Đây là kết quả của tôi.)
  • Doctor: Sit down, and let me see. It’s nothing serious, only indigestion due to too much oily food. I will prescribe you some medicine for it to make you feel better. I do advise you to avoid oily food for the next few days. (IELTS TUTOR giải thích: Anh/chị ngồi xuống đi, và để tôi xem một chút. Không có gì nghiêm trọng, chỉ là chứng khó tiêu do thức ăn quá nhiều dầu mỡ. Tôi sẽ kê cho anh/chị một số loại thuốc cho nó để bạn cảm thấy tốt hơn. Tôi khuyên bạn nên tránh thức ăn có dầu trong vài ngày tới.)
  • Patient: I will follow your advice. Thanks a lot. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ làm theo lời bác sỹ. Cám ơn bác sỹ nhiều.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "follow" tiếng anh 
  • Doctor: You are welcome. (IELTS TUTOR giải thích: Không có gì.)

9.3 Chủ đề gọi bác sỹ gia đình

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Mrs. Lee: Can I speak to Dr. Johnson, please? (IELTS TUTOR giải thích: Làm ơn cho tôi gặp bác sỹ Johnson)
  • Dr. Johnson: Yes. This is Dr. Johnson speaking. What can I do for you? (IELTS TUTOR giải thích: Vâng, tôi đây. Tôi có thể giúp gì cho chị?)
  • Mrs. Lee: Oh. This is Mrs. Lee. Please help me, Dr. Johnson. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng, tôi là Lee. Giúp tôi với bác sỹ) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "help" tiếng anh
  • Dr. Johnson: What’s the matter with you, Mrs. Lee? (IELTS TUTOR giải thích: Chị bị làm sao vậy?)
  • Mrs. Lee: Oh, no, it’s not me. My son Bill is sick. (IELTS TUTOR giải thích: Ồ, không phải tôi. Con trai tôi bị ốm)
  • Dr. Johnson: What’s wrong with Bill? (IELTS TUTOR giải thích: Bé bị sao vậy?)
  • Mrs. Lee: He has red spots on his arms, on his shoulders… (IELTS TUTOR giải thích: Nó bị nổi những nốt mẩn đỏ trên cánh tay và trên vai)
  • Dr. Johnson: Does he have red spots all over his body? (IELTS TUTOR giải thích: Những nốt mẩn có nổi khắp người không?)
  • Mrs. Lee: Yes, he does. (IELTS TUTOR giải thích: Có bác sỹ ạ)
  • Dr. Johnson: Does he have a fever? (IELTS TUTOR giải thích: Bé có bị sốt không?) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "fever" tiếng anh 
  • Mrs. Lee: Yes, he does. This morning his temperature was 39 degrees in centigrade. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng có. Thân nhiệt của nó sáng nay là 39 độ C)
  • Dr. Johnson: Well, that’s too bad. (IELTS TUTOR giải thích: Ôi, tình hình tệ rồi đó ạ.)
  • Mrs. Lee: What’s wrong with Bill? He cried all day long. I just can’t stop him. (IELTS TUTOR giải thích: Có chuyện gì với con trai Bill của tôi vậy? Cháu cứ khóc suốt ngày. Tôi không tài nào dỗ được.)
  • Dr. Johnson: He has the measles. (IELTS TUTOR giải thích: Cháu bị lên sởi rồi.)
  • Mrs. Lee: Measles? Oh, dear. Can you come and see him now? (IELTS TUTOR giải thích: Ôi con tôi. Bác sỹ có thể đến khám cho cháu luôn được không ạ?)
  • Dr. Johnson: I’ m going to have an operation this morning. But I can come this afternoon. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có ca phẫu thuật vào sáng nay. Nhưng tôi có thể đến vào buổi chiều.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "but" tiếng anh
  • Mrs. Lee: Thank you, Dr. Johnson. (IELTS TUTOR giải thích: Cám ơn bác sỹ.)
  • Dr. Johnson: Remember, you must keep him from scratching the spots. (IELTS TUTOR giải thích: Nhớ là đừng để bé gãi các vết mẩn nhé.)
  • Mrs. Lee: No, no. I won’t let him do that. See you then, doctor. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng. Tôi sẽ không để cháu làm thế đâu. Hẹn gặp bác sỹ ạ.)
  • Dr. Johnson: Goodbye. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng. Chào chị.)

9.4 Chủ đề Thuốc thảo dược Trung Quốc

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Patient: This is my prescription. Can you fill it for me, please? (IELTS TUTOR giải thích: Đây là đơn thuốc của tôi. Làm ơn lấy thuốc cho tôi nhé.)
  • Chemist: Certainly. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng.)
  • Patient: Thank you. (IELTS TUTOR giải thích: Cám ơn.) >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "THANK YOU"
  • Chemist: You’re welcome. Well, let me see. It will take about five minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Không có gì. Để tôi xem nào. Sẽ mất khoảng 5 phút đấy.)
  • Patient: All right. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng.)
  • Chemist: O.K. This is your herbal medicine. (IELTS TUTOR giải thích: Đây là thuốc thảo dược của anh/chị.)
  • Patient: Could you tell me what I should do with it? (IELTS TUTOR giải thích: Có thể chỉ tôi cách dùng được không?)
  • Chemist: Every morning soak one bad in 200 mls of cold water for one and a half hours, then heat it up quickly. As soon as it begins to boil, turn down the heat, and simmer for thirty minutes. Then turn off the heat. Leave it to cool, then pour out the liquid to drink. Be careful no to let any of the leaves go into the cup. (IELTS TUTOR giải thích: Mỗi buổi sáng ngâm một lượng trong 200 ml nước lạnh khoảng một tiếng rưỡi, sau đó đun nhanh. Ngay khi bắt đầu sôi, giảm nhiệt và đun trong ba mươi phút. Sau đó tắt lửa. Để nguội rồi đổ ra cốc. Cẩn thận không để lá lẫn vào cốc.)
  • Patient: It is quite complicated. By the way, can I use a steel pan? (IELTS TUTOR giải thích: Nó khá phức tạp nhỉ. Nhân tiện, tôi có thể sử dụng chảo thép không?) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"by the way"tiếng anh 
  • Chemist: No, you can’t do that. You’d better use an earthenware pot. (IELTS TUTOR giải thích: Không, anh/chị không nên làm vậy. Anh/chị nên sử dụng nồi đất nung ấy.)
  • Patient: Thank you very much. I have learned a lot today for you. (IELTS TUTOR giải thích: Cảm ơn rất nhiều. Hôm nay tôi đã biết thêm nhiều điều.)
  • Chemist: You’re welcome. I hope you will recover in no time. (IELTS TUTOR giải thích: Không có gì. Mong anh/chị sớm lành bệnh.)

9.5 Chủ đề Chụp X quang

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: I need take a chest X-ray test. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần chụp X-quang ngực)
  • B: I will need you to take your clothes off from the waist up and put on the gown. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn cần cởi bỏ quần áo từ thắt lưng trở lên và mặc áo choàng vào, để đồ ở cửa đằng sau lưng bạn.)
  • A: What’s the next? (IELTS TUTOR giải thích: Sau đó ạ?)
  • B: I will need you to face this glass plate right over here. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn cần nhìn vào tấm kính này tại đây nhé.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "here" tiếng anh
  • A: Should I do anything else? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần làm gì nữa không?)
  • B: Your arms need to be raised to shoulder height. (IELTS TUTOR giải thích: Giơ tay lên ngang vai.)
  • A: Is this OK? ( IELTS TUTOR giải thích: Như thế này ạ?)
  • B: So far, so good. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng, đúng rồi.)
  • A: I just need you to take a really deep breath, hold it, and then let it out. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi chỉ cần bạn hít thở thật sâu, giữ như vậy và sau đó thở ra) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Really tiếng anh 
  • B: You will be able to put your clothes on as soon as I have checked the film. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có thể mặc quần áo vào ngay khi tôi kiểm tra film chụp nhé.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "As soon as" tiếng anh

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking