TỪ VỰNG TOPIC PHỤ NỮ (WOMEN/GIRL) TIẾNG ANH

· Vocabulary - Grammar

Hàng năm, cứ đến ngày 8/3 phụ nữ trên toàn thế giới lại được cả nhân loại tôn vinh. Ở Việt Nam còn có ngày 20/10 dành riêng cho phụ nữ của nước ta. Bạn đã biết những từ vựng liên quan đến chủ đề này chưa? Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5), IELTS TUTOR cũng sẽ giới thiệu từ vựng topic phụ nữ ngay trong bài viết này. Mời các bạn tham khảo!

I. Kiến thức liên quan

Ngày phụ nữ Việt Nam

II. Ngày tôn vinh phụ nữ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trải qua nhiều năm, dù ở vai trò, vị trí nào người phụ nữ cũng đã và đang khẳng định được vị thế của mình. Họ ngày càng năng động, sáng tạo, có lối sống văn hóa, có lòng nhân hậu, quan tâm tới lợi ích xã hội và cộng đồng.
  • Phụ nữ Việt cũng luôn thể hiện vai trò tích cực, đảm đang, đóng góp nhiều công sức cho sự nghiệp ổn định gia đình, phát triển đất nước.
  • Vào những ngày này, các hoạt động tôn vinh phụ nữ vào ngày 8-3 và 20-10 hằng năm tại Việt Nam được chú ý một cách khá đặc biệt. >> IELTS TUTOR giới thiệu Các Ngày Lễ Trong Năm Việt Nam Bằng Tiếng Anh

III. Cách xưng hô với phụ nữ trong tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Mrs: Thường dùng cho phụ nữ đã kết hôn. >> IELTS TUTOR giới thiệu Marriage - Từ vựng chủ đề hôn nhân, đám cưới trong IELTS
  • Miss : Thường dùng cho phụ nữ còn độc thân.
  • Ms : Thường dùng cho phụ nữ khi ta không biết họ còn độc thân hay đã kết hôn hoặc trong trường hợp người phụ nữ không muốn công khai tình trạng hôn nhân của mình.
  • Madam : Dùng cho phụ nữ để tỏ sự lễ phép, lịch sự.

IV. Những từ chỉ phụ nữ trong tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Grandmother: Bà >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic "Family" IELTS
  • Mother : Mẹ
  • Mom : Mẹ
  • Aunt : Cô, dì
  • Niece : Cháu gái
  • Daughter : Con gái
  • Sister : Chị gái, em gái
  • Granddaughter : Cháu gái
  • Woman - Women (Số nhiều) : Phụ nữ
  • Girl : Cô gái
  • Female : Danh từ và tính từ, có nghĩa liên quan tới giới tính nữ.
  • Feminine : Như phụ nữ, giống phụ nữ, ám chỉ những thuộc tính đặc biệt dành riêng cho phái nữ như tính cách nhẹ nhàng hơn, tinh tế, khéo léo hơn.
Người phụ nữ trong gia đình

V. Từ vựng tiếng Anh về trang phục của phụ nữ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Wedding dress: Váy cưới
  • Tank top: Áo dây
  • Dress: Váy liền thân >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CLOTHES (QUẦN ÁO) IELTS
  • Shorts: Quần soóc
  • Jeans: Quần bò
  • Uniform: Đồng phục >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "uniform" tiếng anh
  • Swimsuit: Bộ đồ bơi liền
  • Long-sleeve top: Áo dài tay
  • Sweater: Áo len dài tay
  • Skirt: Chân váy
  • Gym clothes: Bộ đồ tập thể hình
  • Coat: Áo khoác
  • Long coat: Áo măng-tô
  • Hoodie: Áo nỉ có cổ (thường có mũ)
  • T-Shirt: Áo phông
  • Dress pants: Quần tất mặc kèm với chân váy
  • Bra: Áo lót
  • Thong: Quần lót nữ
  • Sheath dress: Váy liền bó sát

VI. Những tính từ miêu tả vẻ đẹp và tính cách của người phụ nữ trong tiếng Anh

1. Từ miêu tả vẻ đẹp từ A đến Z

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Adorable : Yêu kiều, đáng yêu >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG MÔ TẢ NGƯỜI (dạng Describe a person)
  • Alluring : thu hút mạnh mẽ và bí ẩn hoặc là rất lôi cuốn, quyến rũ.
  • Angelic : Chỉ những người có một vẻ đẹp khác biệt, sự ngây thơ hay những người tốt bụng như thiên thần (angel), luôn cố gắng đem lại điều tốt đẹp cho mọi người.
  • Appealing : hấp dẫn, thu hút.
  • Attractive : Lôi cuốn, hấp dẫn
  • Beautiful : Đẹp
  • Benevolent : Nhân ái
  • Breezy : chỉ những người luôn vui vẻ, hoạt bát, gây thiện cảm đối với người đối diện
  • Capable : Đảm đang
  • Compliant : Mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
  • Cute : dễ thương
  • Dazzling : Cực kỳ rực rỡ, cực kỳ chói loá.
  • Elegance : Yêu kiều, duyên dáng
  • Exquisite : Cực kỳ xinh đẹp và tinh tế.
  • Faithful : Thủy chung
  • Fetching : Nghĩa (thông tục) là quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê.
  • Flamboyant : thu hút sự chú ý bởi sự cởi mở, chứa chan tình cảm, sự tự tin và kiểu cách của họ. Cởi mở, sôi nổi
  • Foxy : quyến rũ
  • Good-looking : ngoại hình bắt mắt
  • Gorgeous : Rất đẹp, rất thu hút, lộng lẫy.
  • Graceful : Duyên dáng, yêu kiều
  • Gracious = Courteous, kind, and pleasant: Lịch sự, tử tế, tốt bụng, khoan dung, thanh lịch, đặc biệt là đối với những người có hoàn cảnh kém hơn. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng về tính cách của con người trong Tiếng Anh 
  • Hot : nóng bỏng
  • Industrious : Cần cù
  • Lovely : Đáng yêu
  • Majestic : Chỉ những người toát lên một vẻ đẹp sang trọng, quý phái.
  • Painstaking : Chịu khó
  • Pretty : Đặc biệt dùng để nói về phụ nữ hay trẻ em, thu hút theo một cách tinh tế, nhã nhặn mà không phải là quá xinh đẹp.
  • Radiant : rực rỡ
  • Ravishing : Thú vị, làm say mê, bị mê hoặc, đẹp mê hồn.
  • Resilient : Kiên cường
  • Resourceful : Tháo vát
  • Rose : Rose mang ý nghĩa thông dụng là hoa hồng, trong một số trường hợp, rose được hiểu với nghĩa là “cô gái đẹp”.
  • Sacrificial : Hi sinh
  • Sensitive : Nhạy cảm
  • Sexy : quyến rũ
  • Soothing : Nhẹ nhàng, dịu dàng
  • Sparky : Tràn đầy sức sống và có tinh thần lạc quan, vui tươi.
  • Spunky : quyết đoán.
  • Stunning : ấn tượng, gợi cảm hay thu hút
  • Thrifty : Tằn tiện, tiết kiệm
  • Tidy : Ngăn nắp, gọn gàng
  • Virtuous : Đức hạnh

2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả sự thông minh (Intelligence)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Astute: sắc sảo, có khả năng giải quyết vấn đề
  • Clear-sighted: sáng suốt, nhìn xa trông rộng
  • Creative: sáng tạo >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & idea topic "creativity/creative" IELTS
  • Decisive: quả quyết, dứt khoát
  • Discerning: nhận thức rõ, sâu sắc
  • Innovative: có sáng kiến (khi giải quyết vấn đề)
  • Inquisitive: ham học hỏi
  • Intuitive: cân bằng được giữa linh cảm và kinh nghiệm để đưa ra quyết định hợp lí
  • Observant: có khả năng quan sát được những chi tiết mà nhiều người bỏ lỡ
  • Quick-witted: có khả năng phản ứng nhanh trước vấn đề
  • Resourceful: tháo vát, có tài xoay sở
  • Sincere: chân thật
  • Shrewd: khôn ngoan, thông thái

3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả sức mạnh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Assertive: quả quyết, quyết đoán
  • Athletic: linh hoạt, nhanh nhẹn
  • Capable: có năng lực, không ngại đương đầu thử thách >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "capable" tiếng anh
  • Courageous: can đảm
  • Diligent: siêng năng, mẫn cán
  • Disciplined: có kỷ luật
  • Empowered: tự tin lên tiếng vì bản thân và người khác
  • Motivated: có động lực, sẵn sàng nỗ lực để đạt mục tiêu
  • Persistent: kiên định
  • Resolute: kiên quyết, cương quyết theo đuổi mục tiêu
  • Skilled: khéo léo, có kỹ năng >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic "skill" IELTS
  • Steadfast: kiên định trước nghịch cảnh
  • Tenacious: ngoan cường, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt mục tiêu

4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tình thương

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Affectionate: (thể hiện cảm xúc) một cách trìu mến
  • Amicable: thân thiện, quan tâm
  • Benevolent: rộng lượng, nhân từ
  • Considerate: ân cần, chu đáo
  • Devoted: hết lòng, tận tâm
  • Doting: yêu thương và quan tâm (bất chấp lỗi lầm)
  • Diplomatic: có khả năng ngoại giao, ăn nói
  • Empathetic: có khả năng đồng cảm
  • Generous: rộng lượng, hào phóng
  • Kindhearted: tốt bụng
  • Merciful: sẵn sàng tha thứ
  • Trustworthy: đáng tin cậy >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "truth" IELTS 

5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách phụ nữ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Adventurous: thích phiêu lưu
  • Affable: niềm nở, hòa nhã
  • Ambitious: có nhiều tham vọng >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "ambitious" tiếng anh
  • Captivating: thu hút
  • Confident: tự tin
  • Dazzling: rạng rỡ, thu hút sự chú ý
  • Dynamic: năng nổ, thú vị
  • Effervescent: sôi nổi, tươi tắn
  • Enigmatic: bí ẩn (khiến người khác tò mò, muốn tìm hiểu thêm)
  • Inspiring: truyền cảm hứng
  • Magnetic: có sức hấp dẫn (như nam châm)
  • Self-assured: tự tin vào giá trị của bản thân và sẵn sàng thể hiện điều đó cho mọi người

VII. Vai trò của người phụ nữ trong xã hội hiện đại trong tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy
  • Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
  • Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
  • Work to get money: Đi làm kiếm tiền
  • Role : Vai trò >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "role" tiếng anh
  • Change : Thay đổi >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & idea topic "Change" IELTS
  • Violence : Bạo lực
  • Prepare : Chuẩn bị >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "prepare" tiếng anh 
  • Female : Giới tính nữ
  • Unequal : Bất bình đẳng
  • Go shopping: Đi mua sắm
  • Play tennis: Chơi quần vợt
  • Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn
  • Visit her parents: Thăm bố mẹ
Từ vựng topic phụ nữ

VIII. Những câu nói bằng tiếng Anh về phụ nữ 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A woman can make happiness bloom all around them! >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG TOPIC "HAPPINESS" (HẠNH PHÚC)
    • IELTS TUTOR giải thích: Một người phụ nữ có thể làm cho hạnh phúc nở rộ xung quanh mình.
  • When the world was created, you were also created to beautify it. You have done you work perfectly for all the world is smiling for you today.
    • IELTS TUTOR giải thích: Khi thế giới được tạo ra, em cũng được tạo ra để làm đẹp nó. Em đã làm việc này xuất sắc biết bao để cả thế giới mỉm cười dành cho em hôm nay.
  • You made me what I am when I was nothing. You cried when I cried and smiled when I smiled. You have been a perfect companion for me. I remember you on our Day.
    • IELTS TUTOR giải thích: Mẹ cho con biết con là ai khi con chưa là gì cả. Mẹ khóc khi con khóc và cười khi con cười. Mẹ là người đồng hành tuyệt vời dành cho con. Con nhớ đến Mẹ vào ngày của chúng ta.
  • Every Home, Every Heart, Every Feeling, Every Moment of Happiness is incomplete without you. Only you can complete this world. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "without" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Mọi mái nhà, mọi trái tim, mọi cảm xúc, mọi khoảnh khắc của hạnh phúc đều không đầy đủ nếu thiếu em. Chỉ em mới có thể làm đầy thế giới này!
  • You are the fountain of life. You are a resilient river that travels long distance, carrying everything on your shoulders but finally reaching your destination.
    • IELTS TUTOR giải thích: Mẹ là nguồn của sự sống. Mẹ là dòng sông kiên cường chảy mãi, mang mọi nhọc nhằn trên vai nhưng cuối cùng luôn đến được đích.
  • “Women may fall when there’s no strength in men.”
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ có thể ngã khi người đàn ông không có sức mạnh.
  • "Women are wiser than men because they know less and understand more ". 
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ khôn ngoan hơn nam giới vì họ biết ít hơn nhưng hiểu nhiều hơn.
  • "I would rather trust a woman’s instinct than a man’s reason". >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cấu trúc "would rather" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Tôi thà tin vào trực giác của phụ nữ còn hơn là lý trí của đàn ông.
  • "For women, never miss an opportunity to tell them they’re beautiful“.
    • IELTS TUTOR giải thích: Đối với phụ nữ, đừng bao giờ bỏ lỡ cơ hội khen họ đẹp.
  • "Girls have unique powers; they get wet without water, bleed without injury and make boneless things hard“.
    • IELTS TUTOR giải thích: Con gái có khả năng độc đáo; họ khóc mà chẳng có nước mắt, chảy máu mà không bị thương và làm cho những thứ không xương thành rắn chắc.
  • "Gossip isn’t a sin. It’s an art of women“.
    • IELTS TUTOR giải thích: Tán chuyện thiên hạ chẳng phải là tội lỗi, đó là nghệ thuật của quý bà.
  • "Women get the last word in every argument. Anything a man says after that is the beginning of a new argument". >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "VIOLENCE & ARGUMENT" 
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ nói lời cuối trong mọi cuộc tranh cãi. Sau đó bất cứ câu gì nam giới nói đều khởi đầu cho một cuộc tranh cãi mới.
  • “A wise girl kisses, but does not love; Listens, but does not believe; And leaves, before she is left”.
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ khôn ngoan hôn chứ không yêu. Lắng nghe nhưng không tin. Và bỏ đi trước khi bị bỏ rơi
  • “A woman can say more in a sigh than a man can say in a sermon”.
    • IELTS TUTOR giải thích: Bằng một tiếng thở dài, một người phụ nữ có thể nói nhiều hơn một người đàn ông trong một bài thuyết giảng.
  • ”Women are never stronger than when they arm themselves with their weakness“.
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ mạnh nhất là khi họ vũ trang bằng sự yếu đuối của họ. (Thư gửi Voltaire)
  • Women are always beautiful. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ luôn luôn đẹp.
  • A woman is most beautiful when she smiles. >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "WHEN" TIẾNG ANH 
    • IELTS TUTOR giải thích: Người phụ nữ đẹp nhất là khi họ cười.
  • Beauty is not in the face; beauty is a light in the heart.
    • IELTS TUTOR giải thích: Vẻ đẹp không nằm trên khuôn mặt mà nó nằm ngay trong trái tim.
  • Boys think girls are like books, If the cover doesn’t catch their eye they won’t bother to read what’s inside. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Những chàng trai luôn nghĩ là phụ nữ giống như một cuốn sách nếu như họ bìa sách không đẹp như đôi mắt, họ sẽ không thèm đọc phần bên trong.
  • Think of all the beauty still left around you and be happy. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Hãy nghĩ rằng vẻ đẹp luôn luôn bên bạn và bạn sẽ hạnh phúc.
  • What you do, the way you think, makes you beautiful. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Cách mà bạn làm, cách mà bạn nghĩ, tất cả làm bạn trở nên đẹp hơn
  • Outer beauty attracts, but inner beauty captivates.
    • IELTS TUTOR giải thích: Vẻ đẹp bên ngoài chỉ lôi cuốn con người, con vẻ đẹp bên trong làm say đắm con người.
  • You are imperfect, permanently and inevitably flawed. And you are beautiful. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Bạn không hoàn hảo, vĩnh viễn bạn không thể tránh khỏi thiếu sót. Nhưng bạn luôn luôn đẹp vì điều đó
  • Beauty is only skin deep, but ugly goes clean to the bone. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "only"
    • IELTS TUTOR giải thích: Vẻ đẹp chỉ năm ở bên ngoài nhưng cái xấu nằm tận trong xương tủy.
  • Everything has beauty, but not everyone sees it. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Mọi thứ đều có vẻ đẹp, nhưng không phải ai cũng nhận thấy nó.
  • Women and cats will do as they please, and men and dogs should relax and get used to the idea. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ và loài mèo sẽ làm những gì họ cảm thấy hài lòng, nhưng đàn ông và loài chó chỉ biết thư giãn và nghĩ ra những ý tưởng.
  • Well-behaved women seldom make history. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "HISTORY" IELTS
    • IELTS TUTOR giải thích: Người phụ nữ cư xử cầm chừng hiếm khi làm nên lịch sử.
  • Above all, be the heroine of your life, not the victim. 
    • IELTS TUTOR giải thích: Trên tất cả, hãy chọn là một nữ hiệp sĩ chứ đừng chọn làm một nạn nhân.
  • A girl should be two things: classy and fabulous.
    • IELTS TUTOR giải thích: Một cô gái nên nhớ lấy hai điều: cao quý và tuyệt vời.
  • Ugly face is nothing with a woman if she has a beautiful heart.
    • IELTS TUTOR giải thích: Một người đàn bà xấu khuôn mặt nhưng đẹp trong lòng là người đàn bà đẹp.
  • There is no woman who does not have any anonymous man to admire and worship her. (Giracdanh)
    • IELTS TUTOR giải thích: Không có một người phụ nữ nào lại không có một người đàn ông vô danh chiêm ngưỡng, tôn thờ mình. (Giracdanh)
  • Women make the way of life is refined and make people enjoy the politeness. They are the true teachers of beauty who encourage all sacrifices. Rarely does a man love them barbarian. (G. Legouve)
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ làm cho cách xử thế ở đời được trau chuốt và khiến người ta chuộng sự lễ độ. Họ là thầy dạy chân chính về mĩ quan và là người khích lệ mọi hi sinh. Hiếm có người đàn ông nào yêu thương họ là người man rợ. (G. Legouve)
  • There are no ugly women; there are only women who do not know how to look pretty .(La Bruyere)
    • IELTS TUTOR giải thích: Không có người phụ nữ xấu…Chỉ có người phụ nữ không biết làm đẹp. (La Bruyere)
  • Being beautiful and loved are just women. Being ugly but knowing how to make yourself be loved is a princess. (J. Barbey Daurevily) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Dùng từ "Being" như danh từ thế nào cho chuẩn?
    • IELTS TUTOR giải thích: Ðẹp và được yêu ấy mới chỉ là phụ nữ. Xấu mà biết cách làm cho bản thân mình được yêu ấy là công chúa. (J. Barbey Daurevily)
  • Not beautiful people are happy, but happy people are beautiful. (Noname)
    • IELTS TUTOR giải thích: Không phải những người đẹp là những người hạnh phúc, mà những người hạnh phúc là những người đẹp. (Khuyết danh)
  • She conceals a hardened heart under a slim and graceful figure. (Balzac) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "figure" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Nàng che dấu một trái tim sắt đá dưới cái hình hài mảnh khảnh và duyên dáng. (Balzac)
  • For women, silence is also a piece of jewelry. (Sophocle)
    • IELTS TUTOR giải thích: Đối với người phụ nữ, yên lặng cũng là một thứ trang sức. (Sophocle)
  • Women are quite clear that the more they obey, the more they will command. (Jules Michelet)
    • IELTS TUTOR giải thích: Đàn bà hoàn toàn thấy rõ rằng họ càng vâng lời bao nhiêu thì họ càng chỉ huy bấy nhiêu. (Jules Michelet)
  • The secret of women’s happiness is to find happiness in their duty. (Dr. Auton)
    • IELTS TUTOR giải thích: Bí quyết hạnh phúc của người phụ nữ là tự tìm cái vui trong bổn phận. (Dr. Auton)
  • The woman feels and speaks from her heart so it is never wrong. No one knows how to speak deeply and softly as a woman does. Loving and profound are their nature. (V.Hugo) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "nature" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Người phụ nữ cảm và nói theo trực giác của con tim nên chẳng bao giờ sai lầm. Không ai biết nói những lời sâu sắc và êm ái cho bằng người phụ nữ. Êm ái và sâu sắc, chính là con người của họ. (V.Hugo)
  • The gentleness of women for life is an authentic sign of a rich inner life. (K.Pau-Top-Xki)
    • IELTS TUTOR giải thích: Tính hiền dịu của người phụ nữ đối với cuộc đời là dấu hiệu xác thực của một cuộc sống nội tâm phong phú. (K.Pau-Top-Xki)
  • All the beauty of life is made by the power of love for women. (M.Gorki)
    • IELTS TUTOR giải thích: Tất cả vẻ đẹp của cuộc sống được tạo nên là nhờ vào sức mạnh của tình yêu đối với người phụ nữ. (M.Gorki )
  • Women always fall in love by your talent before they do with your appearence. (Banzac)
    • IELTS TUTOR giải thích: Phụ nữ bao giờ cũng yêu vì tài trước khi yêu vẻ bề ngoài. (Banzac)
  • Silence gives the woman respect. >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "respect" trong tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Im lặng đem đến cho người phụ nữ sự kính nể.
  • Having a wife, though gentle or evil one, is beneficial. If your wife is gentle you will be the happiest man in the world, and if your wife is evil, you will become a philosopher. (Bec-done)
    • IELTS TUTOR giải thích: Có vợ thì dù hiền hay dữ bạn đều có lợi, nếu vợ hiền bạn sẽ là người đàn ông hạnh phúc nhất trên đời, còn nếu vợ dữ, bạn sẽ trở thành triết gia. (Bec-xong)

IX. Bí kíp làm cho phụ nữ vui trong tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Compliment something abstract about her : Khen cô ấy.
  • Ask about her family: Hỏi về gia đình cô ấy.
  • Show her you’re listening intently: Thể hiện sự chăm chú lắng nghe.
  • Talk about your feelings for her: Chia sẻ cảm xúc của bạn về cô ấy.
  • Go with whatever she wants to do: Làm bất kỳ điều gì cô ấy muốn. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "whatever" tiếng anh
  • Suggest seeing a movie you know she wants to see: Đề xuất xem một bộ phim mà cô ấy muốn xem.
  • Pay attention to the little things: Chú ý những điều nhỏ nhặt.
  • Focus on her body language: Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể của cô ấy.
  • Do some chores for her without being asked: Làm việc nhà ngay cả khi cô ấy không yêu cầu.
  • Kiss her hand as you walk together: Hôn lên tay cô ấy khi 2 bạn đi bộ.

X. Những lời chúc hay và ý nghĩa dành cho phụ nữ

1. Lời chúc ngày 20/10 ý nghĩa bằng Tiếng Anh

1.1. Lời Chúc 20/10 Bằng Tiếng Anh Dành Tặng Mẹ:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Every Home, Every Heart, Every Feeling, Every Moment Of happiness is incomplete without you. Only you can complete this world. Happy Vietnamese Women’s Day!
    • IELTS TUTOR giải thích: Mọi gia đình, mọi trái tim, mọi cảm xúc, mọi thời khắc hạnh phúc sẽ chẳng thể hoàn hảo nếu thiếu mẹ. Chỉ có mẹ mới có thể biến thế giới của con trở nên hoàn thiện. Chúc mẹ ngày 20/10 vui vẻ!
  • A beautiful woman, a great friend and a wonderful mother. You are all this to me and much more… I feel so lucky and proud to have a mom like you. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "feel" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Không chỉ là một người phụ nữ xinh đẹp, một người bạn tốt mà còn là một người mẹ tuyệt vời. Mẹ là tất cả đối với con. Con cảm thấy thật may mắn và tự hào khi được là con của mẹ.
  • I make this to give it to the most special woman in my life. Love you mom! >> IELTS TUTOR hướng dẫn từ a đến z cách dùng từ "make" trong ielts writing
    • IELTS TUTOR giải thích: Con làm nó để dành tặng cho người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời con. Con yêu mẹ!

1.2. Lời Chúc 20/10 Bằng Tiếng Anh Dành Tặng Vợ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sending you wishes to say you blossom up the world around me! Happy Vietnamese Women’s Day!
    • IELTS TUTOR giải thích: Gửi em những lời chúc tốt đẹp nhất để nói rằng em đã làm rực rỡ thế giới xung quanh anh như thế nào. Chúc em ngày 20/10 hạnh phúc!
  • This is just my way of saying that you are a very special Woman in my life! Thanks!
    • IELTS TUTOR giải thích: Anh chỉ muốn nói rằng em là người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. Cảm ơn em!
  • Just wanted to thank you from bottom of my heart for all things you do! Happy Womens Day!
    • IELTS TUTOR giải thích: Anh muốn cảm ơn em từ tận đáy lòng vì tất cả những điều em đã làm cho anh. Chúc em ngày 20/10 hạnh phúc!
  • No matter from which angle. I look at you. You appear to be an angel and Women’s Day is the perfect to say: I am so lucky to have you in my life. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng NO MATTER trong tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Bất cứ khi nào trong mắt anh, em cũng như một thiên thần và ngày Quốc tế phụ nữ là dịp hoàn hảo để anh có thể nói rằng: Anh thật vô cùng may mắn khi có em trong cuộc đời!
  • We may not be able to see each other or listen to each other often. But thoughts of you fill my heart with fond memories of the times we have spent together. Thinking of you!
    • IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta có thể không thường xuyên gặp nhau hoặc lắng nghe nhau thường xuyên. Nhưng những suy nghĩ về em đều lấp đầy trái tim anh với những kỷ niệm hạnh phúc mà chúng ta đã từng có. Giờ đây anh đang nghĩ đến em! 
  • Happy Vietnamese Women’s Day to the one who has stolen my heart!
    • IELTS TUTOR giải thích: Chúc người đã đánh cắp trái tim tôi một ngày 20/10 thật hạnh phúc.
  • Side by side or miles apart, you are always on my mind and close to my heart!
    • IELTS TUTOR giải thích: Dù chúng ta gần hay xa cách, em vẫn luôn xuất hiện trong tâm trí anh, ngay cạnh trái tim anh.
  • Every moment with you is…Magical! I love you!
    • IELTS TUTOR giải thích: Mọi khoảnh khắc ở bên em đều như phép màu. Anh yêu em.
  • Careness of your lips, the fragrance of your breath, the warmth of your enbrace, being with you, feel like a dream…I love you! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "feel like + sth/ving"
    • IELTS TUTOR giải thích: Đôi môi em, hương thơm của em, sự ấm áp của em, được ở bên cạnh em, giống như là giấc mơ vậy... Anh yêu em
  • The best place in the world for me is… by your side! I love you!
    • IELTS TUTOR giải thích: Nơi tuyệt vời nhất trên thế giới đối với anh là bên cạnh em. Anh yêu em.
  • You fill my days with happiness and my world with your love! Sweetheart, you are so special to me!
    • IELTS TUTOR giải thích: Em lấp đầy ngày tháng của anh bằng sự hạnh phúc và khiến thế giới của anh tràn ngập tình yêu. Em yêu, em là người vô cùng đặc biệt đối với anh, em biết không.
  • My world is beautiful because of you and I wish to spend the rest of my life loving you. I love you forever!
    • IELTS TUTOR giải thích: Thế giới của anh thật tươi đẹp vì có em và anh muốn dành phần đời còn lại để yêu em. Yêu em mãi mãi.
  • With you by my side, I’ve found all that I’ve been waiting for! I couldn’t have asked for more… I love you.
    • IELTS TUTOR giải thích: Có em bên cạnh, anh đã nhận ra điều anh vẫn hằng chờ đợi. Anh không thể mong gì hơn ở em... Anh yêu em.
  • The red roses to say: You’ll always be there in my heart! I love you.
    • IELTS TUTOR giải thích: Những bông hồng đỏ nói rằng: Em sẽ luôn ở trong trái tim anh. Anh yêu em.
  • Your love is like a flame that lights up my world! Sweetheart, I want your love to shine in my life forever…
    • IELTS TUTOR giải thích: Tình yêu của em giống như ngọn lửa thắp sáng thế giới của anh. Em yêu, anh muốn tình yêu của em soi sáng cuộc đời anh mãi mãi.
  • Holding your hands, feeling the warmth of our togetherness, sharing sweet secrets of love. Sweetheart, with you every moment seems like an everlasting dream. I love you!
    • IELTS TUTOR giải thích: Nắm tay em, cảm nhận hơi ấm, chia sẻ những bí mật tình yêu ngọt ngào. Em yêu, ở bên em, mọi khoảnh khắc giống như một giấc mơ dài bất tận. Anh yêu em.
  • I must have wish upon a lucky star, to have someone as wonderful as you by my side!
    • IELTS TUTOR giải thích: Anh ước với trời sao rằng anh sẽ có ai đó tuyệt vời như em ở bên cạnh anh.
  • As you lock your love in kisses…Let me wish you a Happy ever after!
    • IELTS TUTOR giải thích: Em đã khóa chặt tình yêu của chúng ta bằng những nụ hôn... Chúc em hạnh phúc bên anh mãi mãi.
  • As I watch the shooting star flash across the sky. I thank it once again for having you in my life! I love you sweetheart! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "across" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Khi anh nhìn những ngôi sao băng vụt bay trên bầu trời, Anh muốn cám ơn một lần nữa vì đã có em trong cuộc đời anh. Anh yêu em.

1.3. Lời Chúc 20/10 Bằng Tiếng Anh Dành Cho Bạn Gái

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Feel special, unique, on top of the world..its your day!! Happy Women's Day my girl.
    • IELTS TUTOR giải thích: Hãy cảm thấy mình đặc biệt, duy nhất và hạnh phúc vào ngày của bạn nhé cô gái. Chúc bạn một 20/10 hạnh phúc!
  • On women’s day what can I wish for, but the very best for you! Happy Women’s Day!
    • IELTS TUTOR giải thích: Vào ngày Quốc tế phụ nữ, tớ mong ước mọi thứ tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn. Chúc bạn một 20/10 hạnh phúc!
  • Wishing a very Happy Vietnamese Women’s Day to the most amazing women I know.
    • IELTS TUTOR giải thích: Chúc những người phụ nữ tuyệt vời nhất mà tôi biết một ngày 8/3 hạnh phúc!
  • For all the times you’ve brought a smile and made my days seem brighter. For sharing ups and downs with me and making my burdens lighter. For doing the caring things that make a special friend. Your friendship is a joy. I wish it never ends! Happy Women’s Day!
    • IELTS TUTOR giải thích: Bạn luôn mang đến nụ cười và làm bừng sáng cuộc sống của tớ. Bạn chia sẻ với tớ mọi niềm vui, nỗi buồn và giúp tớ cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Bạn quan tâm, chăm sóc tớ như một người bạn đặc biệt. Được làm bạn với bạn là một điều vô cùng hạnh phúc. Hãy để tình bạn của chúng ta kéo dài mãi nhé. Chúc bạn ngày 20/10 vui vẻ!
  • On this special day, celebrate life. Take a break from your busy schedule. Let your hair down, have fun and do what your heart says. Coz today is your day. Have a great Women’s Day! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "today" trong tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Hãy kỷ niệm ngày đặc biệt này đi. Hãy tạm rời xa lịch làm việc bận rộn, xõa tóc ra và làm điều bạn muốn, những điều trái tim mách bảo. Vì hôm nay là ngày của bạn. Hãy có một 20/10 thật tuyệt nhé!
  • A wonderful person and a great friend. It’s a blessing to have both of them in you! A very Happy Women’s Day to you!
    • IELTS TUTOR giải thích: Bạn là người bạn vô cùng thú vị và người bạn tuyệt vời của tôi. Thật vinh hạnh cho tôi khi có người bạn như bạn. Chúc mừng ngày của bạn nhé!
Từ vựng topic phụ nữ

2. Lời chúc ngày 8/3 ý nghĩa bằng Tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • No matter from which angle. I look at you. You appear to be an angel and Women’s Day is the perfect to say: I am so lucky to have you in my life. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "appear" tiếng anh
    • IELTS TUTOR giải thích: Bất cứ khi nào trong mắt anh, em cũng như một thiên thần và ngày Quốc tế phụ nữ là dịp hoàn hảo để anh có thể nói rằng: Anh thật vô cùng may mắn khi có em trong cuộc đời!
  • Side by side or miles apart, you are always on my mind and close to my heart!
    • IELTS TUTOR giải thích: Dù chúng ta gần hay xa cách, em vẫn luôn xuất hiện trong tâm trí anh, ngay cạnh trái tim anh
  • Just wanted to thank you from bottom of my heart for all things you do! Happy Womens Day! 
    • IELTS TUTOR giải thích: Anh muốn cảm ơn em từ tận đáy lòng vì tất cả những điều em đã làm cho anh. Chúc em ngày 8/3 hạnh phúc!
  • Sending you wishes to say you blossom up the world around me! Happy Women’s Day!
    • IELTS TUTOR giải thích: Gửi em những lời chúc tốt đẹp nhất để nói rằng em đã làm rực rỡ thế giới xung quanh anh như thế nào. Chúc em ngày 8/3 hạnh phúc!
  • Happy Women’s Day to the one who has stolen my heart!
    • IELTS TUTOR giải thích: Chúc người đã đánh cắp trái tim tôi một ngày 8/3 thật hạnh phúc.
  • Every moment with you is…Magical! I love you!
    • IELTS TUTOR giải thích: Mọi khoảnh khắc ở bên em đều như phép màu. Anh yêu em.
  • Across the miles… comes this wish from me to say… You are special!
    • IELTS TUTOR giải thích: Qua nhiều dặm đường ... là những lời tôi muốn dành cho bạn: Bạn là một người đặc biệt!)
  • A beautiful women, a great friend and a wonderful mother. You are all this to me and much more… I feel so lucky and proud to have a mom like you. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "proud" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Một phụ nữ xinh đẹp, một người bạn tuyệt vời và một người mẹ tuyệt vời. Với con mẹ là tất cả và hơn thế nữa... Con cảm thấy may mắn và tự hào vì có một người mẹ như mẹ.
  • I make this to give it to the most special woman in my life. Love you mom!
    • IELTS TUTOR giải thích: Con làm nó để dành tặng cho người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời con. Con yêu mẹ!
  • Every Home, Every Heart, Every Feeling, Every Moment Of happiness is incomplete without you, Only you can complete this world. Happy Women’s Day!
    • IELTS TUTOR giải thích: Mỗi gia đình, mỗi trái tim, mỗi cảm xúc, mỗi thời khắc hạnh phúc sẽ chẳng thể hoàn hảo nếu thiếu mẹ. Chỉ có mẹ mới có thể biến thế giới của con trở nên hoàn thiện. Chúc mẹ ngày 8/3 vui vẻ!
  • Sending across these lonely flowers, to say: I care for you and anytime you need me, I’ll always be there for you!
    • IELTS TUTOR giải thích: Gửi lời nhắn của tôi qua những đoá hoa rằng: tôi quan tâm tới bạn và bất cứ khi nào bạn cần tôi, tôi sẽ luôn ở đó để giúp bạn!
  • On this special day, celebrate life. Take a break from your busy schedule. Let your hair down, have fun and do what your heart says. Coz today is your day. Have a great Women’s Day!
    • IELTS TUTOR giải thích: Nhân ngày đặc biệt này, sống cho thoả thích đi. Hãy giành một chút thời gian từ lịch trình bận rộn của bạn. Buông xoã mái tóc của bạn, vui chơi và làm những gì trái tim bạn mách bảo. Bởi vì hôm nay là ngày của bạn. Ngày của một phụ nữ tuyệt vời!
  • Wishing you a day that’s just like you… really special! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Really tiếng anh 
    • IELTS TUTOR giải thích: Chúc bạn một ngày giống như bạn vậy... vô cùng đặc biệt!
  • A sister is someone, who is sweet and supportive, kind and loving, cheerful and inspring, a friend and my all time laughter. Sis, you mean so much more than words can say… I love you just gathered some fresh flowers to say “Hello” and to wish you a day as bright and cheerful as you are.
    • IELTS TUTOR giải thích: Một người chị, ngọt ngào và tốt bụng, vui vẻ và yêu thương, luôn luôn giúp đỡ em, một người bạn và luôn luôn làm em cười. Chị của em, chị có ý nghĩa nhiều hơn những lời em có thể nói ... Em yêu chị! Em vừa gom những đoá hoa tươi lại để nói "Xin chào" và chúc chị một ngày tươi sáng và vui vẻ như chị đang có

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking