CÁCH LÀM TRÒN ĐIỂM BÀI THI IELTS

(Thang điểm & cách tính điểm IELTS)

· IELTS Advice

Nếu bạn mới bắt đầu học IELTS, cách tính điểm bài thi IELTS sẽ là vấn đề bạn thắc mắc, đúng không? Bên cạnh bài sửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 08/22/2020 của HS đi thi Đạt 7.0 Writing, Trong bài viết này, IELTS TUTOR sẽ giải thích cách tính và làm tròn số điểm IELTS.

I. Điểm IELTS có làm tròn không?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Điểm tổng – chính là con số trung bình cộng của tất cả điểm 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing và được làm tròn theo quy ước sau đây:
  • Điểm tổng có đuôi .0 hoặc .5 (ví dụ: 6.0 và 6.5) thì sẽ được giữ nguyên.
  • Nếu điểm trung bình cộng của 4 kĩ năng có số lẻ LỚN HƠN hoặc BẰNG .25 thì sẽ được làm tròn thành .5 (Ví dụ: 6.25 → 6.5).
  • Nếu điểm trung bình cộng của 4 kĩ năng có số lẻ LỚN HƠN hoặc BẰNG .75 thì sẽ được làm tròn thành 1.0 (Ví dụ: 6.75 → 7.0).
  • Nếu điểm trung bình cộng của 4 kĩ năng có số lẻ NHỎ HƠN 0.25 hoặc 0.75 thì điểm số sẽ được làm tròn xuống (Ví dụ: 6.125 → 6.0 , 6.625 → 6.5).
Cách làm tròn điểm IELTS

II. Cách tính điểm IELTS

1. Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng (Overall)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cả 2 dạng bài thi IELTS General Training và IELTS Academic đều có thang điểm từ 1 – 9.
  • Công thức tính điểm tổng IELTS cụ thể như sau:
  • Điểm tổng IELTS = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/4

2. Cách tính điểm từng kỹ năng

2.1 Cách tính điểm IELTS Listening & Reading

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Mỗi phần thi IELTS Listening và Reading gồm 40 câu hỏi.
  • Mỗi câu trả lời đúng, thí sinh sẽ đạt được một điểm.
  • Sau đó, dựa vào tổng điểm câu trả lời đúng để chuyển đổi sang thang điểm 1 – 9 của IELTS.
Thang điểm IELTS Listening và Reading

Tại sao có sự phân bố khung điểm?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với cách tính như trên, nhiều người có thể thắc mắc tại sao trả lời đúng nhiều hơn mà điểm không đổi?
  • Chẳng hạn, thí sinh A trả lời đúng 29 câu, thí sinh B trả lời đúng 27 câu, nhưng cả 2 đều được 6.5.
  • Lý do là vì sự phân hóa câu hỏi dễ và khó không giống nhau ở các đề.
  • Có những đề thi thêm 1,2 câu khó; cũng có đề có vài câu hỏi dễ hơn một chút.
  • Như vậy, thay vì quy đổi số điểm – số câu cố định, 2 bài thi này sẽ được chấm dựa theo khoảng câu trả lời đúng.
  • Cách tính điểm này là phương pháp công tâm nhất để tạo ra điểm số công bằng cho các thí sinh dự thi.

IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết chiến thuật IELTS Listeningcách học IELTS Reading.

2.2 Cách chấm điểm IELTS Speaking

Tiêu chí chấm IELTS Speaking

IELTS TUTOR lưu ý:

Bài thi IELTS Speaking thường diễn ra trong 11 – 14 phút, được cho điểm theo 4 tiêu chí sau:

  • Fluency and Coherence: Sự lưu loát và mạch lạc khi nói. Khi nói không dừng quá nhiều hoặc quá lâu. Cách liên kết các câu tự nhiên bằng từ nối hoặc cụm từ liên kết, và không bị lạc đề. Tham khảo thêm bí quyết đạt điểm cao ở tiêu chí Fluency & Coherence mà IELTS TUTOR đã chia sẻ.
  • Lexical Resource: Sự đa dạng vốn từ cũng như độ chính xác trong cách dùng từ. Sử dụng linh hoạt từ vựng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Không bị lặp từ và có thể sử dụng thành ngữ (idiom) phù hợp, diễn giải một ý bằng nhiều cách khác nhau (paraphrase).
  • Grammatical Range and Accuracy: Sự đa dạng và chính xác của các cấu trúc ngữ pháp.
  • Pronunciation: Khả năng phát âm.

2.3 Cách chấm điểm IELTS Writing

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing

IELTS TUTOR lưu ý:

Bài thi IELTS Writing diễn ra trong vòng 60 phút, được đánh giá theo 4 tiêu chí sau:

Để đạt điểm tối ưu trong phần này, hãy đọc kỹ quy trình làm bài IELTS Writing Task 1 và 2 mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn.

2.3.1 Task Response – Đáp ứng yêu cầu của đề bài

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trả lời đầy đủ các yêu cầu đề bài đưa ra.
  • Phát triển tốt các ý chính (main ideas): Khi viết, hãy đi đúng trọng tâm đề, không lạc đề, không lan man. Xem thêm cách viết câu main ideas trong IELTS Writing.
  • Phát triển các supporting ideas: Những ý nhỏ này sẽ làm rõ và chứng minh luận điểm chính bằng cách đưa giải thích.
  • Đáp ứng đủ số lượng từ: Đối với Task 1 ít nhất là 150 từ và Task 2 ít nhất là 250 từ.

2.3.2 Cohesion and Coherence – Tính trôi chảy và mạch lạc trong bài viết

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sự logic và mạch lạc trong đoạn văn: Thể hiện ở cách các bạn bố trí ideas, thông tin, dẫn chứng và phát triển chúng một cách logic nhất.
  • Công cụ kết nối: Sử dụng đúng các từ nối, liên từ.

2.3.3 Lexical Resource – Tiêu chí từ vựng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Range of vocabulary (Sự đa dạng trong việc sử dụng từ): Bạn có nhiều cách paraphrasing khác nhau cho chủ đề, không bị trùng lặp về ngôn từ và sau đó dẫn đến trùng lặp về cấu trúc câu đó.
  • Spelling (Lỗi chính tả): Khi bạn viết sai, hoặc là bạn tạo ra một từ chẳng có ý nghĩa gì, hoặc là một từ bị sai nghĩa. Tóm lại nó đều dẫn tới việc thông tin của bạn bị truyền tải sai trong bài viết.
  • Word Formation (Dạng của từ): Các danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ …. cần phải được sử dụng đúng vị trí và đúng vai trò!

2.3.4 Grammatical Range and Accuracy – Sự chính xác và đa dạng về ngữ pháp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Range of Structure (Sự đa dạng về cấu trúc): Hãy thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng các câu phức và câu ghép.
  • Grammatical Error (Lỗi ngữ pháp): Rất đơn giản, càng mắc nhiều lỗi sai thì càng bị trừ nhiều điểm. Trong tiếng Anh, sẽ có lỗi sai nhỏ (thiếu s, thiếu dấu câu, …) hoặc lỗi sai lớn (thiếu chủ ngữ, thiếu động từ…) và đương nhiên là lỗi sai lớn sẽ bị trừ nhiều điểm hơn. Tham khảo các kiến thức ngữ pháp phải nắm trong IELTS Writing mà IELTS TUTOR đã chia sẻ.
  • Punctuation (Dấu câu): Để sử dụng dấu câu một cách hợp lý, bạn có thể tham khảo kỹ hơn bài viết cách dùng dấu câu trong tiếng Anh của IELTS TUTOR.

III. Thang điểm đánh giá năng lực

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bất kỳ bài thi nào cũng có mức độ điểm khác nhau. 
  • Những con số được thể hiện để đánh giá trình độ nhất định của người thi. 
  • Bài thi IELTS có thang điểm từ 1 đến 9. 

Dưới đây là ý nghĩa của từng số điểm:

  • 0 điểm: Đa số những trường hợp 0 điểm thường là bỏ thi. Vì vậy, không có thông tin nào để đánh giá trình độ của người thi.
  • 1 điểm: Ngôn từ còn rất yếu. Thí sinh không thể ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống hoặc chỉ biết vài từ đơn lẻ.
  • 2 điểm: Bạn đang thực sự khó khăn trong việc thông hiểu Tiếng Anh của 2 kỹ năng nói và viết.
  • 3 điểm: Thí sinh chỉ truyền đạt và hiểu được ý nghĩa chung chung trong vài tình huống rất quen thuộc. Thường xuyên xảy ra sự cố trong giao tiếp.
  • 4 điểm: Năng lực ngôn ngữ của thí sinh chỉ giới hạn trong các tình huống cụ thể quen thuộc. Nhưng họ lại gặp các vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt ngôn ngữ phức tạp hơn.
  • 5 điểm: Con số này thể hiện bạn đã đạt yêu cầu sử dụng ngôn từ một phần nào đó và nắm bắt được cách hiểu nghĩa hầu hết trong các hoàn cảnh. Bên cạnh đó, bạn vẫn còn mắc một số lỗi cơ bản.
  • 6 điểm: Mức điểm này được coi là mức khá trong bài thi IELTS. Thí sinh có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ khá phức tạp, đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc. Họ có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả mặc dù đôi lúc mắc lỗi diễn đạt không chính xác hoặc cách sử dụng không phù hợp ngữ cảnh.
  • 7 điểm: Những bạn đạt 7 điểm là đã đáp ứng được yêu cầu sử dụng ngôn từ và có thể vận dụng tốt đối với những từ vựng phức tạp, có tính lập luận trong câu từ chỉ trừ một số lỗi chưa chính xác, chưa phù hợp.
  • 8 điểm: Thí sinh nắm vững cách vận hành của ngôn ngữ. Đôi khi chỉ mắc lỗi về cách sử dụng ngôn ngữ không phù hợp, không chính xác và không có hệ thống. Họ có thể hiểu sai một số điều trong những tình huống không quen thuộc nhưng có thể xử lý các cuộc tranh luận chi tiết và phức tạp rất tốt.
  • 9 điểm: Thí sinh hoàn toàn chủ động và thành thạo cách sử dụng của ngôn ngữ. Việc sử dụng tiếng Anh có độ phù hợp, chính xác, trôi chảy và thể hiện được sự hiểu biết hoàn toàn đầy đủ.

IV. Những hiểu lầm thường gặp về cách tính điểm bài thi IELTS

1. Giám khảo IELTS tính điểm rất chính xác

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Có lẽ đây là suy nghĩ của hầu hết mọi người. Bởi hầu như ai cũng nghĩ rằng: để trở thành một giám khảo IELTS, các thầy cô phải được đào tạo trong môi trường chuyên nghiệp. Vì thế, việc giám khảo chấm điểm chính xác được coi như là một trong những yêu cầu tối thiểu.
  • Thực tế, điều này chỉ đúng với 2 kỹ năng Listening, Reading. Bởi hai phần này đã có đáp án cố định. Trong khi đó, bài thi Speaking và Writing lại được thiết kế dưới dạng câu hỏi mở nên có rất nhiều cách tiếp cận cho giám khảo khi chấm một bài viết hay nói.

IELTS TUTOR lưu ý rằng nếu cảm thấy băn khoăn về số điểm của mình, cụ thể là điểm cho 2 phần thi Writing và Speaking, hãy phúc khảo.

2. IELTS Academic và General Training có cách tính điểm khác nhau

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nói một cách chính xác, bài thi IELTS Academic và General có cách tính điểm giống nhau cho phần thi Listening, Writing Task 2 và Speaking. (Xem thêm sự khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General.) Còn đối với Reading và Writing Task 1, cách tính điểm hoàn toàn khác nhau.
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: Để đạt band 6.0 Reading, IELTS Academic chỉ yêu cầu bạn đạt 23-26 / 40 câu đúng, thì IELTS General Training lại yêu cầu bạn phải đạt được 30-31 / 40 câu.
  • Vì thế, hãy cẩn thận tìm hiểu về cách tính điểm của hình thức thi mà mình lựa chọn nhé.

3. Cách chấm điểm IELTS cố định 100%

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Thực tế thì, cách chấm điểm của bài thi IELTS có sự xê dịch theo độ khó dễ của đề thi. 
  • Cụ thể, với đề thi khó, giám khảo sẽ chấm nới hơn so với một đề thi dễ.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE