CÁCH THÊM CÁC TỪ ĐỆM, NHẤN NHÁ IELTS SPEAKING

· Speaking

Khả năng phát âm (Pronunciation) chiếm đến 25% điểm thi IELTS Speaking, chưa kể đến việc phát âm chuẩn có ảnh hưởng đáng kể đến sự tự tin và khả năng nói trôi chảy (Fluency) của bạn. Vậy có cách nào để cải thiện SPEAKING không? Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI TASK 1 VIẾT THƯ NGÀY 05/7/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.0 đi thi thật), hãy cùng IELTS TUTOR học cách nói sao cho tự nhiên qua bài viết này nhé!

Cách nhấn nhá Speaking

I. Tổng quan về ngữ điệu

1. Ngữ điệu là gì ?

IELTS TUTOR lưu ý:

2. Tầm quan trọng của ngữ điệu khi nói trong tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, người nói có ngữ pháp và từ vựng tốt nhưng nếu nói không đúng ngữ điệu của tiếng Anh thì phần nói của họ sẽ không được tự nhiên hoặc thậm chí gây khó chịu cho người nghe. 
  • Ngữ điệu thể hiện tính giai điệu trong khi nói, nói tiếng Anh có sự trầm bổng khi giao tiếp sẽ dễ nghe hơn một người nói với giọng đều đều, không cảm xúc. >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH NÓI TIẾNG ANH CÓ NGỮ ĐIỆU

3. Các quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có 3 loại ngữ điệu chủ yếu đó là Rising intonation, Falling intonation và Rise- Fall intonation.

3.1. Falling intonation ​

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bắt đầu câu với một tông giọng khá cao và hạ giọng xuống thấp so với tông giọng ban đầu ở những âm tiết cuối cùng của một cụm từ, nhóm từ hoặc một câu. >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH TRA TỪ & CỤM TỪ VỚI NHIỀU NGỮ ĐIỆU
  • Falling intonation là loại ngữ điệu phổ biến nhất trong tiếng Anh. 
  • Các loại câu sử dụng falling intonation bao gồm:
    • Statements (câu trần thuật): người nói sẽ hạ thấp giọng ở từ cuối cùng của câu. >> IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH DÙNG CÂU TRẦN THUẬT
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: I love you. (falling)
    • Commands (câu mệnh lệnh): người nói sẽ hạ thấp giọng ở từ cuối cùng của câu.

      • IELTS TUTOR xét ví dụ: Eat your dinner. (falling)
    • Exclamations (câu cảm thán): người nói sẽ hạ thấp giọng ở từ cuối cùng của câu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng thán từ Tiếng Anh
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: What a beautiful day! (falling)
    • Wh-questions (Câu hỏi với từ hỏi): người nói sẽ hạ thấp giọng ở từ cuối cùng của câu. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Ôn tập dạng câu hỏi WH-questions IELTS SPEAKING PART 1

      • IELTS TUTOR xét ví dụ: Who are you? (falling)
Falling intonation ​

3.2. Rising intonation (Ngữ điệu lên giọng)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bắt đầu câu với tông giọng khá thấp và lên giọng cao hơn so với tông giọng ban đầu ở những âm tiết cuối cùng của một cụm từ, nhóm từ hoặc một câu.
  • Loại câu phổ biến sử dụng Rising intonation là Yes-no question (câu nghi vấn). >> IELTS TUTOR hướng dẫn Ôn tập dạng câu hỏi YES-NO QUESTIONS IELTS SPEAKING
  • Đối với loại câu nghi vấn, lên giọng ở từ cuối cùng của câu - Do you love me? (rising)

3.3. Rise – Fall intonation (Ngữ điệu lên xuống)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Người nói lên giọng ở một số từ và xuống giọng ở một số từ trong câu. Ngữ điệu lên xuống thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

4. Nhấn vào đâu cho đúng?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Khi nói tiếng Anh, nhấn nhá vào các chữ không chỉ tạo nên âm điệu, giúp cho câu nói của bạn trầm bổng lên xuống, sẽ không gây nhàm chán cho người nghe mà còn biểu thị sự nhấn mạnh vào thông tin trong câu. Vậy nên, nhấn nhá quan trọng một. Thì nhấn vào từ nào trong câu quan trọng gấp mười!
  • Trong tiếng anh có khái niệm, “content words” và “function words” là những từ chứa nội dung hoặc mang chức năng quan trọng trong câu. Đó là những từ bạn đặc biệt lưu ý để nhấn giọng của mình vào.
    • “Content words” – từ có chứa nội dung, thường là danh từ, động từ, tính từtrạng từ. Những từ này quan trọng vì nó chứa nội dung có thể giúp chúng ta hình dung trong đầu những gì người nói đang nói đến. Những câu chuyện, bài diễn thuyết hay văn miêu tả sinh động hơn nhờ những “content words” như thế này.
    • "Function Words" - những từ chức năng giúp cho câu đúng ngữ pháp và có nghĩa, thường là đại từ nhân xưng, giới từ. Nếu sai hoặc thiếu các từ này, thì khả năng sử dụng từ ngữ của bạn chưa tốt. Tuy nhiên, người nghe vẫn nắm được ý chính mà bạn nói. Do vậy, bạn có thể lướt qua những từ này.
  • Bạn không nhất thiết phải bắt chước từng chút một giọng điệu của người nước ngoài thì mới có thể nói cho hay. Thay vào đó, hãy ý thức về những gì mình đang nói, để ý xem nội dung nào là quan trọng và cần nhấn mạnh. Khi đó, bạn có thể nói tự nhiên nhất mà vẫn có ngữ điệu của riêng mình.
  • Có một vài cách để bạn tạo ra âm điệu giúp thay đổi cách bạn nhấn nhá trong câu:
    • Nhấn giọng mạnh hơn so với các từ còn lại.
    • Kéo dài từ muốn nhấn giọng hơn bình thường.
    • Nói rõ và to từ muốn nhấn mạnh hơn các từ còn lại.
    • Thử đọc to câu này với điểm nhấn nhé: I  bought  a  car  on  Tuesday . >> IELTS TUTOR giới thiệu  Từ vựng Topic Car IELTS 
    • Ngoài ra, có 2 quy luật nhấn giọng trong một câu mà bạn nên biết:
      • Nhấn nguyên từ trong câu.
      • Và nhấn giọng ở trọng âm của từ.
        • IELTS TUTOR xét ví dụ: Josh is readingnewspaper articles.
Cách nhấn nhá speaking

5. 10 quy tắc nhấn âm chuẩn trong Speaking

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Câu trần thuật, câu bình thường thì đều xuống giọng cuối câu.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I'm England / It is a flower from Da Lat city.
  • Câu hỏi WH: what, where, when, why, whose, whom, who…và How: xuống giọng ở cuối câu.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: where are you from? , How are you? (Tiếp tục, ta phải xuống, đừng quên nhé!)
  • Câu hỏi Yes/ No: Lên giọng ở cuối câu
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Do you know where am I from? Are you clear? (lúc này bạn được lên, lên nhé!)
  • Câu liệt kê: Cuối câu xuống, sau mỗi dấu phẩy và trước từ “and” được phép lên giọng nhé. >> IELTS TUTOR hướng dẫn  Cách dùng từ "and" tiếng anh
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I love to write, to read and to give comments. 
  • Câu hỏi lựa chọn: cuối câu xuống.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Would you like me, her or him? 
  • Câu hỏi đuôi >> IELTS TUTOR  hướng dẫn từ a đến z cách dùng câu hỏi đuôi 
    • Xuống cuối câu: khi người nói chắc chắn điều mình nói và mong đợi câu trả lời đồng ý với mình.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: it's so sexy, isn't it? (xuống giọng ở sexy, it)
      • Khi nghe người ta xuống như thế, tức là nó quá sexy, phải Yes, không nên No, tức là phải đồng tình. Nếu bạn NO, thì xem như quá vô duyên.
    • Xuống cuối câu: khi người nói muốn xác định đều mình hỏi, và hỏi để xác định là đúng hay không.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: 
        • You are a Lion, aren't you? (Lion xuống, you lên)
        • Yes, I am.
        • No, I am a Rabbit.
  • Câu hỏi lặp lại (-echo questions) được dùng khi ta nghe không rõ, không hiểu, hoặc hỏi người đối thoại đã nói gì. Với câu này thì cần phải lên giọng.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • Do you have a girlfriend? (GF?tỏ vẻ ngạc nhiên).
      • Ah. I have a girl friend.
  • Câu cảm thán: xuống nhé
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Lisa, what a beautiful smile you have! (nếu như bạn lên thì Lisa sẽ nghĩ bạn mỉa mai cô ấy đó, vì vậy chúng ta phải xuống)
  • Trong câu và cụm từ, có nhiều từ được nhấn mạnh và cũng có nhiều từ bị lướt tốc độ, thậm chí là nó còn nhỏ đi bao gồm:
  • Quy tắc cảm xúc: muốn làm nổi bật ý của từ nào thì nhấn từ đó.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • How are you? (bình thường)
      • How are you? (nhấn mạnh từ how, khi gặp một người không khỏe, có vẻ không khỏe, mặt xanh xao hay đại loại như thế)
      • How are you? (nhấn mạnh từ you, trong đám đông, bạn muốn ám chỉ một thằng bạn hỏi thôi, hay là ám chỉ một người trong số đó).

6. Gợi ý cách luyện tập ngữ điệu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bước 1: Lựa chọn một nguồn nghe uy tín và phù hợp với trình độ. >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH LUYỆN NGHE TIẾNG ANH VỚI TED 
  • Bước 2: Trước khi nghe, bạn cần nghiên cứu trước transcript để xác định loại câu và dự đoán loại ngữ điệu mà mình sẽ nghe được (Falling, Rising hay Rise-Fall intonation).
  • Bước 3: Tiến hành nghe và đối chiếu xem các ngữ điệu mà bạn đã xác định ở bước trên có trùng khớp với ngữ điệu đã nghe trong audio hay không.
  • Bước 4: Người nghe nghe lại nhiều lần và áp dụng kỹ thuật Shadowing (nói nhại) để luyện tập theo ngữ điệu của người nói trong audio.
  • Bước 5: Ghi âm lại phần nói của mình và so sánh với phần của người nói trong audio, từ đó đánh giá và đưa ra những điều chỉnh phù hợp.
Cách nhấn nhá Speaking

II. Từ đệm (Filler words) tiếng anh

1. Từ đệm là gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trong Tiếng Anh thông dụng, có rất nhiều loại Filler words (từ đệm) – hay chúng còn được biết đến với cái tên Fluency Discourse Markers. Các từ này về mặt bản chất sẽ không làm thay đổi nghĩa chính của câu nói, nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm tăng tính diễn đạt tự nhiên và lấp chỗ các khoảng ngập ngừng trong khi nói.
  • IELTS TUTOR xét ví dụ:
    • “Knowing how to play a musical instrument is like… totally fun, you know?
    • Nếu bỏ các từ “like”, “totally’ và “you know” trong câu này, chúng ta sẽ có câu mới như sau: “Knowing how to play a musical instrument is fun” và câu này hoàn toàn đầy đủ và đúng về mặt nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ như “totally” hay các cụm như “you know” lại rất phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm cả trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh hay các show truyền hình. Dù có vẻ không quá hữu ích cho mục đích truyền tải thông tin, các từ này thực ra đóng một vai trò quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh hiện đại.

2. Khi nào thì sử dụng từ đệm?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sử dụng filler words thể hiện việc bạn đang cân nhắc ý tưởng, khi bạn cần suy nghĩ thêm về câu trả lời hoặc đưa ra kết luận.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • I basically…did yoga almost every weekend when I was at high school.
  • Giảm mức độ nghiêm trọng của câu trả lời. Trong một số tình huống gây xấu hổ, việc sử dụng một từ đệm sẽ làm câu nói nhẹ nhàng hơn.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • Well, I would say that, um, I did not have the time to maintain that healthy habit when I was at college.
  • Làm tăng giảm mức độ hoặc thể hiện thái độ của người nói trong câu. Mặc dù các từ đệm không đưa thêm thông tin mới vào câu, chúng có thể được sử dụng để thay đổi thái độ hàm ý trong câu nói.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • I think pets are cute. (Đây là một câu đưa ra quan điểm đơn thuần của người nói.)
      • Actually, I think pets are cute. (Thể hiện sự đối nghịch với quan điểm đã đưa ra trước đó, có thể là không đồng tình.) >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic Pet (thú cưng) IELTS 
  • Câu giờ
    • Trong một số hoàn cảnh, các từ đệm có tác dụng giúp người nói có thêm thời gian để trả lời, đặc biệt khi người nói không muốn trả lời thẳng thắn hoặc chưa biết cách trả lời thế nào cho phù hợp. >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH CÂU GIỜ TỰ NHIÊN IELTS SPEAKING
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Khi được hỏi tại sao mình lại không thích một điều gì đó phổ biến như món ăn truyền thống chẳng hạn, người nói sẽ cần cân nhắc hơn và tránh đưa ra câu trả lời phản cảm.
      • Q: Why don’t you like your country’s traditional food?
      • A: Uhh, um….well, you see…I just don’t like the sweet taste of it since most of the time, I tend to prefer eating something sour and spicy. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "most of the time" tiếng anh

3. Tổng hợp từ đệm

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Well
    • “Well” có thể được sử dụng theo các cách khác nhau. 
      • Bạn có thể dùng nó để thể hiện rằng bạn đang suy nghĩ:
        • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Well, I guess $20 is a good price for a pair of jeans.”
      • Hoặc để dừng giữa câu:
        • IELTS TUTOR xét ví dụ: “The apples and cinnamon go together like, well, apples and cinnamon.”
      • Hoặc để chững lại thời gian:
  • Um/er/uh
    • “Um”, “er” và “uh” thường được sử dụng khi bạn đang phân vân, khi bạn không biết câu trả lời hoặc không muốn trả lời.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Um, er, I uh thought the project was due tomorrow, not today.”
    • Bạn có thể dùng bất cứ từ nào trong số đó, bất cứ lúc nào mà không phải đi kèm với nhau.
  • Hmm
    • “Hmm” là từ thể hiện bạn đang nghĩ hoặc đang tìm cách quyết định điều gì:
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Hmm, I like the pink bag but I think I’ll buy the black one instead.”
  • Like >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh 
    • “Like” được sử dụng mang nghĩa cái gì đó không chính xác hoàn toàn.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “My neighbor has like ten dogs.”
      • Trong ví dụ trên, thì nhà hàng xóm không có đúng 10 con chó, mà chỉ ám chỉ, nhà đó có nhiều chó thôi.
    • Nhiều khi, từ này cũng được dùng khi bạn đang tìm từ đinh nói tiếp theo.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “My friend was like, completely ready to like kick me out of the car is I didn’t stop using the word “like”.”
    • Hãy nhớ rằng từ “like” khi dùng như filler words thì thường bị coi có nghĩa tiêu cực. Nó hay bị sử dụng quá bởi các bạn nữ, và có thể khiến người nghe cảm thấy bạn không chắc chắn về điều bạn đang nói.
  • Actually/ Basically/ Seriously
    • “Actually”, “basically” và “seriously” là trạng từ, tuy nhiên nó cũng có thể được sử dụng như filler words dùng để nhấn mạnh câu nói.
      • Từ “actually” được dùng để chỉ ra điều mà bạn nghĩ là đúng, khi người khác không đồng tình:
        • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Actually, pugs are really cute!”
    • “Basically” và “Seriously” thay đổi câu nói theo những cách khác nhau 1 chút. “Basically” được dùng khi bạn muốn tổng kết 1 ý gì đấy, “seriously” thì thể hiện sự quan trọng, nhấn mạnh câu nói.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Basically, the last Batman movie was serious exciting!”
    • Những trạng từ khác thường được sử dụng như filler là “totally”, “literally” và “clearly”.
      • “Literally” có nghĩa là “something that is true” nhưng nhiều khi trong cuộc hội thoại nó được sử dụng theo nghĩa khác: để nhấn mạnh cảm xúc. IELTS TUTOR xét ví dụ: “You’re not just laughing you’re literally dying from laughter.”
      • “Totally” nghĩa là “completely”, và được dùng để nhấn mạnh về điều gì đó.
      • Còn từ “clearly” có nghĩa giống như “obviously”, chỉ ra rằng điều gì đó là rõ ràng đúng.
  • You see
    • “You see” được dùng để chia sẻ 1 sự thật mà người nghe không biết.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “I was going to try the app, but you see, I ran out of space on my phone.”
  • You know
    • “You know” được dùng để nói về những điều mà bạn cho rằng người nghe đã biết.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “We stayed at that hotel, you know, the one down the street from Times Square.”
    • Nó có thể được dùng thay cho việc giải thích, trong trường hợp chúng ta cảm thấy người nghe hiểu điều chúng ta nói.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “When the elevator went down, I got that weird feeling in my ears, you know?”
  •  I mean
    • “I mean” được dùng để làm rõ hoặc nhấn mạnh ý của người nói về điều gì đó.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “I mean, he’s a great guy, I’m just not sure if he’s a good doctor.”
    • Nó còn được dùng để sửa lại thông tin đã nói nhầm trước đó.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “The duck and the tiger were awesome but scary. I mean, the tiger was scary, not the duck.”
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “The cave is two thousand – I mean – twenty thousand years old.”
  • You know what I mean?
    • “You know what I mean?” dùng để đảm bảo người nghe follow được điều bạn đang nói đến.
  • At the end of the day
    • “At the end of the day” là cụm từ có nghĩa là “in the end” hoặc “in conclusion”.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “At the end of the day, we’re all just humans, and we all make mistakes.”
  • Believe me
    • “Believe me” là một cách để bạn yêu cầu sự tin tưởng của người nghe đối với điều bạn đang nói.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Believe me, I didn’t want this tiny house, but it was the only one I could afford.”
    • Nó cũng dùng để nhấn mạnh điều bạn định nói.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Believe me, this is the cheapest, tiniest house ever!”
  • I guess/ I suppose
    • “I guess” và “I suppose” thường được sử dụng khi bạn không chắc chắn hoặc còn lưỡng lự về điều gì đó.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “I was going to eat dinner at home, but I guess I can go eat at a restaurant instead.”
    • “I guess” được dùng nhiều hơn trong khi nói, nhưng “I suppose” tạo cảm giác cổ điển hơn (và thông minh hơn một chút).
  • Or something
    • “Or something” có thể hiểu là bạn không biết chính xác đáp án.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “The cake uses two sticks of butter and ten eggs, or something like that.”
  • Okay/So
    • “Okay” và “so” thường được dùng để bắt đầu câu, có thể là một dấu hiệu của topic mới đang được nói đến.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “So what are you doing next weekend?”
    • Nó cũng có thể dùng để kết luận.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Okay, so we’re going to need to buy supplies for our trip this weekend.”
  •  Right/ uh huh
    • “Right” và “uh huh” đều dùng để trả lời và thể hiện sự đồng tình với câu nói trước đó.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Right, so let’s prepare a list of all the things we’ll need.” >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "prepare" tiếng anh
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: “Uh huh, that’s exactly what he told me too.”

III. Cách thêm và sử dụng từ đệm trong IELTS Speaking

1. Cách đưa ra ý kiến

IELTS TUTOR lưu ý:

2. Cách đồng ý với ý kiến

IELTS TUTOR lưu ý:

3. Cách phản biện ý kiến

IELTS TUTOR lưu ý:

  • That's one way of looking at it, however >> IELTS TUTOR hướng dẫn  Cách dùng "however" tiếng anh
  • I completely disagree
  • Well, I see things rather differently
  • Umm, I'm not sure about that
  • I'm not sure I go along with that view >> IELTS TUTOR hướng dẫn  Cách dùng "along with" 
  • I don't really agree with that idea
  • I agree up to a point, but 
  • I wouldn't quite put it that way myself
  • I still have my doubts
  • I can't/ couldn't go along with that
  • I find that very difficult to accept
  • Not necessarily
  • That's not always true
  • There is no way I could agree with that
  • I don't think so
  • No, I'm not sure about that because >> IELTS TUTOR hướng dẫn  Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
  • I'm afraid I have to disagree
  • I'm of a different
  • I doubt whether >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ WHETHER trong tiếng anh
  • I tend to
  • I'm not sure if/whether that's
  • That may be (the case), but

4. Từ nối

IELTS TUTOR lưu ý:

5. Cách nối câu khi đang lưỡng lự

IELTS TUTOR lưu ý:

  • … well …
  • … actually …
  • … you know/you see …
  • … it’s like this …
  • … it’s sort of/kind of …
  • … the thing is …
  • … what I’m trying to say is …
  • … what I mean is …
  • … as a matter of fact … >> IELTS TUTOR lưu ý Từ & mẫu câu đồng nghĩa (Synonyms) tiếng anh
  • … as I say …
  • … how shall I put it?

6. Cách đưa ra ý kiến trung lập

IELTS TUTOR lưu ý:

7. Cách đưa ra kết luận

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Lý do chọn IELTS TUTOR